GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hougang United

Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 2006

Huấn luyện viên: Marko Kraljević

Sân vận động: Jalan Besar Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/03

0-0

01/03

Hougang United

Hougang United

Young Lions

Young Lions

0 : 0

0 : 0

Young Lions

Young Lions

0-0

26/02

0-0

26/02

DPMM FC

DPMM FC

Hougang United

Hougang United

0 : 0

0 : 0

Hougang United

Hougang United

0-0

22/02

0-0

22/02

Hougang United

Hougang United

Young Lions

Young Lions

0 : 0

0 : 0

Young Lions

Young Lions

0-0

01/02

0-0

01/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Hougang United

Hougang United

0 : 0

0 : 0

Hougang United

Hougang United

0-0

25/01

0-0

25/01

Tampines Rovers

Tampines Rovers

Hougang United

Hougang United

0 : 0

0 : 0

Hougang United

Hougang United

0-0

19/01

8-9

19/01

Hougang United

Hougang United

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

3 : 1

2 : 1

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

8-9

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

0.91 4.5 0.91

24/11

5-8

24/11

Hougang United

Hougang United

Geylang International

Geylang International

2 : 3

2 : 1

Geylang International

Geylang International

5-8

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

0.77 4.25 0.81

01/11

8-3

01/11

Hougang United

Hougang United

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

6 : 0

2 : 0

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

8-3

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

0.90 4.25 0.92

29/10

2-5

29/10

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Hougang United

Hougang United

2 : 1

0 : 1

Hougang United

Hougang United

2-5

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

0.76 4.0 0.83

19/10

5-3

19/10

Home United

Home United

Hougang United

Hougang United

3 : 1

2 : 1

Hougang United

Hougang United

5-3

0.97 -2.5 0.87

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Kristijan Krajček Tiền vệ

55 21 2 8 0 32 Tiền vệ

22

Gabriel Quak Jun Yi Tiền đạo

51 7 1 2 0 35 Tiền đạo

7

Hazzuwan Halim Tiền đạo

54 6 0 7 1 31 Tiền đạo

2

Anders Eric Aplin Hậu vệ

96 5 2 11 1 34 Hậu vệ

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ

103 4 5 22 2 34 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

62 3 1 11 0 25 Hậu vệ

8

Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ

28 1 1 0 0 37 Tiền vệ

16

Ajay Robson Muralithran Tiền vệ

57 0 1 9 0 22 Tiền vệ

19

Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn

53 0 0 0 0 38 Thủ môn

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

17 0 0 0 0 27 Thủ môn