VĐQG Indonesia - 19/01/2025 12:00
SVĐ: Jakarta International Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 0.92
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.53 3.70 5.50
0.85 9.75 0.81
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
2.10 2.20 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Ryo Matsumura
Marko Šimić
45’ -
Aji Kusuma
Yardan Yafi
62’ -
63’
Marko Šimić
Pablo Andrade
-
Ryo Matsumura
Rayhan Hannan
70’ -
79’
Shin-yeong Bae
Ahmad Nur Hardianto
-
Ryo Matsumura
Witan Sulaeman
80’ -
Đang cập nhật
Rio Fahmi
82’ -
Rizky Ramadhani
Hansamu Yama Pranata
87’ -
Đang cập nhật
Witan Sulaeman
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
5
58%
42%
3
1
14
2
462
307
18
9
3
3
1
1
Persija Persita
Persija 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Carlos González Peña
3-4-1-2 Persita
Huấn luyện viên: Fabio Lefundes
7
Ryo Matsumura
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
9
Marko Šimić
10
Maciej Gajos
10
Maciej Gajos
32
Rifki Dwi Septiawan
79
Aji Kusuma
79
Aji Kusuma
79
Aji Kusuma
79
Aji Kusuma
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
55 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
48 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
51 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo |
28 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Ondřej Kúdela Hậu vệ |
77 | 6 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Firza Andika Tiền vệ |
83 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
41 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
60 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Ilham Rio Fahmi Tiền vệ |
81 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
89 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rizky Ridho Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifki Dwi Septiawan Tiền vệ |
61 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Sin-Young Bae Tiền vệ |
106 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
118 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
29 Igor Carreira Rodrigues Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryuji Utomo Prabowo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Tamirlan Kozubaev Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Éber Henrique Ferreira de Bessa Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ |
46 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
52 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
56 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
69 Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
86 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
66 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
55 Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
33 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
48 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
46 Yardan Yafi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Rendy Oscario Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
7 Abrizal Umanailo Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
22 A. Majok Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Fahreza Sudin Hi Ibrahim Tiền vệ |
79 | 3 | 1 | 7 | 1 | Tiền vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
79 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
18 George Peter Brown Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
48 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persija
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
0 : 0
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
1 : 1
(0-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 0
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persita
1 : 0
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
1 : 0
(0-0)
Persita
Persija
Persita
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persija
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
Persita
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Persita PSIS Semarang |
2 1 (1) (1) |
0.70 +0 1.03 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
29/12/2024 |
Persita PSM |
2 1 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.87 |
0.80 2.25 0.82 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
0 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
16 Tổng 6
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
3 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 19