GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Indonesia - 26/01/2025 12:00

SVĐ: Stadion Manahan

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.98 2.5 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.90 3.00 2.30

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.78

0.91 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 2.10 3.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Manahan

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ong Kim Swee

  • Ngày sinh:

    11-12-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    34 (T:11, H:8, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Carlos González Peña

  • Ngày sinh:

    28-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    76 (T:33, H:15, B:28)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Persis Solo Persija

Đội hình

Persis Solo 4-4-2

Huấn luyện viên: Ong Kim Swee

Persis Solo VS Persija

4-4-2 Persija

Huấn luyện viên: Carlos González Peña

9

Muhammad Ramadhan Sananta

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

16

Rizky Dwi Febrianto

22

Sutanto Tan

22

Sutanto Tan

7

Ryo Matsumura

70

Gustavo Almeida dos Santos

70

Gustavo Almeida dos Santos

70

Gustavo Almeida dos Santos

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

17

Ondřej Kúdela

9

Marko Šimić

10

Maciej Gajos

10

Maciej Gajos

Đội hình xuất phát

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo

42 12 1 4 0 Tiền đạo

36

Althaf Indie Alrizky Tiền vệ

78 5 6 5 0 Tiền vệ

22

Sutanto Tan Tiền vệ

76 3 0 16 0 Tiền vệ

14

Sho Yamamoto Tiền vệ

36 1 2 3 0 Tiền vệ

16

Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ

18 0 2 0 0 Hậu vệ

1

Muhammad Riyandi Thủ môn

56 0 0 0 1 Thủ môn

3

Eduardo Kunde Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

34

Jordy Tutuarima Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Lautaro Belleggia Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Fransiskus Alesandro Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

35

Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Ryo Matsumura Tiền đạo

56 12 12 5 0 Tiền đạo

9

Marko Šimić Tiền đạo

49 12 0 2 0 Tiền đạo

10

Maciej Gajos Tiền vệ

52 7 9 7 0 Tiền vệ

70

Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo

29 7 1 5 1 Tiền đạo

17

Ondřej Kúdela Hậu vệ

78 6 4 10 0 Hậu vệ

11

Firza Andika Tiền vệ

84 4 6 16 3 Tiền vệ

41

Muhammad Ferarri Hậu vệ

61 2 3 14 1 Hậu vệ

2

Ilham Rio Fahmi Tiền vệ

82 1 3 5 0 Tiền vệ

26

Andritany Ardhiyasa Thủ môn

90 0 0 3 0 Thủ môn

5

Rizky Ridho Hậu vệ

24 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Persis Solo

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ

78 2 3 13 1 Hậu vệ

7

Irfan Jauhari Tiền vệ

50 3 3 4 1 Tiền vệ

15

Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Mochammad Zaenuri Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Gianluca Pandenuwu Thủ môn

82 0 0 2 0 Thủ môn

63

Ripal Wahyudi Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Rian Miziar Hậu vệ

83 0 0 16 0 Hậu vệ

10

Karim Rossi Tiền đạo

21 2 1 1 0 Tiền đạo

28

Braif Fatari Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Zanadin Fariz Tiền vệ

47 1 1 3 0 Tiền vệ

Persija

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ

57 2 0 1 0 Hậu vệ

1

Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

69

Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Hansamu Yama Pranata Hậu vệ

53 3 1 7 0 Hậu vệ

24

Resky Fandi Witriawan Tiền vệ

87 1 0 16 0 Tiền vệ

8

Syahrian Abimanyu Tiền vệ

67 2 3 16 1 Tiền vệ

55

Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Raka Cahyana Rizky Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Witan Sulaeman Tiền vệ

53 5 9 1 0 Tiền vệ

58

Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ

47 1 2 8 0 Tiền vệ

Persis Solo

Persija

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Persis Solo: 2T - 1H - 2B) (Persija: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/08/2024

VĐQG Indonesia

Persija

2 : 1

(0-0)

Persis Solo

03/08/2024

Cúp Quốc Gia Indonesia

Persis Solo

1 : 0

(1-0)

Persija

17/04/2024

VĐQG Indonesia

Persija

1 : 0

(0-0)

Persis Solo

30/09/2023

VĐQG Indonesia

Persis Solo

2 : 2

(1-1)

Persija

19/01/2023

VĐQG Indonesia

Persis Solo

1 : 0

(1-0)

Persija

Phong độ gần nhất

Persis Solo

Phong độ

Persija

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

0.6
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Persis Solo

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

20/01/2025

PSIS Semarang

Persis Solo

1 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

1.15 2.5 0.66

T
T

VĐQG Indonesia

13/01/2025

Persis Solo

PSM

0 1

(0) (0)

1.02 +0 0.82

0.84 2.25 0.78

B
X

VĐQG Indonesia

29/12/2024

Persis Solo

Persib

0 1

(0) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.88 2.5 0.80

B
X

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Dewa United

Persis Solo

2 0

(1) (0)

0.96 +0.25 0.94

0.81 2.75 0.81

B
X

VĐQG Indonesia

16/12/2024

Persis Solo

PSBS Biak Numfor

1 1

(1) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.87 2.5 0.83

B
X

Persija

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Indonesia

19/01/2025

Persija

Persita

2 0

(1) (0)

0.87 -1.0 0.92

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Indonesia

10/01/2025

Barito Putera

Persija

2 3

(1) (2)

0.87 +0.25 0.92

0.85 2.5 0.85

T
T

VĐQG Indonesia

28/12/2024

Malut United

Persija

0 1

(0) (1)

0.85 -0.25 0.95

0.81 2.25 0.81

T
X

VĐQG Indonesia

21/12/2024

Persija

PSS Sleman

3 1

(0) (1)

0.90 -1 0.86

0.95 2.75 0.87

T
T

VĐQG Indonesia

15/12/2024

Bali United

Persija

3 1

(2) (1)

0.90 +0.25 1.00

0.85 2.5 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 4

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 16

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 8

14 Thẻ vàng đội 19

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

4 Thẻ đỏ đội 0

37 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất