VĐQG Indonesia - 11/01/2025 06:30
SVĐ: Stadion Cendrawasih
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.90 0 0.75
0.85 2.5 0.84
- - -
- - -
2.62 3.10 2.40
0.87 9.25 0.79
- - -
- - -
-0.94 0 0.78
0.82 1.0 0.89
- - -
- - -
3.20 2.20 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Rachmat Irianto
Henhen Herdiana
-
Armando Oropa
Jeam Kelly Sroyer
46’ -
51’
Đang cập nhật
Nick Kuipers
-
59’
Đang cập nhật
Adam Alis Setyano
-
Williams Lugo
Todd Rivaldo Ferre
60’ -
Alexsandro
Pablo Argañaraz
65’ -
70’
Ryan Kurnia
Dimas Drajad
-
Đang cập nhật
Febriato Uopmabin
71’ -
Pablo Argañaraz
Beto
78’ -
Đang cập nhật
Marckho Merauje
82’ -
85’
Đang cập nhật
Tyronne
-
Febriato Uopmabin
Salman Alfarid
89’ -
Đang cập nhật
Fabiano Beltrame
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
52%
48%
1
4
8
7
432
321
19
8
4
2
2
0
PSBS Biak Numfor Persib
PSBS Biak Numfor 3-4-2-1
Huấn luyện viên: Emral Abus
3-4-2-1 Persib
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
10
Alexsandro dos Santos Ferreira
28
Pablo Abel Argañaraz Paradi
28
Pablo Abel Argañaraz Paradi
28
Pablo Abel Argañaraz Paradi
15
Fabiano Da Rosa Beltrame
15
Fabiano Da Rosa Beltrame
15
Fabiano Da Rosa Beltrame
15
Fabiano Da Rosa Beltrame
26
Marckho Sandy Merauje
26
Marckho Sandy Merauje
2
Julián Alberto Velázquez
19
David Aparecido da Silva
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Alexsandro dos Santos Ferreira Tiền đạo |
17 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Julián Alberto Velázquez Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Marckho Sandy Merauje Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
28 Pablo Abel Argañaraz Paradi Tiền đạo |
17 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Fabiano Da Rosa Beltrame Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
11 Williams José Lugo Ladera Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
86 Armando Oropa Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 John Rericnal Pigai Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Jonata Felipe Machado Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Takuya Matsunaga Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Febrianto M. Uopmabin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Aparecido da Silva Tiền đạo |
85 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Anthony Klok Tiền vệ |
79 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ |
25 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
56 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Rachmat Irianto Tiền vệ |
79 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
85 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
60 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
80 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
71 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
PSBS Biak Numfor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Albeto Goncalves Da Costa Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Andika Wisnu Pradipta Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Muhammad Salman Alfarid Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
39 Jeam Kelly Sroyer Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Octovianus Otto Kapisa Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
90 Nelson Alom Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
46 Todd Rivaldo Ferre Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Muhammad Tahir Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
50 Yohanes Kandaimu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Muhammad Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
32 Victor Chukwuekezie Igbonefo Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 Muhammad Dimas Drajad Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
37 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo |
66 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
75 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Putra Sheva Sanggasi Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Zalnando Zalnando Hậu vệ |
33 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
59 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
PSBS Biak Numfor
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
4 : 1
(1-0)
PSBS Biak Numfor
PSBS Biak Numfor
Persib
40% 20% 40%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
PSBS Biak Numfor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Barito Putera PSBS Biak Numfor |
0 3 (0) (0) |
0.96 +0 0.94 |
0.84 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Persib
60% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 3
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 28
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 4
0 Thẻ đỏ đội 3
21 Tổng 31