VĐQG Indonesia - 29/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Manahan
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/2 0.85
0.88 2.5 0.80
- - -
- - -
3.80 3.50 1.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
4.33 2.10 2.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rizky Febrianto
1’ -
Đang cập nhật
Nick Kuipers
17’ -
37’
Đang cập nhật
Mateo Kocijan
-
45’
Đang cập nhật
Zoran Rendulic
-
46’
Ferdiansyah
Beckham Putra Nugraha
-
51’
Đang cập nhật
Gustavo França
-
56’
Zoran Rendulic
Tyronne
-
Facundo Walter Aranda
Muhammad Faqih Maulana
65’ -
Ripal Wahyudi
Zanadin Fariz
78’ -
81’
Đang cập nhật
Beckham Putra Nugraha
-
83’
Beckham Putra Nugraha
Henhen Herdiana
-
Braif Fatari
Karim Rossi
84’ -
90’
Zoran Rendulic
Ryan Kurnia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
8
48%
52%
4
5
11
18
312
323
14
7
5
5
2
0
Persis Solo Persib
Persis Solo 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ong Kim Swee
4-2-3-1 Persib
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
36
Althaf Alrizky
8
Arkhan Putra Kaka
8
Arkhan Putra Kaka
8
Arkhan Putra Kaka
8
Arkhan Putra Kaka
22
Sutanto Tan
22
Sutanto Tan
14
Sho Yamamoto
14
Sho Yamamoto
14
Sho Yamamoto
7
Irfan Jauhari
19
David Da Silva
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
53
Rachmat Irianto
23
Marc Klok
23
Marc Klok
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Althaf Alrizky Hậu vệ |
75 | 5 | 6 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Irfan Jauhari Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Sutanto Tan Tiền vệ |
74 | 3 | 0 | 16 | 0 | Tiền vệ |
14 Sho Yamamoto Tiền vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Putra Kaka Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Rizky Febrianto Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Riyandi Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 1 | Thủ môn |
3 Eduardo Kunde Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Ripal Wahyudi Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Facundo Walter Aranda Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
28 Braif Fatari Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Da Silva Tiền đạo |
83 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
77 Zoran Rendulic Tiền đạo |
90 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Klok Tiền vệ |
77 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
54 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Rachmat Irianto Hậu vệ |
77 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
83 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo França Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
78 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
37 Ferdiansyah Tiền đạo |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Persis Solo
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
51 Pancar Widiastono Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Mochammad Zaenuri Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Karim Rossi Tiền đạo |
18 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Eky Taufik Febriyanto Hậu vệ |
75 | 2 | 3 | 13 | 1 | Hậu vệ |
31 Gianluca Pandenuwu Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Gonzalo Andrada Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
77 Fransiskus Alesandro Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Giovani Numberi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdul Aziz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Zanadin Fariz Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
26 Rian Miziar Hậu vệ |
80 | 0 | 0 | 16 | 0 | Hậu vệ |
37 Muhammad Faqih Maulana Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
79 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
32 Victor Igbonefo Hậu vệ |
78 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
73 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền vệ |
58 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
99 Sheva Sanggasi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
57 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
94 Mailson Lima Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Robi Darwis Hậu vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
69 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
10 Tyronne Tiền vệ |
23 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persis Solo
Persib
Cúp Quốc Gia Indonesia
Persib
0 : 1
(0-1)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 2
(1-0)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
2 : 1
(2-1)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
3 : 1
(1-1)
Persis Solo
VĐQG Indonesia
Persis Solo
1 : 2
(0-0)
Persib
Persis Solo
Persib
40% 60% 0%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persis Solo
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persis Solo PSBS Biak Numfor |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
Arema Persis Solo |
1 1 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Persis Solo Barito Putera |
0 0 (0) (0) |
0.94 -0.75 0.86 |
0.86 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Persib
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
PSS Sleman Persib |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Persib Hangzhou |
3 4 (1) (3) |
0.85 +0 0.90 |
0.89 3.0 0.71 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
15 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 16