GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Warriors

Thuộc giải đấu: VĐQG Hồng Kông

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Jordi Tarrés Páramo

Sân vận động: Tseung Kwan O Sports Ground

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

22/02

0-0

22/02

Warriors

Warriors

Hong Kong FC

Hong Kong FC

0 : 0

0 : 0

Hong Kong FC

Hong Kong FC

0-0

16/02

0-0

16/02

Eastern

Eastern

Warriors

Warriors

0 : 0

0 : 0

Warriors

Warriors

0-0

08/02

0-0

08/02

Warriors

Warriors

Kowloon City

Kowloon City

0 : 0

0 : 0

Kowloon City

Kowloon City

0-0

30/01

0-0

30/01

Eastern

Eastern

Warriors

Warriors

0 : 0

0 : 0

Warriors

Warriors

0-0

25/01

0-0

25/01

Warriors

Warriors

North District

North District

0 : 0

0 : 0

North District

North District

0-0

19/01

4-10

19/01

BC Rangers

BC Rangers

Warriors

Warriors

2 : 1

0 : 1

Warriors

Warriors

4-10

0.85 +1.5 0.95

0.81 3.5 0.90

0.81 3.5 0.90

11/01

1-10

11/01

Wofoo Tai Po

Wofoo Tai Po

Warriors

Warriors

1 : 0

1 : 0

Warriors

Warriors

1-10

0.88 +0 0.88

0.86 2.75 0.90

0.86 2.75 0.90

04/12

1-8

04/12

Warriors

Warriors

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0 : 0

0 : 0

Tampines Rovers

Tampines Rovers

1-8

0.82 -0.25 0.97

0.89 3.5 0.93

0.89 3.5 0.93

30/11

4-5

30/11

Warriors

Warriors

Kitchee

Kitchee

2 : 2

1 : 1

Kitchee

Kitchee

4-5

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.80

0.90 3.0 0.80

27/11

4-2

27/11

Nam Định

Nam Định

Warriors

Warriors

3 : 0

3 : 0

Warriors

Warriors

4-2

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.84

0.87 3.5 0.84

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Everton Camargo Tiền đạo

21 8 1 3 0 34 Tiền đạo

0

Hei Yin Chang Tiền đạo

25 1 1 0 0 25 Tiền đạo

0

Siu Kwang Cheng Tiền đạo

28 1 0 1 0 28 Tiền đạo

0

Wai Wong Tiền vệ

15 1 0 0 0 33 Tiền vệ

0

Paulo Sérgio Simionato Tiền đạo

11 1 0 1 0 36 Tiền đạo

0

Lok Fung Ngan Tiền vệ

27 0 0 3 0 32 Tiền vệ

0

Ryoya Tachibana Tiền vệ

22 0 0 2 0 29 Tiền vệ

0

Chun Ho Wong Hậu vệ

25 0 0 1 0 35 Hậu vệ

0

Ka Ho Chan Thủ môn

25 0 0 1 0 29 Thủ môn

0

Luís Eduardo Chebel Klein Nunes Tiền vệ

12 0 0 1 0 35 Tiền vệ