VĐQG Indonesia - 22/12/2024 12:00
SVĐ: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 -2 1/2 0.81
0.78 2.75 0.84
- - -
- - -
1.36 4.75 7.00
0.92 10 0.90
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
-0.99 1.25 0.81
- - -
- - -
1.80 2.40 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Adam Alis Setyano
Beckham Putra Nugraha
9’ -
16’
Rifky Dwi Septiawan
Ryuji Utomo
-
Beckham Putra Nugraha
David Da Silva
38’ -
46’
Ryuji Utomo
Andrean Rindorindo
-
Đang cập nhật
Tyronne
52’ -
66’
Đang cập nhật
Ahmad Nur Hardianto
-
68’
Ahmad Nur Hardianto
Yardan Yafi
-
75’
Đang cập nhật
Charisma Fathoni
-
78’
Shin-yeong Bae
Muhammad Badrian Ilham
-
85’
Marios Ogboe
Aji Kusuma
-
Zoran Rendulic
Ferdiansyah
86’ -
Beckham Putra Nugraha
Adzikry Fadlillah
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
15
3
55%
45%
0
6
8
5
425
288
20
7
7
1
1
0
Persib Persita
Persib 4-3-3
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
4-3-3 Persita
Huấn luyện viên: Fabio Lefundes
19
David Da Silva
10
Tyronne
10
Tyronne
10
Tyronne
10
Tyronne
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
32
Rifky Dwi Septiawan
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
10
Marios Ogboe
19
Javlon Guseynov
19
Javlon Guseynov
19
Javlon Guseynov
9
Ahmad Nur Hardianto
9
Ahmad Nur Hardianto
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Da Silva Tiền đạo |
82 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
77 Zoran Rendulic Tiền đạo |
89 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Klok Tiền vệ |
76 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền đạo |
78 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền đạo |
10 Tyronne Tiền vệ |
22 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
53 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Rachmat Irianto Hậu vệ |
76 | 2 | 5 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
82 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo França Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Rifky Dwi Septiawan Tiền vệ |
58 | 7 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
33 Shin-yeong Bae Tiền vệ |
103 | 6 | 8 | 17 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmad Nur Hardianto Tiền đạo |
45 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
19 Javlon Guseynov Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 11 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Toha Hậu vệ |
115 | 1 | 5 | 14 | 0 | Hậu vệ |
10 Marios Ogboe Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Igor Rodrigues Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Ryuji Utomo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Charisma Fathoni Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
66 Mario Jardel Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
40 Ikhwan Ali Tanamal Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Dimas Drajad Tiền đạo |
17 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Victor Igbonefo Hậu vệ |
77 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
99 Sheva Sanggasi Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
96 Ryan Kurnia Tiền vệ |
57 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
72 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
94 Mailson Lima Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Faris Abdul Hafizh Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
71 Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
56 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Tiền đạo |
63 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
77 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
Persita
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Esal Sahrul Muhrom Tiền vệ |
45 | 6 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 George Brown Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
88 Irsyad Maulana Tiền vệ |
78 | 10 | 3 | 9 | 2 | Tiền vệ |
90 Jack Brown Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Muhammad Badrian Ilham Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
79 Aji Kusuma Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
96 Kurniawan Kartika Aji Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Arif Setiawan Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
46 Yardan Yafi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Abrizal Umanailo Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
25 Gian Zola Nasrulloh Nugraha Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Andrean Rindorindo Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
3 : 3
(0-2)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
5 : 0
(2-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persita
4 : 0
(2-0)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
1 : 0
(1-0)
Persita
VĐQG Indonesia
Persib
1 : 0
(1-0)
Persita
Persib
Persita
20% 20% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Persib
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
PSS Sleman Persib |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Persib Hangzhou |
3 4 (1) (3) |
0.85 +0 0.90 |
0.89 3.0 0.71 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Port FC Persib |
2 2 (2) (1) |
0.95 -1.0 0.85 |
0.83 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Persita
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Persita |
1 3 (0) (0) |
0.89 -0.75 0.91 |
0.87 2.25 0.95 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Persita Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.93 +0 0.92 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Arema Persita |
3 0 (1) (0) |
0.90 -0.75 0.94 |
0.86 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Barito Putera Persita |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 16
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 11
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 27