VĐQG Singapore - 28/09/2024 10:00
SVĐ: Bishan Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -2 1/2 0.82
0.83 4.75 0.80
- - -
- - -
1.40 5.00 5.00
0.92 10.5 0.88
- - -
- - -
0.82 -1 1/2 0.97
0.88 2.0 0.86
- - -
- - -
1.83 3.25 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
5’
Đang cập nhật
Shingo Nakano
-
Đang cập nhật
Riku Fukashiro
9’ -
22’
Đang cập nhật
Ryhan Stewart
-
45’
Đang cập nhật
Jordan Emaviwe
-
Amer Hakeem
Gareth Low
46’ -
Đang cập nhật
Ismail Sassi
51’ -
53’
Đang cập nhật
Yohei Otake
-
Đang cập nhật
Ismail Sassi
58’ -
63’
Ho Wai Loon
Đang cập nhật
-
Elijah Lim
Ignatius Ang Yu Heng
72’ -
75’
Đang cập nhật
Shingo Nakano
-
76’
Haziq Kamarudin
Arshad Shamim
-
Harith Kanadi
Fudhil Iyadh
78’ -
83’
Ryhan Stewart
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Jordan Emaviwe
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
3
51%
49%
4
4
10
3
334
320
17
15
6
7
3
2
Balestier Khalsa Albirex Niigata S
Balestier Khalsa 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Peter de Roo
4-1-2-3 Albirex Niigata S
Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga
10
Kodai Tanaka
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
7
Ismail Sassi
8
Alen Kozar
8
Alen Kozar
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
58
Shingo Nakano
52
Junki Kenn Yoshimura
52
Junki Kenn Yoshimura
52
Junki Kenn Yoshimura
52
Junki Kenn Yoshimura
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
15 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ismail Sassi Tiền đạo |
15 | 12 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
39 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 Masahiro Sugita Tiền đạo |
35 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Riku Fukashiro Tiền đạo |
15 | 4 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
28 | 3 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Amer Hakeem Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
75 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
11 Harith Kanadi Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Elijah Lim Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Shingo Nakano Tiền đạo |
12 | 12 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Shuhei Hoshino Tiền đạo |
13 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Stevia Egbus Mikuni Hậu vệ |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yohei Otake Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
52 Junki Kenn Yoshimura Tiền đạo |
56 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Haziq Kamarudin Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hassan Sunny Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
16 Ryhan Stewart Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Syed Firdaus Hassan Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
24 Ho Wai Loon Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Yojiro Takahagi Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ |
71 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
25 Irfan Mikail Hậu vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Reycredo Beremanda Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Tajeli Salamat Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
20 Fudhil Iyadh Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
15 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Syukri Noorhaizam Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Martyn Mun Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Idraki Adnan Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dylan Pereira Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Arshad Shamim Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Gareth Low Hậu vệ |
14 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Goh Tiền vệ |
13 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Martens Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Syukri Bashir Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Kenji Austin Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Balestier Khalsa
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
7 : 2
(3-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 5
(1-2)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
6 : 2
(3-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 6
(0-4)
Albirex Niigata S
Cúp Quốc Gia Singapore
Albirex Niigata S
3 : 2
(2-0)
Balestier Khalsa
Balestier Khalsa
Albirex Niigata S
20% 40% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Balestier Khalsa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/09/2024 |
Home United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 5.0 0.75 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
DPMM FC Balestier Khalsa |
2 2 (2) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.90 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Young Lions Balestier Khalsa |
2 7 (1) (2) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.81 4.25 0.85 |
T
|
T
|
|
23/08/2024 |
Balestier Khalsa Hougang United |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
11/08/2024 |
Balestier Khalsa Tampines Rovers |
2 2 (1) (1) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.86 5.0 0.80 |
T
|
X
|
Albirex Niigata S
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/09/2024 |
Albirex Niigata S Tanjong Pagar |
4 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.82 4.25 0.84 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Albirex Niigata S Home United |
3 1 (0) (0) |
- - - |
0.88 4.25 0.92 |
X
|
||
10/08/2024 |
DPMM FC Albirex Niigata S |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.78 3.75 0.88 |
T
|
X
|
|
04/08/2024 |
Albirex Niigata S Young Lions |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.82 |
0.87 4.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 17