VĐQG Hồng Kông - 22/02/2025 10:00
SVĐ: Tseung Kwan O Sports Ground
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Warriors Hong Kong FC
Warriors 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Hong Kong FC
Huấn luyện viên:
8
Everton Camargo
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
26
Chun Ho Wong
26
Chun Ho Wong
26
Chun Ho Wong
26
Chun Ho Wong
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
1
Freddie Toomer
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
99
Ho Ka Chan
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
22
Callum Thomas Beattie
2
Chun Hin Tsang
Warriors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Everton Camargo Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Paulo Sérgio Simionato Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Samuel Rosa Gonçalves Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ka Ho Chan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Chun Ho Wong Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Luís Eduardo Chebel Klein Nunes Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryoya Tachibana Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ngai Hoi Li Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ming Wu Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Taufee Skandari Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Ka Kiu Lau Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Freddie Toomer Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Chun Hin Tsang Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Jonathan Jack Sealy Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
55 Félix Alejandro Pérez-Doyle Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Callum Thomas Beattie Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Ho Ka Chan Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
97 Ho Hei Lam Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Sum Chit Sherman Wong Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Jesus Francisco Salazar Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Mamadou Habib Bah Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
80 Auston Kranick Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Warriors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Mitchel Paulissen Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Henri Anier Tiền đạo |
18 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Min-Kyu Kim Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sheung Hei Poon Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hei Yin Chang Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Cheuk Hei Law Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 In Chim Tang Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Siu Kwang Cheng Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hing Kit Leung Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Hui To Yung Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Timothy Stephen Chow Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Hong Kong FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Andrew Russell Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Chung Hang Li Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Yat Chun Li Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
74 Daniel Scally Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Bradley Leong Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Jae-ho Shin Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Marcus McMillan Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
9 Léo Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Calum Bloxham Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Jonas Sørensen Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Hao Chen Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Warriors
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Warriors
3 : 1
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Warriors
2 : 0
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
0 : 4
(0-2)
Warriors
VĐQG Hồng Kông
Warriors
2 : 1
(1-0)
Hong Kong FC
VĐQG Hồng Kông
Hong Kong FC
1 : 2
(0-0)
Warriors
Warriors
Hong Kong FC
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Warriors
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Eastern Warriors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Warriors Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Eastern Warriors |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Warriors North District |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
BC Rangers Warriors |
2 1 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
0.81 3.5 0.90 |
B
|
T
|
Hong Kong FC
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Hong Kong FC Kitchee |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Hong Kong FC Wofoo Tai Po |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
BC Rangers Hong Kong FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hong Kong FC Kowloon City |
0 0 (0) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.85 2.75 0.78 |
T
|
X
|
|
12/01/2025 |
Hong Kong FC Eastern |
0 2 (0) (0) |
0.80 +1.75 1.00 |
0.89 3.25 0.87 |
B
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 11
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11