GIẢI ĐẤU
8
GIẢI ĐẤU

Cúp Châu Á - 04/12/2024 12:00

SVĐ: Mong Kok Stadium

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.89 3.5 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 4.20 2.75

0.91 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.73 0 -0.95

0.83 1.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.62 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Miloš Zlatković

    Irfan Najeeb

  • Đang cập nhật

    Everton Camargo

    22’
  • H. Anier

    Paulinho Simionato

    61’
  • Ngan Lok Fung

    Chun Ming Wu

    67’
  • 70’

    Faris Ramli

    Yasir Hanapi

  • 81’

    Đang cập nhật

    Irfan Najeeb

  • Jiloan Hamad

    Siu-Kwan Cheng

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:00 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Mong Kok Stadium

  • Trọng tài chính:

    Y. Yamashita

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matthew Holland

  • Ngày sinh:

    12-07-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    35 (T:12, H:10, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Gavin Lee

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    146 (T:65, H:42, B:39)

1

Phạt góc

8

35%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

65%

5

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

8

325

Tổng số đường chuyền

603

6

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

6

6

Việt vị

3

Warriors Tampines Rovers

Đội hình

Warriors 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Matthew Holland

Warriors VS Tampines Rovers

4-2-3-1 Tampines Rovers

Huấn luyện viên: Gavin Lee

9

H. Anier

91

Samuel

91

Samuel

91

Samuel

91

Samuel

7

Mitchell Paulissen

7

Mitchell Paulissen

14

Jiloan Hamad

14

Jiloan Hamad

14

Jiloan Hamad

8

Everton Camargo

9

Boris Kopitović

10

Kyoga Nakamura

10

Kyoga Nakamura

10

Kyoga Nakamura

10

Kyoga Nakamura

7

Seia Kunori

7

Seia Kunori

11

Glenn Kweh

11

Glenn Kweh

11

Glenn Kweh

30

Faris Ramli

Đội hình xuất phát

Warriors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

H. Anier Tiền đạo

15 7 0 4 0 Tiền đạo

8

Everton Camargo Tiền vệ

14 5 0 2 0 Tiền vệ

7

Mitchell Paulissen Tiền vệ

13 2 0 6 0 Tiền vệ

14

Jiloan Hamad Tiền vệ

13 1 0 0 0 Tiền vệ

91

Samuel Tiền vệ

12 1 0 0 0 Tiền vệ

28

Chan Ka Ho Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

2

Timothy Stephen Chow Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Dudú Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Ngai-Hoi Li Hậu vệ

13 0 0 2 0 Hậu vệ

4

Ryoya Tachibana Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Ngan Lok Fung Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Tampines Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Boris Kopitović Tiền đạo

57 36 3 4 0 Tiền đạo

30

Faris Ramli Tiền vệ

57 20 5 6 0 Tiền vệ

7

Seia Kunori Tiền vệ

25 12 5 0 0 Tiền vệ

11

Glenn Kweh Tiền vệ

57 7 4 3 0 Tiền vệ

10

Kyoga Nakamura Tiền vệ

56 4 3 6 0 Tiền vệ

33

Miloš Zlatković Hậu vệ

50 4 0 13 0 Hậu vệ

4

Shuya Yamashita Hậu vệ

57 3 0 5 0 Hậu vệ

8

Shah Shahiran Tiền vệ

53 1 1 9 1 Tiền vệ

5

Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ

23 1 0 4 0 Hậu vệ

24

Syazwan Buhari Thủ môn

55 0 0 1 1 Thủ môn

6

Jared Gallagher Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Warriors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Hing Kit Leung Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

25

Sheung-Hei Poon Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

20

Paulinho Simionato Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

26

Chun Ho Wong Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

18

In-Chim Tang Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Hei Yin Chang Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Siu-Kwan Cheng Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Min-kyu Kim Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

27

Gaizka Martinez Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Cheuk Hei Law Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Chun Ming Wu Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Tampines Rovers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

55

Kegan Phang Hậu vệ

40 1 0 0 0 Hậu vệ

23

Irfan Najeeb Hậu vệ

52 4 1 6 1 Hậu vệ

12

Joel Chew Joon Herng Tiền vệ

48 3 0 1 0 Tiền vệ

58

Caelan Cheong Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

63

Sunny Tia Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

Taufik Suparno Tiền đạo

40 5 1 6 1 Tiền đạo

20

Saifullah Akbar Tiền vệ

52 2 0 3 1 Tiền vệ

18

Yasir Hanapi Tiền vệ

52 10 1 6 2 Tiền vệ

22

Syahrul Sazali Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

52

Thitipat Ekarunpong Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Jovan Ang Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Ridhuan Barudin Thủ môn

56 0 0 0 0 Thủ môn

Warriors

Tampines Rovers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Warriors: 0T - 0H - 1B) (Tampines Rovers: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/10/2024

Cúp Châu Á

Tampines Rovers

3 : 1

(1-1)

Warriors

Phong độ gần nhất

Warriors

Phong độ

Tampines Rovers

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.4
TB bàn thắng
2.8
2.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Warriors

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Senior Shield Hồng Kông

30/11/2024

Warriors

Kitchee

2 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.80

B
T

Cúp Châu Á

27/11/2024

Nam Định

Warriors

3 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.84

B
X

VĐQG Hồng Kông

09/11/2024

Warriors

Kowloon City

3 1

(0) (0)

0.95 -1.25 0.85

0.92 3.75 0.84

T
T

Cúp Châu Á

06/11/2024

True Bangkok United

Warriors

4 1

(0) (1)

0.95 -2.25 0.85

0.91 3.5 0.91

B
T

VĐQG Hồng Kông

02/11/2024

Kitchee

Warriors

1 1

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.85 3.25 0.78

T
X

Tampines Rovers

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Châu Á

27/11/2024

Tampines Rovers

True Bangkok United

1 0

(0) (0)

0.82 +0.75 0.97

0.86 3.5 0.86

T
X

VĐQG Singapore

22/11/2024

Tampines Rovers

Tanjong Pagar

5 0

(2) (0)

0.90 -4.5 0.88

0.79 5.0 0.80

T
H

Cúp Châu Á

06/11/2024

Nam Định

Tampines Rovers

3 2

(0) (1)

0.95 -1.75 0.85

0.87 3.5 0.87

T
T

VĐQG Singapore

02/11/2024

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

3 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

T
X

VĐQG Singapore

29/10/2024

Geylang International

Tampines Rovers

0 3

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 4.25 0.96

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 8

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất