GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 17/01/2025 11:45

SVĐ: Bishan Stadium

6 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.82

0.77 4.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.50 4.50

0.83 10.75 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.92 1.75 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.00 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Bart Ramselaar

    Shawal Anuar

    15’
  • Đang cập nhật

    Song Ui Young

    27’
  • Toni Datković

    Lennart Thy

    31’
  • Sergio Carmona

    Bart Ramselaar

    35’
  • Bart Ramselaar

    Song Ui Young

    45’
  • Shawal Anuar

    Abdul Rasaq

    46’
  • Bart Ramselaar

    Lennart Thy

    52’
  • Bailey Wright

    Lionel Tan

    62’
  • Christopher Van Huizen

    Sergio Carmona

    66’
  • Christopher Van Huizen

    Hafiz Nor

    71’
  • 74’

    Arshad Shamim

    Arshad Shamim

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:45 17/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Bishan Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandar Rankovic

  • Ngày sinh:

    31-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    59 (T:31, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kazuaki Yoshinaga

  • Ngày sinh:

    17-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:55, H:14, B:18)

7

Phạt góc

2

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

2

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

3

524

Tổng số đường chuyền

421

19

Dứt điểm

10

9

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

0

Home United Albirex Niigata S

Đội hình

Home United 5-4-1

Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic

Home United VS Albirex Niigata S

5-4-1 Albirex Niigata S

Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga

7

Shawal Anuar

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

9

Lennart Thy

58

Shingo Nakano

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

9

Shuhei Hoshino

9

Shuhei Hoshino

Đội hình xuất phát

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Shawal Anuar Tiền đạo

57 27 8 0 0 Tiền đạo

9

Lennart Thy Tiền đạo

21 10 2 1 0 Tiền đạo

10

Bart Ramselaar Tiền vệ

15 6 2 1 0 Tiền vệ

26

Bailey Wright Hậu vệ

32 6 0 3 2 Hậu vệ

15

Ui-Young Song Tiền vệ

20 4 0 3 0 Tiền vệ

22

Christopher James Van Huizen Hậu vệ

57 3 2 4 0 Hậu vệ

4

Toni Datković Hậu vệ

22 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ

53 1 1 4 2 Tiền vệ

20

Sergio Carmona Perez Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn

38 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hariss s/o Harun Tiền vệ

56 0 0 7 0 Tiền vệ

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Shingo Nakano Tiền đạo

17 16 2 1 0 Tiền đạo

4

Koki Kawachi Hậu vệ

45 5 0 5 1 Hậu vệ

9

Shuhei Hoshino Tiền đạo

16 5 0 1 0 Tiền đạo

41

Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ

20 3 0 1 0 Hậu vệ

10

Yohei Otake Tiền vệ

15 2 2 3 0 Tiền vệ

52

Junki Kenn Yoshimura Hậu vệ

61 1 0 1 0 Hậu vệ

42

Muhammad Haziq bin Kamarudin Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn

41 0 0 1 2 Thủ môn

16

Ryhan Stewart Hậu vệ

6 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Syed Firdaus Hassan Tiền vệ

18 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Taiki Maeda Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hafiz Nor Hậu vệ

58 1 1 5 0 Hậu vệ

3

Bill Mamadou Hậu vệ

50 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Maxime Lestienne Tiền vệ

56 37 16 2 0 Tiền vệ

23

Haiqal Pashia Anugrah Tiền đạo

56 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Lionel Tan Han Wei Hậu vệ

56 4 1 7 1 Hậu vệ

21

Abdul Rasaq Akeem Tiền đạo

31 12 0 0 0 Tiền đạo

28

Zharfan Rohaizad Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

16

Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ

55 2 1 13 0 Tiền vệ

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

54

A. Evangelista Kenji Hậu vệ

33 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Daniel Goh Tiền vệ

17 5 1 3 0 Tiền vệ

7

Amy Recha Samion Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Gareth Low Hậu vệ

19 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Syukri Bashir Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Dylan Pereira Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Arshad Shamim Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

Home United

Albirex Niigata S

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Home United: 2T - 0H - 3B) (Albirex Niigata S: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
25/08/2024

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

3 : 1

(0-0)

Home United

23/06/2024

VĐQG Singapore

Home United

7 : 1

(2-1)

Albirex Niigata S

16/07/2023

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

3 : 1

(0-0)

Home United

21/05/2023

VĐQG Singapore

Home United

3 : 2

(0-2)

Albirex Niigata S

09/03/2023

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

4 : 0

(2-0)

Home United

Phong độ gần nhất

Home United

Phong độ

Albirex Niigata S

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

3.2
TB bàn thắng
2.2
2.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Home United

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

13/01/2025

DPMM FC

Home United

2 4

(1) (2)

0.92 +1.25 0.85

0.86 4.0 0.86

T
T

Cúp Châu Á

05/12/2024

Home United

Port FC

5 2

(2) (0)

0.82 +0.25 0.71

0.81 3.0 0.97

T
T

Cúp Châu Á

28/11/2024

Hangzhou

Home United

4 2

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.88 3.0 0.94

B
T

Cúp Châu Á

07/11/2024

Home United

Persib

2 3

(2) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.84 2.75 0.98

B
T

Cúp Châu Á

30/10/2024

Port FC

Home United

1 3

(0) (2)

0.97 -1.0 0.82

0.87 3.0 0.91

Albirex Niigata S

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

23/11/2024

Young Lions

Albirex Niigata S

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.94 4.25 0.87

H
X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Albirex Niigata S

DPMM FC

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 3.75 0.83

B
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

T
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Tampines Rovers

Albirex Niigata S

2 3

(0) (2)

0.85 -2.0 1.00

- - -

T
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Balestier Khalsa

Albirex Niigata S

2 3

(1) (2)

1.02 -1.5 0.82

0.83 4.75 0.80

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 14

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 13

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 17

14 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất