VĐQG Singapore - 25/01/2025 10:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Tampines Rovers Hougang United
Tampines Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gavin Lee
4-2-3-1 Hougang United
Huấn luyện viên: Robert Eziakor
9
Boris Kopitović
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
7
Seia Kunori
7
Seia Kunori
11
Glenn Kweh
11
Glenn Kweh
11
Glenn Kweh
30
Faris Ramli
30
Dejan Račić
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
9
Stjepan Plazonja
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
58 | 36 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Faris Ramli Tiền vệ |
58 | 20 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Seia Kunori Tiền vệ |
26 | 12 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Glenn Kweh Tiền vệ |
58 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
57 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Miloš Zlatković Hậu vệ |
51 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Shuya Yamashita Hậu vệ |
58 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Syazwan Buhari Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Jared Gallagher Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dejan Račić Tiền đạo |
18 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Stjepan Plazonja Tiền vệ |
18 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ |
51 | 2 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Vestering Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Shodai Yokoyama Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ |
34 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jovan Mugoša Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tajeli Salamat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yasir Hanapi Tiền vệ |
53 | 10 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
31 Ridhuan Barudin Thủ môn |
57 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Irfan Najeeb Hậu vệ |
53 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
55 Kegan Phang Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Chew Joon Herng Tiền vệ |
49 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Jovan Ang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Sunny Tia Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Saifullah Akbar Tiền vệ |
53 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
13 Taufik Suparno Tiền đạo |
41 | 5 | 1 | 6 | 1 | Tiền đạo |
22 Syahrul Sazali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Caelan Cheong Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Thitipat Ekarunpong Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Kenji Syed Rusydi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Ismail Salihović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Justin Hui Yong Kang Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Louka Tan Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hazzuwan Halim Tiền vệ |
54 | 6 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
1 : 1
(1-1)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
5 : 1
(1-1)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
0 : 1
(0-1)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
2 : 0
(0-0)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
1 : 1
(0-0)
Tampines Rovers
Tampines Rovers
Hougang United
20% 20% 60%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tampines Rovers
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Warriors Tampines Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tampines Rovers True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Tampines Rovers Tanjong Pagar |
5 0 (2) (0) |
0.90 -4.5 0.88 |
0.79 5.0 0.80 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Tampines Rovers Balestier Khalsa |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
Hougang United
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Hougang United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.91 4.5 0.91 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hougang United Geylang International |
2 3 (2) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.77 4.25 0.81 |
T
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hougang United Tanjong Pagar |
6 0 (2) (0) |
0.98 -1.25 0.79 |
0.90 4.25 0.92 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Albirex Niigata S Hougang United |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.76 4.0 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Home United Hougang United |
3 1 (2) (1) |
0.97 -2.5 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 14
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 25