VĐQG Indonesia - 15/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 1.00
0.85 2.5 0.85
- - -
- - -
2.10 3.25 3.20
0.86 9.75 0.80
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.89 1.0 0.89
- - -
- - -
2.75 2.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Novri Setiawan
10’ -
18’
Witan Sulaeman
Gustavo
-
Irfan Jaya
Everton
26’ -
Đang cập nhật
Irfan Jaya
31’ -
Đang cập nhật
Rahmat Arjuna Reski
37’ -
Đang cập nhật
Rahmat Arjuna Reski
45’ -
46’
Carlos Eduardo
Andritany Ardhiyasa
-
56’
Đang cập nhật
Witan Sulaeman
-
Rahmat Arjuna Reski
Muhammad Rahmat
62’ -
64’
Đang cập nhật
Ramón Bueno
-
Đang cập nhật
Ricky Fajrin Saputra
65’ -
68’
Ramón Bueno
Syahrian Abimanyu
-
Privat Mbarga
Muhammad Rahmat
70’ -
I Kadek Agung Widnyana
Luthfi Kamal
74’ -
76’
Đang cập nhật
Gustavo
-
78’
Riko Simanjuntak
Raka Cahyana Rizky
-
83’
Witan Sulaeman
Pedrao
-
Đang cập nhật
Sidik Saimima
88’ -
Irfan Jaya
Komang Tri Arta
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
8
41%
59%
1
2
18
14
224
374
12
7
5
2
1
0
Bali United Persija
Bali United 4-3-3
Huấn luyện viên: Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues
4-3-3 Persija
Huấn luyện viên: Carlos González Peña
10
Privat Mbarga
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
47
Rahmat Arjuna Reski
99
Everton
99
Everton
99
Everton
99
Everton
99
Everton
99
Everton
7
Ryo Matsumura
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
70
Gustavo
70
Gustavo
70
Gustavo
70
Gustavo
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
19
Hanif Abdurrauf Sjahbandi
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Privat Mbarga Tiền đạo |
57 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
41 Irfan Jaya Tiền đạo |
48 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Everton Tiền đạo |
16 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền vệ |
53 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
24 Ricky Fajrin Saputra Hậu vệ |
52 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
6 Brandon Wilson Hậu vệ |
14 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Tiền vệ |
52 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Maringá Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ryo Matsumura Tiền đạo |
51 | 12 | 12 | 5 | 0 | Tiền đạo |
25 Riko Simanjuntak Tiền vệ |
84 | 7 | 13 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Maciej Gajos Tiền vệ |
47 | 7 | 9 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Hanif Abdurrauf Sjahbandi Tiền vệ |
80 | 7 | 4 | 17 | 1 | Tiền vệ |
70 Gustavo Tiền đạo |
25 | 7 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
78 Witan Sulaeman Tiền đạo |
48 | 5 | 9 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Firza Andika Hậu vệ |
79 | 4 | 6 | 16 | 3 | Hậu vệ |
2 Rio Fahmi Hậu vệ |
77 | 1 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
5 Rizky Ramadhani Hậu vệ |
43 | 1 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
1 Carlos Eduardo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Ramón Bueno Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yabes Roni Malaifani Tiền vệ |
43 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
23 Dillan Yabran Rinaldi Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Kenzo Nambu Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Komang Tri Arta Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Nathan Ari Pramana Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Made Andhika Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
76 Kadek Artayana Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
15 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Luthfi Kamal Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
91 Muhammad Rahmat Tiền vệ |
59 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Rustapa Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persija
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Muhammad Alwi Fadilah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
74 Pedrao Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Syahrian Abimanyu Tiền vệ |
62 | 2 | 3 | 16 | 1 | Tiền vệ |
36 Aditya Warman Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Andritany Ardhiyasa Thủ môn |
85 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
27 Syayid Alhawari Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Muhamad Zahaby Gholy Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Akbar Arjunsyah Hậu vệ |
52 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
15 Raka Cahyana Rizky Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hansamu Yama Pranata Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
24 Resky Fandi Witriawan Tiền vệ |
82 | 1 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
Bali United
Persija
Cúp Quốc Gia Indonesia
Bali United
3 : 0
(1-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 0
(0-0)
Persija
VĐQG Indonesia
Persija
1 : 1
(0-1)
Bali United
VĐQG Indonesia
Persija
3 : 2
(1-2)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 0
(1-0)
Persija
Bali United
Persija
60% 20% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Bali United
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bali United PSM |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Dewa United Bali United |
1 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
PSBS Biak Numfor Bali United |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Bali United Persis Solo |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.86 2.5 0.96 |
T
|
T
|
Persija
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/12/2024 |
Persija Borneo |
1 1 (0) (0) |
0.92 -0.25 0.87 |
0.93 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
Semen Padang Persija |
0 1 (0) (0) |
0.89 +0.75 0.95 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Persija Persik Kediri |
2 0 (2) (0) |
0.81 -0.75 0.95 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Persebaya Surabaya Persija |
2 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Persija Madura United |
4 1 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 11
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 21