VĐQG Singapore - 02/11/2024 10:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 1.00
0.83 4.5 0.85
- - -
- - -
1.65 4.50 3.50
0.80 11 1.00
- - -
- - -
0.80 -1 3/4 1.00
0.94 2.0 0.86
- - -
- - -
2.10 3.10 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Glenn Kweh
Taufik Suparno
46’ -
Kyoga Nakamura
Irfan Najeeb
48’ -
53’
Đang cập nhật
Harith Kanadi
-
Đang cập nhật
Shah Shahiran
67’ -
Đang cập nhật
Faris Ramli
71’ -
Faris Ramli
Joel Chew Joon Herng
72’ -
73’
Đang cập nhật
Riku Fukashiro
-
76’
Đang cập nhật
Alen Kozar
-
77’
Ignatius Ang Yu Heng
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Seia Kunori
80’ -
83’
Darren Teh
Yasir Hanapi
-
Boris Kopitović
Thanet Suknate
87’ -
Đang cập nhật
Jared Gallagher
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
2
50%
50%
3
3
12
3
375
360
17
11
7
4
3
0
Tampines Rovers Balestier Khalsa
Tampines Rovers 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Gavin Lee
4-1-4-1 Balestier Khalsa
Huấn luyện viên: Peter de Roo
9
Boris Kopitović
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
30
Faris Ramli
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
30
Faris Ramli
10
Kodai Tanaka
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
53 | 36 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Faris Ramli Tiền vệ |
53 | 19 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Seia Kunori Tiền đạo |
21 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Glenn Kweh Tiền đạo |
53 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Miloš Zlatković Hậu vệ |
46 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
23 Irfan Najeeb Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
4 Shuya Yamashita Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Syazwan Buhari Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
18 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ismail Sassi Tiền đạo |
17 | 12 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
42 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền đạo |
74 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Masahiro Sugita Tiền đạo |
38 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Riku Fukashiro Tiền đạo |
18 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Madhu Mohana Hậu vệ |
61 | 4 | 3 | 10 | 2 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
78 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Tajeli Salamat Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Harith Kanadi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yasir Hanapi Tiền vệ |
48 | 10 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
12 Joel Chew Joon Herng Tiền vệ |
44 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Ridhuan Barudin Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Kegan Phang Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Taufik Suparno Tiền vệ |
36 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
62 Thanet Suknate Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Saifullah Akbar Tiền vệ |
48 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
6 Jared Gallagher Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Kieran Tan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
31 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
5 Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Reycredo Beremanda Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Martyn Mun Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Fudhil Iyadh Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
62 Darren Teo Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Elijah Lim Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
22 Wayne Chew Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tampines Rovers
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 2
(1-1)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 4
(1-2)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 3
(0-0)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
2 : 3
(0-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 3
(0-2)
Tampines Rovers
Tampines Rovers
Balestier Khalsa
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tampines Rovers
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Geylang International Tampines Rovers |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 4.25 0.96 |
T
|
X
|
|
24/10/2024 |
Tampines Rovers Nam Định |
3 3 (2) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.82 3.25 0.81 |
|||
19/10/2024 |
Tampines Rovers Albirex Niigata S |
2 3 (0) (2) |
0.85 -2.0 1.00 |
- - - |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Tampines Rovers Warriors |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Tampines Rovers Home United |
2 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
H
|
T
|
Balestier Khalsa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Tanjong Pagar Balestier Khalsa |
0 5 (0) (3) |
1.00 +2.25 0.85 |
0.83 5.25 0.75 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Balestier Khalsa Albirex Niigata S |
2 3 (1) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.83 4.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Home United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 5.0 0.75 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
DPMM FC Balestier Khalsa |
2 2 (2) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.90 4.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 11
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 16
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 16
8 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 25