Cúp Quốc Gia Singapore - 01/02/2025 10:00
SVĐ: Jurong East Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Albirex Niigata S Hougang United
Albirex Niigata S 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Hougang United
Huấn luyện viên:
58
Shingo Nakano
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
9
Shuhei Hoshino
9
Shuhei Hoshino
30
Dejan Račić
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
9
Stjepan Plazonja
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Shingo Nakano Tiền đạo |
18 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Kawachi Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Shuhei Hoshino Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yohei Otake Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Junki Kenn Yoshimura Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Muhammad Haziq bin Kamarudin Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
16 Ryhan Stewart Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Syed Firdaus Hassan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Taiki Maeda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dejan Račić Tiền đạo |
18 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Stjepan Plazonja Tiền vệ |
18 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Vestering Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Shodai Yokoyama Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jovan Mugoša Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tajeli Salamat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gareth Low Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Syukri Bashir Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dylan Pereira Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Arshad Shamim Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Goh Tiền vệ |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
54 A. Evangelista Kenji Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amy Recha Samion Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kenji Syed Rusydi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ismail Salihović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Justin Hui Yong Kang Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Louka Tan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hazzuwan Halim Tiền vệ |
54 | 6 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata S
Hougang United
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
2 : 1
(0-1)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
1 : 0
(0-0)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
1 : 0
(1-0)
Hougang United
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
5 : 0
(3-0)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
0 : 5
(0-3)
Albirex Niigata S
Albirex Niigata S
Hougang United
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata S
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Home United Albirex Niigata S |
6 0 (4) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.0 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Young Lions Albirex Niigata S |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.94 |
0.94 4.25 0.87 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Albirex Niigata S DPMM FC |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 3.75 0.83 |
B
|
T
|
|
29/10/2024 |
Albirex Niigata S Hougang United |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.76 4.0 0.83 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Tampines Rovers Albirex Niigata S |
2 3 (0) (2) |
0.85 -2.0 1.00 |
- - - |
T
|
T
|
Hougang United
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tampines Rovers Hougang United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hougang United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.91 4.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hougang United Geylang International |
2 3 (2) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.77 4.25 0.81 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hougang United Tanjong Pagar |
6 0 (2) (0) |
0.98 -1.25 0.79 |
0.90 4.25 0.92 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Albirex Niigata S Hougang United |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.76 4.0 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 9
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 20