GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 08/02/2025 12:00

SVĐ:

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 08/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Dewa United Persija

Đội hình

Dewa United 3-4-3

Huấn luyện viên:

Dewa United VS Persija

3-4-3 Persija

Huấn luyện viên:

39

Alex Martins Ferreira

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

9

Alexis Nahuel Messidoro

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

14

Brian Fatari

7

Ryo Matsumura

70

Gustavo Almeida dos Santos

70

Gustavo Almeida dos Santos

70

Gustavo Almeida dos Santos

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

9

Marko Šimić

10

Maciej Gajos

10

Maciej Gajos

Đội hình xuất phát

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

39

Alex Martins Ferreira Tiền đạo

46 26 4 4 1 Tiền đạo

10

Egy Maulana Vikri Tiền vệ

58 14 10 2 2 Tiền vệ

19

Ricky Kambuaya Tiền vệ

44 4 4 18 0 Tiền vệ

14

Brian Fatari Hậu vệ

42 2 0 2 0 Hậu vệ

9

Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ

16 1 5 1 1 Tiền vệ

11

Taisei Marukawa Tiền đạo

19 1 1 0 0 Tiền đạo

24

Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

92

Sonny Stevens Thủ môn

52 1 0 2 0 Thủ môn

3

Reva Adi Utama Hậu vệ

16 0 0 3 0 Hậu vệ

56

Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo

12 0 0 2 0 Tiền đạo

8

Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Matsumura Tiền đạo

56 12 12 5 0 Tiền đạo

9

Marko Šimić Tiền đạo

49 12 0 2 0 Tiền đạo

10

Maciej Gajos Tiền vệ

52 7 9 7 0 Tiền vệ

70

Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo

29 7 1 5 1 Tiền đạo

17

Ondřej Kúdela Hậu vệ

78 6 4 10 0 Hậu vệ

11

Firza Andika Tiền vệ

84 4 6 16 3 Tiền vệ

41

Muhammad Ferarri Hậu vệ

61 2 3 14 1 Hậu vệ

2

Ilham Rio Fahmi Tiền vệ

82 1 3 5 0 Tiền vệ

26

Andritany Ardhiyasa Thủ môn

90 0 0 3 0 Thủ môn

5

Rizky Ridho Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Dewa United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

37

Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ

49 1 4 6 0 Hậu vệ

6

Theo Fillo Numberi Tiền vệ

83 0 1 5 0 Tiền vệ

17

Ahmad Noviandani Tiền vệ

45 4 8 5 0 Tiền vệ

7

Feby Eka Putra Tiền vệ

55 0 3 6 2 Tiền vệ

20

Septian Satria Bagaskara Tiền đạo

49 5 0 3 0 Tiền đạo

12

Ferian Rizki Maulana Hậu vệ

19 0 0 2 0 Hậu vệ

23

Ady Setiawan Hậu vệ

42 0 4 3 0 Hậu vệ

1

Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

15

Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ

80 1 2 7 0 Tiền vệ

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ

47 1 2 8 0 Tiền vệ

33

Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ

57 2 0 1 0 Hậu vệ

1

Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Hansamu Yama Pranata Hậu vệ

53 3 1 7 0 Hậu vệ

24

Resky Fandi Witriawan Tiền vệ

87 1 0 16 0 Tiền vệ

8

Syahrian Abimanyu Tiền vệ

67 2 3 16 1 Tiền vệ

55

Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Raka Cahyana Rizky Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Witan Sulaeman Tiền vệ

53 5 9 1 0 Tiền vệ

Dewa United

Persija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dewa United: 1T - 1H - 3B) (Persija: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

VĐQG Indonesia

Persija

0 : 0

(0-0)

Dewa United

02/03/2024

VĐQG Indonesia

Persija

4 : 1

(2-1)

Dewa United

25/08/2023

VĐQG Indonesia

Dewa United

2 : 0

(0-0)

Persija

10/04/2023

VĐQG Indonesia

Dewa United

0 : 1

(0-0)

Persija

20/12/2022

VĐQG Indonesia

Persija

3 : 2

(1-2)

Dewa United

Phong độ gần nhất

Dewa United

Phong độ

Persija

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dewa United

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

03/02/2025

PSIS Semarang

Dewa United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

27/01/2025

Dewa United

PSM

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 0.79

0.85 2.5 0.85

VĐQG Indonesia

17/01/2025

Persib

Dewa United

0 2

(0) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.81 3.0 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

11/01/2025

Dewa United

Arema

2 0

(1) (0)

0.80 -0.5 1.00

0.85 2.75 0.77

T
X

VĐQG Indonesia

28/12/2024

PSBS Biak Numfor

Dewa United

3 1

(1) (0)

0.82 +0.25 0.94

0.78 2.75 0.84

B
T

Persija

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

02/02/2025

Persija

PSBS Biak Numfor

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Indonesia

26/01/2025

Persis Solo

Persija

0 0

(0) (0)

0.76 +0.25 1.00

0.95 2.5 0.75

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persija

Persita

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Barito Putera

Persija

2 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Malut United

Persija

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 2

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất