GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Singapore - 01/02/2025 10:00

SVĐ: Jurong East Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 01/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jurong East Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Albirex Niigata S Hougang United

Đội hình

Albirex Niigata S 4-4-2

Huấn luyện viên:

Albirex Niigata S VS Hougang United

4-4-2 Hougang United

Huấn luyện viên:

58

Shingo Nakano

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

9

Shuhei Hoshino

9

Shuhei Hoshino

30

Dejan Račić

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

9

Stjepan Plazonja

Đội hình xuất phát

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Shingo Nakano Tiền đạo

18 16 2 1 0 Tiền đạo

4

Koki Kawachi Hậu vệ

46 5 0 5 1 Hậu vệ

9

Shuhei Hoshino Tiền đạo

17 5 0 1 0 Tiền đạo

41

Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ

21 3 0 1 0 Hậu vệ

10

Yohei Otake Tiền vệ

16 2 2 3 0 Tiền vệ

52

Junki Kenn Yoshimura Hậu vệ

51 1 0 1 0 Hậu vệ

42

Muhammad Haziq bin Kamarudin Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn

42 0 0 1 2 Thủ môn

16

Ryhan Stewart Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Syed Firdaus Hassan Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Taiki Maeda Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

18 13 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền vệ

18 8 6 2 0 Tiền vệ

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ

48 2 4 10 0 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

46 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

37

Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

19

Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jovan Mugoša Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tajeli Salamat Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Gareth Low Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Syukri Bashir Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Dylan Pereira Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

20

Arshad Shamim Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

11

Daniel Goh Tiền vệ

18 5 1 3 0 Tiền vệ

54

A. Evangelista Kenji Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Amy Recha Samion Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ

51 7 1 2 0 Tiền vệ

14

Ismail Salihović Tiền vệ

10 1 0 4 1 Tiền vệ

27

Farhan Zulkifli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Justin Hui Yong Kang Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

56

Louka Tan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Hazzuwan Halim Tiền vệ

54 6 0 7 1 Tiền vệ

21

Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

Albirex Niigata S

Hougang United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Albirex Niigata S: 4T - 0H - 1B) (Hougang United: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/10/2024

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

2 : 1

(0-1)

Hougang United

23/07/2024

VĐQG Singapore

Hougang United

1 : 0

(0-0)

Albirex Niigata S

18/05/2024

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

1 : 0

(1-0)

Hougang United

16/09/2023

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

5 : 0

(3-0)

Hougang United

06/05/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

0 : 5

(0-3)

Albirex Niigata S

Phong độ gần nhất

Albirex Niigata S

Phong độ

Hougang United

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

1.6
TB bàn thắng
2.4
2.4
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Albirex Niigata S

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

17/01/2025

Home United

Albirex Niigata S

6 0

(4) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.77 4.0 0.85

B
T

VĐQG Singapore

23/11/2024

Young Lions

Albirex Niigata S

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.94 4.25 0.87

H
X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Albirex Niigata S

DPMM FC

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 3.75 0.83

B
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

T
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Tampines Rovers

Albirex Niigata S

2 3

(0) (2)

0.85 -2.0 1.00

- - -

T
T

Hougang United

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

25/01/2025

Tampines Rovers

Hougang United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

19/01/2025

Hougang United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

T
X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

T
T

VĐQG Singapore

01/11/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

6 0

(2) (0)

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

T
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất