GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Balestier Khalsa

Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1898

Huấn luyện viên: Peter de Roo

Sân vận động: Bishan Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0 : 0

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0-0

23/02

0-0

23/02

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

Home United

Home United

0 : 0

0 : 0

Home United

Home United

0-0

07/02

0-0

07/02

DPMM FC

DPMM FC

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0 : 0

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0-0

02/02

0-0

02/02

Geylang International

Geylang International

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0 : 0

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0-0

25/01

0-0

25/01

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

Young Lions

Young Lions

0 : 0

0 : 0

Young Lions

Young Lions

0-0

19/01

8-9

19/01

Hougang United

Hougang United

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

3 : 1

2 : 1

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

8-9

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

0.91 4.5 0.91

02/11

10-2

02/11

Tampines Rovers

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

3 : 1

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

10-2

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

0.83 4.5 0.85

28/10

2-10

28/10

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0 : 5

0 : 3

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

2-10

1.00 +2.25 0.85

0.83 5.25 0.75

0.83 5.25 0.75

20/10

9-4

20/10

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

Geylang International

Geylang International

1 : 4

0 : 1

Geylang International

Geylang International

9-4

0.95 +0.25 0.90

28/09

12-3

28/09

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

2 : 3

1 : 2

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

12-3

-0.98 -1.5 0.82

0.83 4.75 0.80

0.83 4.75 0.80

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

8

Alen Kozar Tiền vệ

44 8 3 5 0 30 Tiền vệ

30

Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ

76 7 0 2 0 33 Tiền vệ

18

Masahiro Sugita Tiền vệ

40 6 2 3 0 26 Tiền vệ

6

Madhu Mohana Hậu vệ

63 4 3 10 2 34 Hậu vệ

13

Muhammad Amer Hakeem Bin Mohamad Nazri Hậu vệ

68 2 0 6 0 27 Hậu vệ

23

Syukri Noorhaizam Tiền vệ

38 1 0 2 0 Tiền vệ

2

Darren Teh Hậu vệ

80 0 1 6 0 29 Hậu vệ

1

Mukundan Maran Thủ môn

10 0 0 0 0 27 Thủ môn

4

Syabil Hisham Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Emmeric Ong Yu Min Tiền vệ

47 0 0 1 0 34 Tiền vệ