Cúp Châu Á - 27/11/2024 12:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.82 3/4 0.97
0.86 3.5 0.86
- - -
- - -
3.60 4.10 1.75
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.85 1.5 0.85
- - -
- - -
3.50 2.62 2.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Taufik Suparno
Faris Ramli
46’ -
Boris Kopitović
Seia Kunori
61’ -
Irfan Najeeb
Jared Gallagher
70’ -
76’
Pokklaw Anan
Luka Adžić
-
77’
Peerapat Notchaiya
Wanchai Jarunongkran
-
Boris Kopitović
Joel Chew Joon Herng
83’ -
88’
Đang cập nhật
Weerathep Pomphan
-
Glenn Kweh
Bassel Jradi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
8
52%
48%
7
4
9
9
379
351
14
19
4
8
0
6
Tampines Rovers True Bangkok United
Tampines Rovers 4-4-2
Huấn luyện viên: Gavin Lee
4-4-2 True Bangkok United
Huấn luyện viên: Totchtawan Sripan
9
Boris Kopitović
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
11
Glenn Kweh
11
Glenn Kweh
16
Muhsen Al Ghassani
39
Pokklaw Anan
39
Pokklaw Anan
39
Pokklaw Anan
39
Pokklaw Anan
30
Richairo Živković
39
Pokklaw Anan
39
Pokklaw Anan
39
Pokklaw Anan
39
Pokklaw Anan
30
Richairo Živković
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
56 | 36 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Seia Kunori Tiền đạo |
24 | 12 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Glenn Kweh Tiền vệ |
56 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Taufik Suparno Tiền vệ |
39 | 5 | 1 | 6 | 1 | Tiền vệ |
10 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
55 | 4 | 3 | 6 | 0 | Tiền vệ |
23 Irfan Najeeb Hậu vệ |
51 | 4 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
33 Miloš Zlatković Hậu vệ |
49 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Shuya Yamashita Hậu vệ |
56 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
52 | 1 | 1 | 9 | 1 | Tiền vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Syazwan Buhari Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Muhsen Al Ghassani Tiền đạo |
19 | 6 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Richairo Živković Tiền vệ |
18 | 5 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 Mahmoud Eid Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Nitipong Selanon Hậu vệ |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
39 Pokklaw Anan Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
2 Peerapat Notchaiya Hậu vệ |
19 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
18 Thitipan Puangchan Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Everton Goncalves Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
1 Patiwat Khammai Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Manuel Bihr Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Weerathep Pomphan Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yasir Hanapi Tiền vệ |
51 | 10 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
80 Kieran Tan Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Kegan Phang Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Syahrul Sazali Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Chew Joon Herng Tiền vệ |
47 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Saifullah Akbar Tiền vệ |
51 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
30 Faris Ramli Tiền đạo |
56 | 20 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
51 Taras Goh Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
52 Thitipat Ekarunpong Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
62 Thanet Suknate Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Jared Gallagher Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ridhuan Barudin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
True Bangkok United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Luka Adžić Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Bassel Jradi Tiền vệ |
18 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Putthinan Wannasri Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Wisarut Imura Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Warut Mekmusik Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Guntapon Keereeleang Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Thossawat Limwannasthian Tiền vệ |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
51 Kritsada Nontharat Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Rungrath Poomchantuek Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Wanchai Jarunongkran Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
26 Suphan Thongsong Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Chayawat Srinawong Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Tampines Rovers
True Bangkok United
Cúp Châu Á
True Bangkok United
4 : 2
(1-0)
Tampines Rovers
Tampines Rovers
True Bangkok United
20% 20% 60%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tampines Rovers
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Tampines Rovers Tanjong Pagar |
5 0 (2) (0) |
0.90 -4.5 0.88 |
0.79 5.0 0.80 |
T
|
H
|
|
06/11/2024 |
Nam Định Tampines Rovers |
3 2 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Tampines Rovers Balestier Khalsa |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Geylang International Tampines Rovers |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 4.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
Tampines Rovers Nam Định |
3 3 (2) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.82 3.25 0.81 |
True Bangkok United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
SCG Muangthong United True Bangkok United |
2 1 (1) (1) |
0.98 +0 0.74 |
0.78 2.75 0.83 |
B
|
T
|
|
20/11/2024 |
True Bangkok United Pattaya United |
3 1 (0) (0) |
0.92 -2.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
10/11/2024 |
Khonkaen United True Bangkok United |
2 3 (1) (3) |
0.77 +1.5 0.90 |
0.90 3.0 0.96 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
True Bangkok United Warriors |
4 1 (0) (1) |
0.95 -2.25 0.85 |
0.91 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
True Bangkok United Port FC |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 3.0 0.77 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 8
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15