Cúp Quốc Gia Singapore - 15/02/2025 10:00
SVĐ: Jurong East Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Albirex Niigata S Tampines Rovers
Albirex Niigata S 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Tampines Rovers
Huấn luyện viên:
58
Shingo Nakano
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
9
Shuhei Hoshino
9
Shuhei Hoshino
9
Boris Kopitović
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
30
Faris Ramli
30
Faris Ramli
11
Glenn Kweh
11
Glenn Kweh
11
Glenn Kweh
7
Seia Kunori
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Shingo Nakano Tiền đạo |
18 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Kawachi Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Shuhei Hoshino Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yohei Otake Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Junki Kenn Yoshimura Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Muhammad Haziq bin Kamarudin Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
16 Ryhan Stewart Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Syed Firdaus Hassan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Taiki Maeda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
34 | 19 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Seia Kunori Tiền vệ |
26 | 12 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Faris Ramli Tiền vệ |
34 | 11 | 5 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Glenn Kweh Tiền vệ |
34 | 5 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Miloš Zlatković Hậu vệ |
32 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
4 Shuya Yamashita Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
34 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
24 Syazwan Buhari Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Jared Gallagher Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gareth Low Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Syukri Bashir Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dylan Pereira Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Arshad Shamim Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Goh Tiền vệ |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
7 Amy Recha Samion Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
54 A. Evangelista Kenji Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yasir Hanapi Tiền vệ |
31 | 2 | 1 | 1 | 1 | Tiền vệ |
31 Ridhuan Barudin Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Irfan Najeeb Hậu vệ |
31 | 4 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
55 Kegan Phang Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Chew Joon Herng Tiền vệ |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Jovan Ang Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
63 Sunny Tia Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Saifullah Akbar Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Taufik Suparno Tiền đạo |
22 | 3 | 1 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Syahrul Sazali Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
58 Caelan Cheong Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Thitipat Ekarunpong Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Albirex Niigata S
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
2 : 3
(0-2)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
2 : 4
(0-2)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
3 : 1
(0-1)
Albirex Niigata S
Cúp Quốc Gia Singapore
Albirex Niigata S
1 : 1
(0-0)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
6 : 3
(4-2)
Tampines Rovers
Albirex Niigata S
Tampines Rovers
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata S
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/02/2025 |
Albirex Niigata S Geylang International |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Albirex Niigata S Hougang United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Home United Albirex Niigata S |
6 0 (4) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.0 0.85 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Young Lions Albirex Niigata S |
0 1 (0) (0) |
0.83 +1 0.94 |
0.94 4.25 0.87 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Albirex Niigata S DPMM FC |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 3.75 0.83 |
B
|
T
|
Tampines Rovers
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Young Lions Tampines Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Tampines Rovers DPMM FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Tampines Rovers Hougang United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/12/2024 |
Warriors Tampines Rovers |
0 0 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.89 3.5 0.93 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tampines Rovers True Bangkok United |
1 0 (0) (0) |
0.82 +0.75 0.97 |
0.86 3.5 0.86 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 1
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3