VĐQG Singapore - 20/10/2024 10:00
SVĐ: Bishan Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.95 1/4 0.90
- - -
- - -
- - -
2.55 4.50 2.00
- - -
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
- - -
- - -
- - -
2.87 3.00 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Takahiro Tezuka
-
40’
Muhammad Shakir bin Hamzah
Zikos Chua
-
52’
Đang cập nhật
Ryoya Taniguchi
-
Emmeric Ong Yu Min
Harith Kanadi
53’ -
56’
Đang cập nhật
Rio Sakuma
-
58’
Đang cập nhật
Tomoyuki Doi
-
66’
Đang cập nhật
Zikos Chua
-
Ignatius Ang Yu Heng
Amiruldin Asraf
70’ -
Đang cập nhật
Elijah Lim
74’ -
81’
Đang cập nhật
Vincent Bezecourt
-
Elijah Lim
Wayne Chew
83’ -
87’
Akmal Azman
Hud Ismail
-
Đang cập nhật
Hafiz Ahmad
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
4
56%
44%
4
6
9
9
332
260
18
15
8
9
2
0
Balestier Khalsa Geylang International
Balestier Khalsa 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Peter de Roo
4-2-3-1 Geylang International
Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali
10
Kodai Tanaka
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
8
Alen Kozar
9
Tomoyuki Doi
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
4
Takahiro Tezuka
4
Takahiro Tezuka
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
16 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
40 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền đạo |
72 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
18 Masahiro Sugita Tiền đạo |
36 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Riku Fukashiro Tiền đạo |
16 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
17 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
29 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
76 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Tajeli Salamat Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
5 Emmeric Ong Yu Min Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Elijah Lim Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
16 | 28 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vincent Bezecourt Tiền vệ |
62 | 23 | 6 | 8 | 0 | Tiền vệ |
4 Takahiro Tezuka Hậu vệ |
75 | 7 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
15 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
69 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
16 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
15 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Tiền vệ |
62 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
6 Akmal Azman Tiền vệ |
39 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
24 Rudy Khairullah Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Reycredo Beremanda Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Martyn Mun Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
62 Darren Teo Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Wayne Chew Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Harith Kanadi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Fudhil Iyadh Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
57 Hud Ismail Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hairul Syirhan Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
55 Syafi Suhaimi Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Kyan Neo Yi Zong Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Nur Ikhsanuddin Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Tariq Shahid Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Faisal Shahril Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Zikos Chua Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Balestier Khalsa
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
4 : 4
(3-0)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 2
(0-2)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
2 : 6
(1-3)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 3
(1-0)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
3 : 0
(2-0)
Balestier Khalsa
Balestier Khalsa
Geylang International
40% 20% 40%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Balestier Khalsa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Balestier Khalsa Albirex Niigata S |
2 3 (1) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.83 4.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Home United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 5.0 0.75 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
DPMM FC Balestier Khalsa |
2 2 (2) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.90 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Young Lions Balestier Khalsa |
2 7 (1) (2) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.81 4.25 0.85 |
T
|
T
|
|
23/08/2024 |
Balestier Khalsa Hougang United |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 4.5 0.86 |
T
|
X
|
Geylang International
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Home United Geylang International |
2 2 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Geylang International DPMM FC |
2 4 (0) (3) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.87 3.75 0.92 |
B
|
T
|
|
10/08/2024 |
Young Lions Geylang International |
0 3 (0) (1) |
0.85 +1.75 1.00 |
0.86 4.5 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 6
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 14