VĐQG Indonesia - 17/01/2025 12:00
SVĐ: Stadion Gelora Bandung Lautan Api
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.81 3.0 0.81
- - -
- - -
1.80 3.60 3.50
0.81 9.75 0.85
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.89 1.25 0.92
- - -
- - -
2.37 2.40 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
30’
Ricky Kambuaya
Alex
-
36’
Đang cập nhật
Reva Adi Utama
-
Đang cập nhật
Kakang Rudianto
45’ -
46’
Reva Adi Utama
Altariq Ballah
-
Đang cập nhật
Gustavo França
47’ -
50’
Đang cập nhật
Altariq Ballah
-
David Da Silva
Gervane Kastaneer
55’ -
Beckham Putra Nugraha
Ferdiansyah
74’ -
Đang cập nhật
Robi Darwis
75’ -
78’
Đang cập nhật
Sonny Stevens
-
80’
Egy Maulana Vikri
Septian Bagaskara
-
Edo Febriansyah
Ryan Kurnia
85’ -
Đang cập nhật
Tyronne
87’ -
90’
Ricky Kambuaya
Septian Bagaskara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
39%
61%
2
4
9
8
279
479
8
11
4
3
2
1
Persib Dewa United
Persib 4-3-3
Huấn luyện viên: Bojan Hodak
4-3-3 Dewa United
Huấn luyện viên: Jan Olde Riekerink
19
David Aparecido da Silva
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
10
Tyronne Gustavo Del Pino Ramos
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
7
Beckham Putra Nugraha
39
Alex Martins Ferreira
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
9
Alexis Nahuel Messidoro
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
14
Brian Fatari
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 David Aparecido da Silva Tiền đạo |
86 | 56 | 14 | 11 | 0 | Tiền đạo |
77 Ciro Henrique Alves Ferreira e Silva Tiền vệ |
92 | 28 | 24 | 5 | 0 | Tiền vệ |
23 Marc Anthony Klok Tiền vệ |
80 | 9 | 13 | 11 | 1 | Tiền vệ |
7 Beckham Putra Nugraha Tiền vệ |
81 | 4 | 10 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Tyronne Gustavo Del Pino Ramos Tiền vệ |
26 | 4 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Edo Febriansyah Hậu vệ |
57 | 3 | 3 | 6 | 0 | Hậu vệ |
4 Gustavo Moreno de França Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Adam Alis Setyano Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Kevin Ray Mendoza Hansen Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Kakang Rudianto Hậu vệ |
72 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Mateo Kocijan Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
39 Alex Martins Ferreira Tiền đạo |
45 | 26 | 4 | 4 | 1 | Tiền đạo |
10 Egy Maulana Vikri Tiền vệ |
57 | 14 | 10 | 2 | 2 | Tiền vệ |
19 Ricky Kambuaya Tiền vệ |
43 | 4 | 4 | 18 | 0 | Tiền vệ |
14 Brian Fatari Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexis Nahuel Messidoro Tiền vệ |
15 | 1 | 5 | 1 | 1 | Tiền vệ |
11 Taisei Marukawa Tiền đạo |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Ângelo Rafael Teixeira Alpoim Meneses Hậu vệ |
17 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
92 Sonny Stevens Thủ môn |
51 | 1 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Reva Adi Utama Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
56 Alfriyanto Nico Saputro Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hugo Gomes dos Santos Silva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
71 Muhammad Adzikry Fadlillah Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Robi Darwis Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
16 Achmad Jufriyanto Hậu vệ |
76 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
99 Putra Sheva Sanggasi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
88 Ahmad Agung Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Gervane Kastaneer Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Zalnando Zalnando Hậu vệ |
34 | 0 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
96 Ryan Kurnia Tiền đạo |
61 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Henhen Herdiana Hậu vệ |
60 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
37 Ferdiansyah Ferdiansyah Tiền đạo |
67 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Teja Paku Alam Thủ môn |
81 | 0 | 0 | 4 | 1 | Thủ môn |
Dewa United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ahmad Noviandani Tiền vệ |
44 | 4 | 8 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Feby Eka Putra Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 6 | 2 | Tiền vệ |
20 Septian Satria Bagaskara Tiền đạo |
48 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
12 Ferian Rizki Maulana Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
23 Ady Setiawan Hậu vệ |
41 | 0 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 Muhammad Natshir Fadhil Natshir Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rangga Muslim Perkasa Tiền vệ |
79 | 1 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
37 Altariq Erfa Aqsal Ballah Hậu vệ |
48 | 1 | 4 | 6 | 0 | Hậu vệ |
6 Theo Fillo Numberi Tiền vệ |
82 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Persib
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
2 : 2
(1-1)
Persib
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 5
(0-2)
Persib
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 2
(0-1)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Persib
2 : 1
(1-1)
Dewa United
VĐQG Indonesia
Dewa United
1 : 1
(1-0)
Persib
Persib
Dewa United
0% 40% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Persib
40% Thắng
60% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
PSBS Biak Numfor Persib |
1 1 (0) (0) |
1.11 +0 0.75 |
0.85 2.5 0.84 |
H
|
X
|
|
07/01/2025 |
Bali United Persib |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 2.25 0.91 |
H
|
X
|
|
29/12/2024 |
Persis Solo Persib |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.88 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
22/12/2024 |
Persib Persita |
3 1 (2) (1) |
0.90 -1.5 0.81 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Barito Putera Persib |
1 2 (1) (1) |
0.90 +1 0.86 |
0.85 2.5 0.95 |
H
|
T
|
Dewa United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Dewa United Arema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.85 2.75 0.77 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
PSBS Biak Numfor Dewa United |
3 1 (1) (0) |
0.82 +0.25 0.94 |
0.78 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
21/12/2024 |
Dewa United Persis Solo |
2 0 (1) (0) |
0.96 +0.25 0.94 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
16/12/2024 |
Persita Dewa United |
0 4 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Dewa United Barito Putera |
1 1 (1) (0) |
0.90 -1 0.86 |
0.88 3.0 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
2 Tổng 10
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
14 Thẻ vàng đội 18
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
36 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 11
14 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 4
38 Tổng 21