GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Geylang International

Thuộc giải đấu: VĐQG Singapore

Thành phố: Châu Á

Năm thành lập: 1973

Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali

Sân vận động: Tampines Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/02

0-0

27/02

Geylang International

Geylang International

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

0 : 0

0 : 0

Tanjong Pagar

Tanjong Pagar

0-0

16/02

0-0

16/02

BG Pathum United

BG Pathum United

Geylang International

Geylang International

0 : 0

0 : 0

Geylang International

Geylang International

0-0

09/02

0-0

09/02

Albirex Niigata S

Albirex Niigata S

Geylang International

Geylang International

0 : 0

0 : 0

Geylang International

Geylang International

0-0

02/02

0-0

02/02

Geylang International

Geylang International

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0 : 0

0 : 0

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

0-0

26/01

0-0

26/01

Geylang International

Geylang International

Home United

Home United

0 : 0

0 : 0

Home United

Home United

0-0

18/01

12-4

18/01

DPMM FC

DPMM FC

Geylang International

Geylang International

0 : 2

0 : 1

Geylang International

Geylang International

12-4

0.90 +0.25 0.95

0.74 4.0 0.89

0.74 4.0 0.89

24/11

5-8

24/11

Hougang United

Hougang United

Geylang International

Geylang International

2 : 3

2 : 1

Geylang International

Geylang International

5-8

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

0.77 4.25 0.81

03/11

6-3

03/11

Geylang International

Geylang International

Young Lions

Young Lions

4 : 0

1 : 0

Young Lions

Young Lions

6-3

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

0.88 4.5 0.83

29/10

4-4

29/10

Geylang International

Geylang International

Tampines Rovers

Tampines Rovers

0 : 3

0 : 1

Tampines Rovers

Tampines Rovers

4-4

1.00 +0.5 0.85

0.85 4.25 0.96

0.85 4.25 0.96

20/10

9-4

20/10

Balestier Khalsa

Balestier Khalsa

Geylang International

Geylang International

1 : 4

0 : 1

Geylang International

Geylang International

9-4

0.95 +0.25 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Vincent Bezecourt Tiền vệ

66 23 8 9 0 32 Tiền vệ

16

Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền đạo

58 10 0 5 0 32 Tiền đạo

4

T. Tezuka Tiền vệ

80 8 2 7 0 27 Tiền vệ

7

Naufal Azman Tiền đạo

34 6 1 4 2 27 Tiền đạo

5

Rio Sakuma Hậu vệ

74 5 0 7 0 28 Hậu vệ

8

Joshua Bernard Pereira Tiền vệ

70 3 0 14 0 28 Tiền vệ

0

Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ

28 1 0 2 0 Tiền vệ

6

Akmal bin Azman Tiền vệ

44 1 0 5 1 25 Tiền vệ

14

Ahmad Syahir Hậu vệ

64 0 0 13 3 33 Hậu vệ

11

Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ

38 0 0 11 3 31 Tiền vệ