GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 24/11/2024 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 1 1/4 0.90

0.77 4.25 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 4.75 1.50

0.92 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.87

0.81 1.75 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.00 1.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Dejan Račić

    18’
  • Đang cập nhật

    Shodai Yokoyama

    31’
  • 35’

    Đang cập nhật

    Vincent Bezecourt

  • Đang cập nhật

    Danish Irfan Azman

    43’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    44’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Tomoyuki Doi

  • 54’

    Đang cập nhật

    Ryoya Taniguchi

  • Danish Irfan Azman

    Nazhiim Harman

    59’
  • 65’

    Đang cập nhật

    Joshua Bernard Pereira

  • Đang cập nhật

    Nazhiim Harman

    72’
  • Farhan Zulkifli

    Gabriel Quak

    77’
  • Shahdan Bin Sulaiman

    Puttipat Kaewsawad

    78’
  • 79’

    Akmal Azman

    Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain

  • Shodai Yokoyama

    Petar Banović

    83’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marko Kraljević

  • Ngày sinh:

    01-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:28, H:29, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohd Noor Ali

  • Ngày sinh:

    16-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    133 (T:45, H:37, B:51)

5

Phạt góc

8

42%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

58%

2

Cứu thua

4

10

Phạm lỗi

6

366

Tổng số đường chuyền

505

10

Dứt điểm

17

6

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

2

Hougang United Geylang International

Đội hình

Hougang United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marko Kraljević

Hougang United VS Geylang International

4-2-3-1 Geylang International

Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali

30

Dejan Račić

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

4

Nazrul Nazari

4

Nazrul Nazari

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

9

Stjepan Plazonja

9

Tomoyuki Doi

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

4

Takahiro Tezuka

4

Takahiro Tezuka

23

Ryoya Taniguchi

23

Ryoya Taniguchi

23

Ryoya Taniguchi

10

Vincent Bezecourt

Đội hình xuất phát

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

16 13 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền vệ

16 8 6 2 0 Tiền vệ

4

Nazrul Nazari Hậu vệ

49 2 4 11 0 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

44 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

19 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ

26 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Ensar Brunčević Hậu vệ

18 1 0 3 0 Hậu vệ

27

Farhan Zulkifli Hậu vệ

6 1 0 1 0 Hậu vệ

37

Zulfahmi Arifin Tiền vệ

32 0 1 5 0 Tiền vệ

19

Zaiful Nizam Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

5

Danish Irfan Azman Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomoyuki Doi Tiền đạo

19 32 3 0 0 Tiền đạo

10

Vincent Bezecourt Tiền vệ

65 23 8 9 0 Tiền vệ

4

Takahiro Tezuka Tiền vệ

78 8 2 7 0 Tiền vệ

23

Ryoya Taniguchi Tiền đạo

18 7 5 2 0 Tiền đạo

5

Rio Sakuma Hậu vệ

72 5 0 7 0 Hậu vệ

17

Naqiuddin Eunos Tiền vệ

19 5 0 2 0 Tiền vệ

22

Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ

18 4 1 6 0 Hậu vệ

8

Joshua Bernard Pereira Hậu vệ

65 3 0 11 0 Hậu vệ

6

Akmal Azman Hậu vệ

42 1 0 5 1 Hậu vệ

24

Rudy Khairullah Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

18

Keito Hariya Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Halim Hazzuwan Tiền vệ

52 6 0 7 1 Tiền vệ

21

Nazhiim Harman Hậu vệ

25 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Gabriel Quak Tiền vệ

49 7 1 2 0 Tiền vệ

44

Petar Banović Hậu vệ

10 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Justin Hui Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

24

Zamani Zamri Tiền đạo

18 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Petar Banović Thủ môn

10 0 0 2 0 Thủ môn

6

Puttipat Kaewsawad Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

56

Louka Tan-Vaissiere Tiền đạo

33 1 0 1 0 Tiền đạo

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Faisal Shahril Hậu vệ

45 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Raiyan Noor Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

14

Ahmad Syahir Hậu vệ

62 0 0 13 3 Hậu vệ

57

Hud Ismail Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ

42 8 0 3 0 Tiền vệ

69

Hafiy Ismat Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hairul Syirhan Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

66

Nur Ikhsanuddin Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

Hougang United

Geylang International

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hougang United: 3T - 0H - 2B) (Geylang International: 2T - 0H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/08/2024

VĐQG Singapore

Geylang International

0 : 1

(0-1)

Hougang United

14/06/2024

VĐQG Singapore

Hougang United

2 : 6

(0-2)

Geylang International

12/07/2023

VĐQG Singapore

Geylang International

0 : 2

(0-1)

Hougang United

12/05/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

3 : 2

(1-1)

Geylang International

05/03/2023

VĐQG Singapore

Geylang International

2 : 1

(0-1)

Hougang United

Phong độ gần nhất

Hougang United

Phong độ

Geylang International

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.8
TB bàn thắng
4.0
2.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hougang United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

01/11/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

6 0

(2) (0)

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

T
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

B
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Home United

Hougang United

3 1

(2) (1)

0.97 -2.5 0.87

- - -

T
T

VĐQG Singapore

27/09/2024

Hougang United

DPMM FC

2 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.79 3.75 0.94

B
T

VĐQG Singapore

21/09/2024

Young Lions

Hougang United

4 4

(2) (4)

1.00 +0.75 0.85

0.85 4.0 0.77

B
T

Geylang International

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

03/11/2024

Geylang International

Young Lions

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

T
X

VĐQG Singapore

29/10/2024

Geylang International

Tampines Rovers

0 3

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 4.25 0.96

B
X

VĐQG Singapore

20/10/2024

Balestier Khalsa

Geylang International

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

- - -

T
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Tanjong Pagar

Geylang International

2 7

(2) (4)

0.90 +2.0 0.95

0.90 4.25 0.90

T
T

VĐQG Singapore

15/09/2024

Geylang International

Albirex Niigata S

5 1

(2) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.89 4.0 0.92

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

9 Tổng 8

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 4

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 12

Thống kê trên 5 trận gần nhất