GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Albirex Niigata S

Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga

Sân vận động: Jurong East Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0 : 0

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0-0

21/02

0-0

21/02

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

0 : 0

0 : 0

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

0-0

15/02

0-0

15/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0 : 0

0 : 0

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0-0

09/02

0-0

09/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Geylang International

Geylang International

0 : 0

0 : 0

Geylang International

Geylang International

0-0

01/02

0-0

01/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Hougang United

Hougang United

0 : 0

0 : 0

Hougang United

Hougang United

0-0

17/01

7-2

17/01

Home United

Home United

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

6 : 0

4 : 0

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

7-2

-0.98 -1.25 0.82

0.77 4.0 0.85

0.77 4.0 0.85

23/11

2-4

23/11

Young Lions

Young Lions

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

0 : 1

0 : 0

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

2-4

0.83 +1 0.94

0.94 4.25 0.87

0.94 4.25 0.87

02/11

8-2

02/11

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

DPMM FC

DPMM FC

2 : 3

1 : 1

DPMM FC

DPMM FC

8-2

0.85 -0.75 1.00

0.80 3.75 0.83

0.80 3.75 0.83

29/10

2-5

29/10

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Hougang United

Hougang United

2 : 1

0 : 1

Hougang United

Hougang United

2-5

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

0.76 4.0 0.83

19/10

10-4

19/10

Tampines Rovers

Tampines Rovers

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

2 : 3

0 : 2

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

10-4

0.85 -2.0 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

4

Koki Kawachi Hậu vệ

46 5 0 5 1 25 Hậu vệ

41

Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ

21 3 0 1 0 27 Hậu vệ

52

Junki Kenn Yoshimura Tiền vệ

64 1 0 1 0 21 Tiền vệ

53

Muhammad Hilman bin Norhisam Tiền vệ

37 1 0 0 0 21 Tiền vệ

54

A. Evangelista Kenji Hậu vệ

35 0 0 0 0 21 Hậu vệ

18

Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn

42 0 0 1 2 41 Thủ môn

26

Jarrel Jia Wei Ong Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Yojiro Takahagi Tiền vệ

13 0 0 3 0 39 Tiền vệ

25

Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn

16 0 0 0 0 33 Thủ môn

1

Dylan Pereira Thủ môn

19 0 0 0 0 23 Thủ môn