- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Dewa United Persija
Dewa United 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Persija
Huấn luyện viên:
39
Alex Martins Ferreira
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
7
Ryo Matsumura
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
9
Marko Šimić
10
Maciej Gajos
10
Maciej Gajos
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Martins Ferreira Tiền đạo |
46 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
58 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
44 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
42 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ |
16 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
52 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
56 Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
56 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
49 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
52 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Ondřej Kúdela Hậu vệ |
78 | 6 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Firza Andika Tiền vệ |
84 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
41 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Ilham Rio Fahmi Tiền vệ |
82 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rizky Ridho Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ |
49 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Theo Fillo Numberi Tiền vệ |
83 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
17 Ahmad Noviandani Tiền vệ |
45 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
55 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
20 Septian Satria Bagaskara Tiền đạo |
49 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
42 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
80 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
33 Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
87 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
55 Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
53 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
0 : 0
(0-0)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Persija
4 : 1
(2-1)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
2 : 0
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Dewa United
0 : 1
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
3 : 2
(1-2)
Dewa United
Dewa United
Persija
20% 40% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dewa United
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/02/2025 |
PSIS Semarang Dewa United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/01/2025 |
Dewa United PSM |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 0.79 |
0.85 2.5 0.85 |
|||
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Dewa United Arema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
Persija
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Persija PSBS Biak Numfor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Persis Solo Persija |
0 0 (0) (0) |
0.76 +0.25 1.00 |
0.95 2.5 0.75 |
|||
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 2
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 10