Cúp Châu Á - 27/11/2024 12:00
SVĐ: Sân vận động Thiên Trường
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 0.82
0.87 3.5 0.84
- - -
- - -
1.25 6.50 7.00
0.80 9.5 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 1/4 0.92
0.80 1.5 0.83
- - -
- - -
1.61 2.87 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
To Van Vu
Lucas Silva
11’ -
Lucas Silva
Van Vi Nguyen
19’ -
Đang cập nhật
To Van Vu
29’ -
Đang cập nhật
Rafaelson
43’ -
Nguyen Manh Tran
Liem Dieu Tran
46’ -
56’
Chun Ming Wu
Ngan Lok Fung
-
65’
H. Anier
Paulinho Simionato
-
Nguyễn Văn Toàn
Nguyễn Tuấn Anh
67’ -
79’
Everton Camargo
Hei Yin Chang
-
80’
Wai Wong
Jiloan Hamad
-
Caio César
Van Cong Tran
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
2
54%
46%
3
2
17
6
400
347
11
7
5
3
3
2
Nam Định Warriors
Nam Định 4-4-2
Huấn luyện viên: Hồng Việt Vũ
4-4-2 Warriors
Huấn luyện viên: Matthew Holland
14
Rafaelson
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
28
To Van Vu
9
Nguyễn Văn Toàn
9
Nguyễn Văn Toàn
9
H. Anier
91
Samuel
91
Samuel
91
Samuel
91
Samuel
7
Mitchell Paulissen
7
Mitchell Paulissen
10
Wai Wong
10
Wai Wong
10
Wai Wong
8
Everton Camargo
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Rafaelson Tiền vệ |
35 | 35 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
10 Hendrio Tiền đạo |
35 | 11 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Nguyễn Văn Toàn Tiền vệ |
33 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Lucas Alves Hậu vệ |
23 | 3 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
28 To Van Vu Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Hong Duy Nguyen Phong Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
30 Lucas Silva Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Nguyen Manh Tran Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 Wálber Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Joseph Mbolimbo Mpande Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Caio César Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Warriors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 H. Anier Tiền vệ |
14 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Everton Camargo Tiền vệ |
13 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mitchell Paulissen Tiền vệ |
12 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
10 Wai Wong Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Samuel Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Chan Ka Ho Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
2 Timothy Stephen Chow Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Dudú Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Ngai-Hoi Li Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Hui To Yung Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ming Wu Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Hồ Khắc Ngọc Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Thanh Hao Duong Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Van Cong Tran Tiền vệ |
37 | 1 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
88 Hoang Anh Ly Cong Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Nguyễn Tuấn Anh Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Ngô Duc Huy Hậu vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Van Dat Tran Tiền đạo |
33 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Van Vi Nguyen Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Vu Phong Le Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Van Trung Tran Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
82 Liem Dieu Tran Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Phạm Đức Huy Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Warriors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Paulinho Simionato Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Ryoya Tachibana Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Min-kyu Kim Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Siu-Kwan Cheng Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Hei Yin Chang Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Chun Ho Wong Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Ngan Lok Fung Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Jiloan Hamad Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Gaizka Martinez Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hing Kit Leung Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Sheung-Hei Poon Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Cheuk Hei Law Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nam Định
Warriors
Cúp Châu Á
Warriors
0 : 2
(0-1)
Nam Định
Nam Định
Warriors
0% 0% 100%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Nam Định
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/11/2024 |
Bình Dương Nam Định |
1 4 (0) (4) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.89 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Nam Định Đà Nẵng |
5 0 (1) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.85 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
TP.Hồ Chí Minh Nam Định |
0 3 (0) (2) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Hải Phòng Nam Định |
1 2 (0) (2) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Warriors
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Warriors Kowloon City |
3 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.92 3.75 0.84 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
True Bangkok United Warriors |
4 1 (0) (1) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kitchee Warriors |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Warriors North District |
5 1 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.83 |
0.86 3.75 0.75 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
Warriors True Bangkok United |
0 1 (0) (1) |
0.95 +1 0.82 |
0.91 3.25 0.91 |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 21