VĐQG Indonesia - 07/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Kapten I Wayan Dipta
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 0 0.94
0.87 2.25 0.91
- - -
- - -
2.37 3.10 2.70
0.82 9.75 0.84
- - -
- - -
0.86 0 0.96
0.94 1.0 0.84
- - -
- - -
3.10 2.05 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Marc Klok
-
Đang cập nhật
Irfan Jaya
25’ -
31’
Đang cập nhật
Gustavo França
-
Đang cập nhật
Elias Dolah
44’ -
Đang cập nhật
Privat Mbarga
45’ -
Privat Mbarga
Rahmat Arjuna Reski
46’ -
55’
Kakang Rudianto
Beckham Putra Nugraha
-
61’
Đang cập nhật
David Da Silva
-
Đang cập nhật
Yabes Roni Malaifani
64’ -
Rahmat Arjuna Reski
Muhammad Rahmat
66’ -
Đang cập nhật
I Kadek Agung Widnyana
72’ -
Brandon Wilson
Luthfi Kamal
80’ -
86’
Ciro Alves
Ryan Kurnia
-
Privat Mbarga
Komang Tri Arta
87’ -
Yabes Roni Malaifani
Yabes Roni Malaifani
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
7
42%
58%
3
3
17
3
190
332
9
12
4
4
0
0
Bali United Persib
Bali United 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Alessandro Stefano Cugurra Rodrigues
4-2-3-1 Persib
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
10
Privat Mbarga
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
11
Yabes Roni Malaifani
4
Elias Dolah
4
Elias Dolah
99
Everton
99
Everton
99
Everton
41
Irfan Jaya
19
David Da Silva
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
97
Edo Febriansyah
10
Tyronne
10
Tyronne
10
Tyronne
10
Tyronne
10
Tyronne
10
Tyronne
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Privat Mbarga Tiền đạo |
60 | 15 | 7 | 8 | 0 | Tiền đạo |
41 Irfan Jaya Tiền vệ |
51 | 7 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Elias Dolah Hậu vệ |
56 | 4 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
99 Everton Tiền đạo |
19 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Yabes Roni Malaifani Hậu vệ |
46 | 2 | 4 | 7 | 1 | Hậu vệ |
47 Rahmat Arjuna Reski Tiền đạo |
55 | 2 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
6 Brandon Wilson Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
22 Novri Setiawan Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 7 | 1 | Hậu vệ |
44 Kadek Arel Hậu vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 I Kadek Agung Widnyana Tiền vệ |
55 | 1 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Maringá Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Da Silva Tiền đạo |
84 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
77 Zoran Rendulic Tiền đạo |
91 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Marc Klok Tiền vệ |
78 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Tyronne Tiền vệ |
24 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
55 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
53 Rachmat Irianto Tiền vệ |
78 | 2 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Kuipers Hậu vệ |
84 | 2 | 1 | 22 | 2 | Hậu vệ |
4 Gustavo França Hậu vệ |
23 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền đạo |
21 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Kevin Ray Mendoza Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
70 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
Bali United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Kadek Artayana Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Komang Tri Arta Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
91 Muhammad Rahmat Tiền vệ |
62 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Made Andhika Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
7 Sidik Saimima Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Nathan Ari Pramana Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Fitrul Rustapa Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Luthfi Kamal Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Dillan Yabran Rinaldi Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mitsuru Maruoka Tiền vệ |
18 | 3 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
42 Maouri Simon Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Taufik Hidayat Tiền đạo |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
58 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
59 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
80 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
79 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
9 Dimas Drajad Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
74 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
32 Victor Igbonefo Hậu vệ |
79 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Tiền đạo |
65 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Bali United
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
3 : 0
(2-0)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 1
(0-0)
Persib
VĐQG Indonesia
Bali United
0 : 0
(0-0)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
0 : 0
(0-0)
Bali United
VĐQG Indonesia
Bali United
1 : 1
(0-0)
Persib
Bali United
Persib
40% 20% 40%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Bali United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/12/2024 |
Bali United Persebaya Surabaya |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.84 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Madura United Bali United |
2 1 (1) (0) |
0.98 +0.5 0.92 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
Bali United Persija |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0.25 1.00 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
PSIS Semarang Bali United |
2 1 (2) (0) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.85 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Bali United PSM |
1 1 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Persib
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
|
13/12/2024 |
Persib Malut United |
2 0 (0) (0) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.86 2.75 0.96 |
T
|
X
|
|
09/12/2024 |
PSS Sleman Persib |
1 2 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.93 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
12 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 3
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 20
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
16 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
32 Tổng 23