VĐQG Indonesia - 26/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Manahan
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.77 1/4 -0.98
0.98 2.5 0.78
- - -
- - -
2.90 3.00 2.30
- - -
- - -
- - -
1.00 0 0.78
0.91 1.0 0.86
- - -
- - -
3.40 2.10 3.00
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Persis Solo Persija
Persis Solo 4-4-2
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
4-4-2 Persija
Huấn luyện viên: Carlos González Peña
9
Muhammad Ramadhan Sananta
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
16
Rizky Dwi Febrianto
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
7
Ryo Matsumura
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
70
Gustavo Almeida dos Santos
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
17
Ondřej Kúdela
9
Marko Šimić
10
Maciej Gajos
10
Maciej Gajos
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Muhammad Ramadhan Sananta Tiền đạo |
42 | 12 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
36 Althaf Indie Alrizky Tiền vệ |
78 | 5 | 6 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
76 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
36 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
16 Rizky Dwi Febrianto Hậu vệ |
18 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Jordy Tutuarima Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Lautaro Belleggia Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
35 Jhon Cley Jesus Silva Coelho Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
56 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
9 Marko Šimić Tiền đạo |
49 | 12 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
52 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
70 Gustavo Almeida dos Santos Tiền đạo |
29 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
17 Ondřej Kúdela Hậu vệ |
78 | 6 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
11 Firza Andika Tiền vệ |
84 | 4 | 6 | 16 | 3 | Tiền vệ |
41 Muhammad Ferarri Hậu vệ |
61 | 2 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
2 Ilham Rio Fahmi Tiền vệ |
82 | 1 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Rizky Ridho Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Ramón Bueno Gonzalbo Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
78 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
50 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
15 Giovani Jorim Herzon Dacosta Numberi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
83 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
21 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 Braif Fatari Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdul Aziz Lutfi Akbar Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Muhammad Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
57 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Carlos Eduardo Soares Mota Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
69 Yandi Sopyan Munawar Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
53 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
87 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
67 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
55 Pablo Andrade Plaza da Silva Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Witan Sulaeman Tiền vệ |
53 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền vệ |
58 Muhammad Rayhan Hannan Tiền vệ |
47 | 1 | 2 | 8 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
2 : 1
(0-0)
Persis Solo
Cúp Quốc Gia Indonesia
Persis Solo
1 : 0
(1-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
1 : 0
(0-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
2 : 2
(1-1)
Persija
VĐQG Indonesia
Persis Solo
1 : 0
(1-0)
Persija
Persis Solo
Persija
60% 20% 20%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
PSIS Semarang Persis Solo |
1 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Persis Solo PSM |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0 0.82 |
0.84 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
Persija
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Persija Persita |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
10/01/2025 |
Barito Putera Persija |
2 3 (1) (2) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
28/12/2024 |
Malut United Persija |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Persija PSS Sleman |
3 1 (0) (1) |
0.90 -1 0.86 |
0.95 2.75 0.87 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 4
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 16
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
4 Thẻ đỏ đội 0
37 Tổng 20