Senior Shield Hồng Kông - 30/11/2024 07:00
SVĐ: Mong Kok Stadium
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 1/2 0.92
0.90 3.0 0.80
- - -
- - -
1.83 3.90 3.20
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
0.98 1.25 0.77
- - -
- - -
2.37 2.37 3.75
- - -
- - -
- - -
4
5
41%
59%
3
3
3
2
373
536
6
10
3
3
1
1
Warriors Kitchee
Warriors 3-4-3
Huấn luyện viên: Matthew Holland
3-4-3 Kitchee
Huấn luyện viên: Edgar Filipe Martins Cardoso
8
Everton Camargo
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
26
Chun Ho Wong
26
Chun Ho Wong
26
Chun Ho Wong
26
Chun Ho Wong
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
28
Ka Ho Chan
9
Welthon Fiel Sampaio
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
20
Aarón Rey Sánchez
7
Ruslan Mingazow
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
10
Luís Miguel Vieira Babo Machado
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
24
Cheuk Pan Ngan
Warriors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Everton Camargo Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Paulo Sérgio Simionato Tiền đạo |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
91 Samuel Rosa Gonçalves Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Ka Ho Chan Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
26 Chun Ho Wong Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Luís Eduardo Chebel Klein Nunes Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Ryoya Tachibana Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Ngai Hoi Li Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Chun Ming Wu Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Taufee Skandari Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
47 Ka Kiu Lau Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Welthon Fiel Sampaio Tiền đạo |
7 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Mingazow Tiền đạo |
11 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Luís Miguel Vieira Babo Machado Tiền vệ |
8 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Cheuk Pan Ngan Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Aarón Rey Sánchez Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Fynn Talley Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Fernando Augusto Azevedo Pedreira Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Tsz Chun Law Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Matheus de Jesus Dantas Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Jordan Lok Kan Lam Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Leon Jones Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Warriors
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Cheuk Hei Law Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 In Chim Tang Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Siu Kwang Cheng Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hing Kit Leung Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Hui To Yung Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Timothy Stephen Chow Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Mitchel Paulissen Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Henri Anier Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
19 Min-Kyu Kim Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Sheung Hei Poon Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Hei Yin Chang Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kitchee
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Chi Kin Jason Kam Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Pui Hin Poon Tiền đạo |
12 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Chin Lung Cheng Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Sebastian Robert Buddle Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Zhenpeng Wang Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Ngo Hin Chen Tiền đạo |
9 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Walter Soares Belitardo Junior Tiền đạo |
11 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Hélio Jose De Souza Gonçalves Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
27 Sherzod Temirov Tiền đạo |
8 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Warriors
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
1 : 1
(1-1)
Warriors
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
2 : 3
(0-3)
Warriors
Senior Shield Hồng Kông
Kitchee
1 : 0
(1-0)
Warriors
VĐQG Hồng Kông
Warriors
4 : 1
(2-1)
Kitchee
VĐQG Hồng Kông
Kitchee
2 : 2
(1-1)
Warriors
Warriors
Kitchee
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Warriors
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/11/2024 |
Nam Định Warriors |
3 0 (3) (0) |
0.97 -2.0 0.82 |
0.87 3.5 0.84 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Warriors Kowloon City |
3 1 (0) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.92 3.75 0.84 |
T
|
T
|
|
06/11/2024 |
True Bangkok United Warriors |
4 1 (0) (1) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kitchee Warriors |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Warriors North District |
5 1 (2) (1) |
0.87 -2.5 0.83 |
0.86 3.75 0.75 |
T
|
T
|
Kitchee
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Kowloon City Kitchee |
0 5 (0) (5) |
0.81 +2 0.91 |
0.81 3.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Kitchee Warriors |
1 1 (1) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 3.25 0.78 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Kitchee Wofoo Tai Po |
3 1 (2) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.88 2.75 0.74 |
T
|
T
|
|
19/10/2024 |
Wofoo Tai Po Kitchee |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kitchee Hong Kong FC |
4 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 11
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 22
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 14
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 17
8 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 36