GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Hồng Kông - 25/01/2025 10:00

SVĐ: Tseung Kwan O Sports Ground

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Tseung Kwan O Sports Ground

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Matthew Holland

  • Ngày sinh:

    12-07-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    35 (T:12, H:10, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Chi Hong Chan

  • Ngày sinh:

    20-09-1976

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    4 (T:1, H:2, B:1)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Warriors North District

Đội hình

Warriors 3-4-3

Huấn luyện viên: Matthew Holland

Warriors VS North District

3-4-3 North District

Huấn luyện viên: Chi Hong Chan

8

Everton Camargo

28

Ka Ho Chan

28

Ka Ho Chan

28

Ka Ho Chan

26

Chun Ho Wong

26

Chun Ho Wong

26

Chun Ho Wong

26

Chun Ho Wong

28

Ka Ho Chan

28

Ka Ho Chan

28

Ka Ho Chan

8

Kendy Renatp Ikegami Leira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira

7

Matheus Soares Nascimento

7

Matheus Soares Nascimento

1

Cheuk Hei Pong

1

Cheuk Hei Pong

1

Cheuk Hei Pong

11

Weverton Guilherme Constancio Pereira

Đội hình xuất phát

Warriors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Everton Camargo Tiền đạo

17 5 0 2 0 Tiền đạo

20

Paulo Sérgio Simionato Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

91

Samuel Rosa Gonçalves Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

28

Ka Ho Chan Thủ môn

18 0 0 1 0 Thủ môn

26

Chun Ho Wong Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Luís Eduardo Chebel Klein Nunes Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Ryoya Tachibana Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

13

Ngai Hoi Li Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Chun Ming Wu Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Taufee Skandari Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Ka Kiu Lau Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

North District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Kendy Renatp Ikegami Leira Tiền vệ

13 3 0 2 0 Tiền vệ

11

Weverton Guilherme Constancio Pereira Tiền đạo

12 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Matheus Soares Nascimento Tiền đạo

8 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Cheuk Hei Pong Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Guilherme Kayron Cajazeiras Flor Vieira Hậu vệ

10 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Danilo Santos da Silva Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Marco Wegener Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Jahangir Khan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Kwan Ching Lau Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Elian David Villalobos Miranda Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Kiranbir Singh Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Warriors

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Hui To Yung Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Timothy Stephen Chow Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Mitchel Paulissen Tiền vệ

16 2 0 6 0 Tiền vệ

9

Henri Anier Tiền đạo

18 7 0 4 0 Tiền đạo

19

Min-Kyu Kim Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Sheung Hei Poon Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

17

Hei Yin Chang Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Cheuk Hei Law Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

18

In Chim Tang Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Siu Kwang Cheng Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Hing Kit Leung Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

North District

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Tsz Hin Marcus Dai Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Kong Wai Lo Tiền đạo

12 1 0 0 0 Tiền đạo

73

Wai Kwok Wong Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Chun Ting Ho Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

33

Sai Chung Siu Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Yu Hei Jeffrey Cheng Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Hiu Chung Law Tiền vệ

13 0 0 3 0 Tiền vệ

28

Benjamin Eloy Tandy Ortega Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Kwai Wa Cheung Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

4

Chun Ting Li Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

27

Ching-In Samuel Wong Hậu vệ

58 0 0 0 0 Hậu vệ

Warriors

North District

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Warriors: 5T - 0H - 0B) (North District: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/10/2024

Senior Shield Hồng Kông

Warriors

5 : 1

(2-1)

North District

20/10/2024

VĐQG Hồng Kông

Warriors

4 : 1

(1-1)

North District

05/05/2024

VĐQG Hồng Kông

North District

0 : 4

(0-1)

Warriors

10/03/2024

VĐQG Hồng Kông

Warriors

4 : 0

(2-0)

North District

21/10/2023

Cúp FA Hồng Kông

North District

1 : 4

(0-0)

Warriors

Phong độ gần nhất

Warriors

Phong độ

North District

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.6
TB bàn thắng
2.4
1.6
TB bàn thua
2.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Warriors

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

19/01/2025

BC Rangers

Warriors

2 1

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

0.81 3.5 0.90

B
T

VĐQG Hồng Kông

11/01/2025

Wofoo Tai Po

Warriors

1 0

(1) (0)

0.88 +0 0.88

0.86 2.75 0.90

B
X

Cúp Châu Á

04/12/2024

Warriors

Tampines Rovers

0 0

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.89 3.5 0.93

B
X

Senior Shield Hồng Kông

30/11/2024

Warriors

Kitchee

2 2

(1) (1)

0.87 -0.5 0.92

0.90 3.0 0.80

B
T

Cúp Châu Á

27/11/2024

Nam Định

Warriors

3 0

(3) (0)

0.97 -2.0 0.82

0.87 3.5 0.84

B
X

North District

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Hồng Kông

18/01/2025

North District

Wofoo Tai Po

1 2

(1) (2)

0.80 +1.75 1.00

0.83 3.5 0.85

T
X

VĐQG Hồng Kông

12/01/2025

North District

Kowloon City

3 1

(3) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.87 3.25 0.89

T
T

VĐQG Hồng Kông

05/01/2025

North District

BC Rangers

4 4

(4) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.86 3.25 0.77

T
T

VĐQG Hồng Kông

24/11/2024

North District

BC Rangers

3 3

(3) (1)

0.91 +0.25 0.86

0.80 3.0 0.79

T
T

VĐQG Hồng Kông

10/11/2024

Eastern

North District

2 1

(1) (0)

0.84 +0.25 0.88

0.90 3.5 0.90

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 13

2 Thẻ vàng đội 3

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 21

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 5

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 17

6 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất