VĐQG Singapore - 18/01/2025 12:15
SVĐ: Hassanal Bolkiah National Stadium
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1/4 0.95
0.74 4.0 0.89
- - -
- - -
2.80 3.60 2.10
0.79 10.5 0.87
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.92 1.75 0.88
- - -
- - -
3.00 2.87 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Saifullah Akbar
Tomoyuki Doi
-
Abdul Hariz
Abdul Hariz
52’ -
Nazirrudin Ismail
Nazirrudin Ismail
64’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
65’ -
69’
Đang cập nhật
Akmal Azman
-
75’
Huzaifah Aziz
Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain
-
77’
Đang cập nhật
Ryoya Taniguchi
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
81’ -
84’
Đang cập nhật
Rudy Khairullah
-
85’
Đang cập nhật
Tomoyuki Doi
-
Haziq Naqiuddin Syamra
Hariz Danial
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
12
4
50%
50%
6
2
16
8
366
384
11
21
2
8
1
0
DPMM FC Geylang International
DPMM FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên: James Reynolds 'Jamie' McAllister
4-2-3-1 Geylang International
Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali
9
Miguel Ângelo Agostinho Oliveira
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
10
Farshad Noor
10
Farshad Noor
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
7
Muhammad Azwan bin Ali Rahman
9
Tomoyuki Doi
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
23
Ryoya Taniguchi
23
Ryoya Taniguchi
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
4
T. Tezuka
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel Ângelo Agostinho Oliveira Tiền vệ |
18 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammad Azwan bin Ali Rahman Tiền vệ |
40 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Farshad Noor Tiền vệ |
30 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Gabriel Gama da Silva Tiền vệ |
18 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Kristijan Naumovski Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
11 Mohamad Najib bin Haji Tarif Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Damir Muminovic Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhd Syafiq Safiuddin bin Abdul Shariff Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Azwan bin Muhammad Salleh Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dāvis Ikaunieks Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
20 | 32 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 T. Tezuka Tiền vệ |
79 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
19 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
73 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Hậu vệ |
66 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Akmal bin Azman Hậu vệ |
43 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Rudy Khairullah bin Adi Negara Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Saifullah Bin Mohammad Akbar Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Muhammad Hanif bin Hamir Hậu vệ |
46 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Wafi Aminuddin Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Hariz Herman Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Nazry Aiman Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohammad Nur Ikhwan bin Othman Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Haimie Anak Nyaring Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nazirrudin Ismail Tiền vệ |
49 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ |
43 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Hud Ismail Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Naufal Azman Tiền đạo |
33 | 6 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
28 Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faisal Shahril Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Syafi Suhaimi Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmad Syahir Hậu vệ |
63 | 0 | 0 | 13 | 3 | Hậu vệ |
78 Prince Rio Rifae’l Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hairul Syirhan Mardan Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
DPMM FC
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
2 : 4
(0-3)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
3 : 3
(1-3)
Geylang International
Cúp Quốc Gia Singapore
Geylang International
1 : 4
(1-3)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
1 : 2
(0-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
2 : 0
(1-0)
DPMM FC
DPMM FC
Geylang International
40% 20% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
DPMM FC
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
DPMM FC Home United |
2 4 (1) (2) |
0.92 +1.25 0.85 |
0.86 4.0 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Albirex Niigata S DPMM FC |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 3.75 0.83 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
DPMM FC Young Lions |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.87 4.0 0.73 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Hougang United DPMM FC |
2 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.79 3.75 0.94 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
DPMM FC Tampines Rovers |
3 2 (1) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.92 3.75 0.88 |
T
|
T
|
Geylang International
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Hougang United Geylang International |
2 3 (2) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.77 4.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Geylang International Young Lions |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.88 4.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Geylang International Tampines Rovers |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 4.25 0.96 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 4
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 13