VĐQG Indonesia - 24/01/2025 08:30
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.97 0 0.87
0.92 2.5 0.90
- - -
- - -
2.70 3.00 2.50
0.89 9.5 0.85
- - -
- - -
0.95 0 0.86
0.86 1.0 0.85
- - -
- - -
3.20 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
33’
Đang cập nhật
Tyronne
-
Julián Guevara Muñoz
Charles Lokolingoy
45’ -
53’
Beckham Putra Nugraha
Edo Febriansyah
-
Đang cập nhật
Thales
63’ -
67’
Đang cập nhật
Tyronne
-
Pablo Oliveira
Dalberto
72’ -
73’
Zalnando
Ryan Kurnia
-
Johan Ahmad Farisi
Muhammad Iksan Lestaluhu
83’ -
84’
Ciro Alves
Gervane Kastaneer
-
87’
Ciro Alves
Robi Darwis
-
90’
Đang cập nhật
Ryan Kurnia
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
54%
46%
4
4
7
13
380
323
12
6
4
4
0
1
Arema Persib
Arema 4-3-3
Huấn luyện viên: Jose Manuel Gomes da Silva
4-3-3 Persib
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
11
Charles Lokoli Ngoy
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
30
Salim Akbar Tuharea
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
87
Johan Ahmad Farisi
19
David Aparecido da Silva
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Charles Lokoli Ngoy Tiền đạo |
52 | 12 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
94 Dalberto Luan Belo Tiền đạo |
22 | 8 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Sneyder Julián Guevara Muñoz Tiền vệ |
36 | 4 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
87 Johan Ahmad Farisi Hậu vệ |
73 | 2 | 4 | 9 | 0 | Hậu vệ |
30 Salim Akbar Tuharea Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arkhan Fikri Tiền vệ |
62 | 0 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
31 Lucas Henrique Frigeri Thủ môn |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Bayu Setiawan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Syaiful Anwar Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Thales Natanael Lira de Matos Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
32 Gildson Pablo de Oliveira Silva Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Aparecido da Silva Tiền đạo |
87 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
77 Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ |
93 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Anthony Klok Tiền vệ |
81 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
82 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ |
27 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
58 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Gustavo Moreno de França Hậu vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
73 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Arema
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Dedik Setiawan Tiền vệ |
89 | 19 | 6 | 10 | 0 | Tiền vệ |
22 Dicki Agung Setiawan Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Hamzah Titofani Rivaldi Tiền đạo |
49 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
41 Dendi Santoso Tiền vệ |
77 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Muhammad Rifad Marasabessy Hậu vệ |
40 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Bayu Aji Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Mochamad Shulton Fajar Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Samsudin Samsudin Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
96 Muhammad Iksan Lestaluhu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Muhammad Rafli Tiền vệ |
79 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Willian Moreira da Silva Marcilio Tiền vệ |
20 | 4 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Brandon Marsel Scheunemann Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
37 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo |
68 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Putra Sheva Sanggasi Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
82 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
71 Muhammad Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Robi Darwis Hậu vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
77 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
88 Ahmad Agung Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gervane Kastaneer Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Zalnando Zalnando Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
62 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
61 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Arema
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
1 : 1
(1-1)
Arema
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 2
(2-1)
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
3 : 3
(2-2)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
1 : 0
(0-0)
Arema
VĐQG Indonesia
Arema
1 : 2
(1-0)
Persib
Arema
Persib
60% 0% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Arema
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Borneo Arema |
3 1 (2) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.92 2.5 0.92 |
B
|
T
|
|
11/01/2025 |
Dewa United Arema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
B
|
X
|
|
27/12/2024 |
Semen Padang Arema |
1 2 (1) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
21/12/2024 |
Arema PSBS Biak Numfor |
3 2 (2) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.90 2.5 0.92 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Persik Kediri Arema |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0.25 0.71 |
0.96 2.5 0.86 |
B
|
X
|
Persib
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Persib Dewa United |
0 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 9
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 32
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 20
7 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 41