GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 10/01/2025 08:30

SVĐ: Stadion Demang Lehman

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/4 0.92

0.85 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.30 2.15

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.83 0 0.68

0.83 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Renan Alves

  • Rizky Rizaldi Pora

    Eksel Runtukahu

    19’
  • 42’

    Đang cập nhật

    Hanif Abdurrauf Sjahbandi

  • 43’

    Dony Pamungkas

    Marko Šimić

  • Rizky Rizaldi Pora

    Matias Mier

    46’
  • Đang cập nhật

    Buyung Ismu Lessy

    50’
  • Rizky Rizaldi Pora

    Novan Sasongko

    54’
  • 62’

    Dony Pamungkas

    Pablo Andrade

  • 63’

    Hansamu Yama Pranata

    Muhammad Ferarri

  • 64’

    Witan Sulaeman

    Rayhan Hannan

  • 68’

    Đang cập nhật

    Rayhan Hannan

  • Eksel Runtukahu

    Rahmat Beri Santoso

    75’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Rayhan Hannan

  • Matias Mier

    Alhaji Gero

    85’
  • 86’

    Ryo Matsumura

    Syahrian Abimanyu

  • 90’

    Marko Šimić

    Yandi Munawar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    08:30 10/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Demang Lehman

  • Trọng tài chính:

    R. Permana Putra

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Rachmat Darmawan

  • Ngày sinh:

    26-11-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    153 (T:32, H:75, B:46)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos González Peña

  • Ngày sinh:

    28-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    76 (T:33, H:15, B:28)

2

Phạt góc

2

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

4

Cứu thua

5

7

Phạm lỗi

15

287

Tổng số đường chuyền

598

11

Dứt điểm

11

7

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

1

Barito Putera Persija

Đội hình

Barito Putera 3-4-3

Huấn luyện viên: Rachmat Darmawan

Barito Putera VS Persija

3-4-3 Persija

Huấn luyện viên: Carlos González Peña

36

Renan da Silva Alves

2

Bagas Kaffa

2

Bagas Kaffa

2

Bagas Kaffa

8

Lucas Morelatto da Cruz

8

Lucas Morelatto da Cruz

8

Lucas Morelatto da Cruz

8

Lucas Morelatto da Cruz

2

Bagas Kaffa

2

Bagas Kaffa

2

Bagas Kaffa

7

Ryo Matsumura

19

Hanif Abdurrauf

19

Hanif Abdurrauf

19

Hanif Abdurrauf

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

19

Hanif Abdurrauf

19

Hanif Abdurrauf

19

Hanif Abdurrauf

Đội hình xuất phát

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Renan da Silva Alves Hậu vệ

74 19 2 16 1 Hậu vệ

98

Eksel Timothy Joseph Runtukahu Tiền đạo

57 10 5 3 1 Tiền đạo

13

Bayu Pradana Tiền vệ

95 7 6 19 1 Tiền vệ

2

Bagas Kaffa Hậu vệ

92 4 9 12 0 Hậu vệ

8

Lucas Morelatto da Cruz Tiền vệ

17 3 1 2 0 Tiền vệ

26

Rizky Rizal Ripora Tiền vệ

102 2 18 9 1 Tiền vệ

86

Satria Tama Thủ môn

15 0 0 2 0 Thủ môn

29

Muhammad Iqbal Gwijangge Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Anderson do Nascimento Carneiro Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Henry Matías Mier Codina Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Chi-Sung Moon Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Matsumura Tiền đạo

54 12 12 5 0 Tiền đạo

9

Marko Šimić Tiền đạo

47 12 0 2 0 Tiền đạo

10

Maciej Gajos Tiền vệ

50 7 9 7 0 Tiền vệ

19

Hanif Abdurrauf Tiền vệ

83 7 4 17 1 Tiền vệ

17

Ondřej Kúdela Hậu vệ

76 6 4 10 0 Hậu vệ

78

Witan Sulaeman Tiền vệ

51 5 9 1 0 Tiền vệ

23

Hansamu Yama Pranata Hậu vệ

51 3 1 7 0 Hậu vệ

2

Ilham Rio Fahmi Tiền vệ

80 1 3 5 0 Tiền vệ

77

Dony Tri Pamungkas Tiền vệ

51 0 3 0 0 Tiền vệ

26

Andritany Ardhiyasa Thủ môn

88 0 0 3 0 Thủ môn

5

Rizky Ridho Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Barito Putera

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Aditiya Daffa Tiền vệ

32 0 0 1 0 Tiền vệ

6

Tegar Infantri Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

17

Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền vệ

86 0 4 2 0 Tiền vệ

25

Lassana Doucoure Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Lévy Clément Madinda Tiền vệ

17 1 0 1 0 Tiền vệ

18

Natanael Siringoringo Tiền vệ

30 1 0 0 0 Tiền vệ

99

Rahmat Beri Santoso Tiền đạo

51 0 0 3 0 Tiền đạo

28

Muhammad Buyung Ismu Lessy Hậu vệ

106 4 3 10 0 Hậu vệ

9

Alhaji Gero Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

22

Novan Setyo Sasongko Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

1

Banua Norhalid Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

14

Nazar Nurzaidin Tiền vệ

107 1 2 9 0 Tiền vệ

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

36

Aditya Warman Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Resky Fandi Witriawan Tiền vệ

85 1 0 16 0 Tiền vệ

41

Muhammad Ferarri Hậu vệ

59 2 3 14 1 Hậu vệ

11

Firza Andika Tiền vệ

82 4 6 16 3 Tiền vệ

1

Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

99

Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo

0 0 0 0 0 Tiền đạo

8

Syahrian Abimanyu Tiền vệ

65 2 3 16 1 Tiền vệ

58

Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ

45 1 2 8 0 Tiền vệ

15

Raka Cahyana Rizky Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ

55 2 0 1 0 Hậu vệ

Barito Putera

Persija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Barito Putera: 0T - 2H - 3B) (Persija: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Indonesia

Persija

3 : 0

(1-0)

Barito Putera

21/04/2024

VĐQG Indonesia

Barito Putera

2 : 2

(1-1)

Persija

07/10/2023

VĐQG Indonesia

Persija

1 : 1

(1-0)

Barito Putera

22/02/2023

VĐQG Indonesia

Persija

2 : 1

(1-1)

Barito Putera

11/09/2022

VĐQG Indonesia

Barito Putera

0 : 1

(0-0)

Persija

Phong độ gần nhất

Barito Putera

Phong độ

Persija

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.4
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Barito Putera

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Barito Putera

PSIS Semarang

0 0

(0) (0)

1.02 -0.5 0.77

0.87 2.75 0.91

B
X

VĐQG Indonesia

22/12/2024

PSM

Barito Putera

3 2

(0) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.81 2.75 0.81

T
T

VĐQG Indonesia

18/12/2024

Barito Putera

Persib

1 2

(1) (1)

0.90 +1 0.86

0.85 2.5 0.95

H
T

VĐQG Indonesia

12/12/2024

Dewa United

Barito Putera

1 1

(1) (0)

0.90 -1 0.86

0.88 3.0 0.86

T
X

VĐQG Indonesia

08/12/2024

Barito Putera

PSBS Biak Numfor

0 3

(0) (0)

0.96 +0 0.94

0.84 2.5 0.86

B
T

Persija

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Malut United

Persija

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Persija

PSS Sleman

3 1

(0) (1)

0.90 -1 0.86

0.95 2.75 0.87

T
T

VĐQG Indonesia

15/12/2024

Bali United

Persija

3 1

(2) (1)

0.90 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T

VĐQG Indonesia

10/12/2024

Persija

Borneo

1 1

(0) (0)

0.92 -0.25 0.87

0.93 2.5 0.85

B
X

VĐQG Indonesia

06/12/2024

Semen Padang

Persija

0 1

(0) (0)

0.89 +0.75 0.95

0.90 2.5 0.92

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 6

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 18

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất