GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 25/01/2025 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gavin Lee

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:65, H:42, B:39)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Robert Eziakor

  • Ngày sinh:

    19-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:2, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Tampines Rovers Hougang United

Đội hình

Tampines Rovers 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Gavin Lee

Tampines Rovers VS Hougang United

4-2-3-1 Hougang United

Huấn luyện viên: Robert Eziakor

9

Boris Kopitović

10

Kyoga Nakamura

10

Kyoga Nakamura

10

Kyoga Nakamura

10

Kyoga Nakamura

7

Seia Kunori

7

Seia Kunori

11

Glenn Kweh

11

Glenn Kweh

11

Glenn Kweh

30

Faris Ramli

30

Dejan Račić

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

9

Stjepan Plazonja

Đội hình xuất phát

Tampines Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Boris Kopitović Tiền đạo

58 36 3 4 0 Tiền đạo

30

Faris Ramli Tiền vệ

58 20 5 6 0 Tiền vệ

7

Seia Kunori Tiền vệ

26 12 5 0 0 Tiền vệ

11

Glenn Kweh Tiền vệ

58 7 4 3 0 Tiền vệ

10

Kyoga Nakamura Tiền vệ

57 4 3 6 0 Tiền vệ

33

Miloš Zlatković Hậu vệ

51 4 0 13 0 Hậu vệ

4

Shuya Yamashita Hậu vệ

58 3 0 5 0 Hậu vệ

8

Shah Shahiran Tiền vệ

54 1 1 9 1 Tiền vệ

5

Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ

24 1 0 4 0 Hậu vệ

24

Syazwan Buhari Thủ môn

56 0 0 1 1 Thủ môn

6

Jared Gallagher Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

18 13 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền vệ

18 8 6 2 0 Tiền vệ

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ

51 2 4 11 0 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

46 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

37

Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ

34 0 1 5 0 Tiền vệ

19

Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jovan Mugoša Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tajeli Salamat Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Tampines Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Yasir Hanapi Tiền vệ

53 10 1 6 2 Tiền vệ

31

Ridhuan Barudin Thủ môn

57 0 0 0 0 Thủ môn

23

Irfan Najeeb Hậu vệ

53 4 1 6 1 Hậu vệ

55

Kegan Phang Hậu vệ

41 1 0 0 0 Hậu vệ

12

Joel Chew Joon Herng Tiền vệ

49 3 0 1 0 Tiền vệ

54

Jovan Ang Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

63

Sunny Tia Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

20

Saifullah Akbar Tiền vệ

53 2 0 3 1 Tiền vệ

13

Taufik Suparno Tiền đạo

41 5 1 6 1 Tiền đạo

22

Syahrul Sazali Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

58

Caelan Cheong Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Thitipat Ekarunpong Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ

51 7 1 2 0 Tiền vệ

14

Ismail Salihović Tiền vệ

10 1 0 4 1 Tiền vệ

27

Farhan Zulkifli Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Justin Hui Yong Kang Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

56

Louka Tan Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Hazzuwan Halim Tiền vệ

54 6 0 7 1 Tiền vệ

21

Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ

27 0 0 1 0 Hậu vệ

Tampines Rovers

Hougang United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Tampines Rovers: 3T - 2H - 0B) (Hougang United: 0T - 2H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Singapore

Hougang United

1 : 1

(1-1)

Tampines Rovers

30/06/2024

VĐQG Singapore

Tampines Rovers

5 : 1

(1-1)

Hougang United

06/07/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

0 : 1

(0-1)

Tampines Rovers

10/06/2023

VĐQG Singapore

Tampines Rovers

2 : 0

(0-0)

Hougang United

16/04/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

1 : 1

(0-0)

Tampines Rovers

Phong độ gần nhất

Tampines Rovers

Phong độ

Hougang United

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.2
TB bàn thắng
2.6
0.8
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Tampines Rovers

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

04/12/2024

Warriors

Tampines Rovers

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.89 3.5 0.93

T
X

Cúp Châu Á

27/11/2024

Tampines Rovers

True Bangkok United

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.86 3.5 0.86

T
X

VĐQG Singapore

22/11/2024

Tampines Rovers

Tanjong Pagar

5 0

(2) (0)

0.90 -4.5 0.88

0.79 5.0 0.80

T
H

Cúp Châu Á

06/11/2024

Nam Định

Tampines Rovers

3 2

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.87 3.5 0.87

T
T

VĐQG Singapore

02/11/2024

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

3 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

T
X

Hougang United

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

19/01/2025

Hougang United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

T
X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

T
T

VĐQG Singapore

01/11/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

6 0

(2) (0)

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

T
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

B
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Home United

Hougang United

3 1

(2) (1)

0.97 -2.5 0.87

- - -

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 14

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất