Hougang United
Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore
Thành phố: Châu Á
Năm thành lập: 2006
Huấn luyện viên: Marko Kraljević
Sân vận động: Jalan Besar Stadium
19/01
Hougang United
Balestier Khalsa
3 : 1
2 : 1
Balestier Khalsa
1.00 +0.5 0.85
0.91 4.5 0.91
0.91 4.5 0.91
24/11
Hougang United
Geylang International
2 : 3
2 : 1
Geylang International
0.95 +1.25 0.90
0.77 4.25 0.81
0.77 4.25 0.81
01/11
Hougang United
Tanjong Pagar
6 : 0
2 : 0
Tanjong Pagar
0.98 -1.25 0.79
0.90 4.25 0.92
0.90 4.25 0.92
29/10
Albirex Niigata S
Hougang United
2 : 1
0 : 1
Hougang United
0.85 -0.5 1.00
0.76 4.0 0.83
0.76 4.0 0.83
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristijan Krajček Tiền vệ |
55 | 21 | 2 | 8 | 0 | 32 | Tiền vệ |
22 Gabriel Quak Jun Yi Tiền đạo |
51 | 7 | 1 | 2 | 0 | 35 | Tiền đạo |
7 Hazzuwan Halim Tiền đạo |
54 | 6 | 0 | 7 | 1 | 31 | Tiền đạo |
2 Anders Eric Aplin Hậu vệ |
96 | 5 | 2 | 11 | 1 | 34 | Hậu vệ |
4 Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ |
103 | 4 | 5 | 22 | 2 | 34 | Hậu vệ |
3 Jordan Vestering Hậu vệ |
62 | 3 | 1 | 11 | 0 | 25 | Hậu vệ |
8 Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | 37 | Tiền vệ |
16 Ajay Robson Muralithran Tiền vệ |
57 | 0 | 1 | 9 | 0 | 22 | Tiền vệ |
19 Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | Thủ môn |
12 Kenji Syed Rusydi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | Thủ môn |