GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Tampines Rovers

Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1945

Huấn luyện viên: Gavin Lee

Sân vận động: Tampines Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

23/02

0-0

23/02

Tampines Rovers

Tampines Rovers

DPMM FC

DPMM FC

0 : 0

0 : 0

DPMM FC

DPMM FC

0-0

15/02

0-0

15/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0 : 0

0 : 0

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0-0

08/02

0-0

08/02

Young Lions

Young Lions

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0 : 0

0 : 0

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0-0

01/02

0-0

01/02

Tampines Rovers

Tampines Rovers

DPMM FC

DPMM FC

0 : 0

0 : 0

DPMM FC

DPMM FC

0-0

25/01

0-0

25/01

Tampines Rovers

Tampines Rovers

Hougang United

Hougang United

0 : 0

0 : 0

Hougang United

Hougang United

0-0

04/12

1-8

04/12

Warriors

Warriors

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0 : 0

0 : 0

Tampines Rovers

Tampines Rovers

1-8

0.82 -0.25 0.97

0.89 3.5 0.93

0.89 3.5 0.93

27/11

4-8

27/11

Tampines Rovers

Tampines Rovers

True Bangkok United

True Bangkok United

1 : 0

0 : 0

True Bangkok United

True Bangkok United

4-8

0.82 +0.75 0.97

0.86 3.5 0.86

0.86 3.5 0.86

22/11

10-3

22/11

Tampines Rovers

Tampines Rovers

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

5 : 0

2 : 0

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

10-3

0.90 -4.5 0.88

0.79 5.0 0.80

0.79 5.0 0.80

06/11

7-8

06/11

Nam Định

Nam Định

Tampines Rovers

Tampines Rovers

3 : 2

0 : 1

Tampines Rovers

Tampines Rovers

7-8

0.95 -1.75 0.85

0.87 3.5 0.87

0.87 3.5 0.87

02/11

10-2

02/11

Tampines Rovers

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

3 : 1

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

10-2

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

0.83 4.5 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Boris Kopitović Tiền đạo

136 103 3 11 0 30 Tiền đạo

13

Mohamad Taufik bin Suparno Tiền đạo

110 29 1 17 1 30 Tiền đạo

10

Kyoga Nakamura Tiền vệ

135 14 3 12 0 29 Tiền vệ

23

Irfan Najeeb Hậu vệ

102 6 1 12 1 26 Hậu vệ

4

Shuya Yamashita Hậu vệ

93 5 0 7 0 26 Hậu vệ

12

Joel Chew Joon Herng Tiền vệ

62 5 0 1 0 25 Tiền vệ

8

Nur Muhammad Shah bin Shahiran Tiền vệ

75 2 1 15 1 26 Tiền vệ

22

Muhammad Syahrul Bin Sazali Hậu vệ

36 1 0 4 0 27 Hậu vệ

24

Muhamaad Syazwan bin Buhari Thủ môn

131 0 0 2 1 33 Thủ môn

17

Amirul Haikal Hậu vệ

69 0 0 7 0 26 Hậu vệ