GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 09/02/2025 10:00

SVĐ: Jurong East Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 09/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jurong East Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Albirex Niigata S Geylang International

Đội hình

Albirex Niigata S 4-4-2

Huấn luyện viên:

Albirex Niigata S VS Geylang International

4-4-2 Geylang International

Huấn luyện viên:

58

Shingo Nakano

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

9

Shuhei Hoshino

9

Shuhei Hoshino

9

Tomoyuki Doi

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

4

T. Tezuka

4

T. Tezuka

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

23

Ryoya Taniguchi

Đội hình xuất phát

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Shingo Nakano Tiền đạo

18 16 2 1 0 Tiền đạo

4

Koki Kawachi Hậu vệ

46 5 0 5 1 Hậu vệ

9

Shuhei Hoshino Tiền đạo

17 5 0 1 0 Tiền đạo

41

Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ

21 3 0 1 0 Hậu vệ

10

Yohei Otake Tiền vệ

16 2 2 3 0 Tiền vệ

52

Junki Kenn Yoshimura Hậu vệ

51 1 0 1 0 Hậu vệ

42

Muhammad Haziq bin Kamarudin Tiền đạo

17 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn

42 0 0 1 2 Thủ môn

16

Ryhan Stewart Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Syed Firdaus Hassan Tiền vệ

19 0 0 4 0 Tiền vệ

14

Taiki Maeda Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomoyuki Doi Tiền đạo

21 32 3 0 0 Tiền đạo

23

Ryoya Taniguchi Tiền đạo

20 7 5 2 0 Tiền đạo

4

T. Tezuka Tiền vệ

52 5 2 3 0 Tiền vệ

5

Rio Sakuma Hậu vệ

46 5 0 4 0 Hậu vệ

8

Joshua Bernard Pereira Hậu vệ

48 2 0 10 0 Hậu vệ

6

Akmal bin Azman Hậu vệ

44 1 0 5 1 Hậu vệ

24

Rudy Khairullah bin Adi Negara Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

18

Keito Hariya Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ

15 0 0 6 0 Tiền vệ

17

Naqiuddin Eunos Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammad Saifullah Bin Mohammad Akbar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

11

Daniel Goh Tiền vệ

18 5 1 3 0 Tiền vệ

54

A. Evangelista Kenji Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Amy Recha Samion Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Gareth Low Hậu vệ

20 0 2 1 0 Hậu vệ

19

Syukri Bashir Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Dylan Pereira Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

20

Arshad Shamim Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Syafi Suhaimi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ahmad Syahir Hậu vệ

37 0 0 7 2 Hậu vệ

78

Prince Rio Rifae’l Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hairul Syirhan Mardan Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

16

Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ

44 8 0 3 0 Tiền vệ

99

Hud Ismail Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Naufal Azman Tiền đạo

34 6 1 4 2 Tiền đạo

28

Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Faisal Shahril Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

Albirex Niigata S

Geylang International

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Albirex Niigata S: 2T - 0H - 3B) (Geylang International: 3T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Singapore

Geylang International

5 : 1

(2-0)

Albirex Niigata S

06/07/2024

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

0 : 6

(0-1)

Geylang International

29/09/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Albirex Niigata S

1 : 2

(0-1)

Geylang International

03/08/2023

VĐQG Singapore

Geylang International

1 : 6

(0-1)

Albirex Niigata S

06/06/2023

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

3 : 0

(1-0)

Geylang International

Phong độ gần nhất

Albirex Niigata S

Phong độ

Geylang International

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.8
2.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Albirex Niigata S

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Singapore

01/02/2025

Albirex Niigata S

Hougang United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

17/01/2025

Home United

Albirex Niigata S

6 0

(4) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.77 4.0 0.85

B
T

VĐQG Singapore

23/11/2024

Young Lions

Albirex Niigata S

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.94 4.25 0.87

H
X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Albirex Niigata S

DPMM FC

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 3.75 0.83

B
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

T
X

Geylang International

40% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Singapore

02/02/2025

Geylang International

Balestier Khalsa

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

26/01/2025

Geylang International

Home United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

18/01/2025

DPMM FC

Geylang International

0 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.74 4.0 0.89

T
X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

B
T

VĐQG Singapore

03/11/2024

Geylang International

Young Lions

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 1

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 10

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 13

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất