VĐQG Singapore - 29/10/2024 11:45
SVĐ: Jalan Besar Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/2 0.85
0.85 4.25 0.96
- - -
- - -
3.50 4.10 1.80
0.95 10 0.85
- - -
- - -
0.85 1/4 0.95
0.83 1.75 0.98
- - -
- - -
3.40 3.00 2.25
- - -
- - -
- - -
-
-
31’
Đang cập nhật
Kyoga Nakamura
-
35’
Đang cập nhật
Kyoga Nakamura
-
Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain
Zikos Chua
46’ -
54’
Đang cập nhật
Miloš Zlatković
-
57’
Joel Chew Joon Herng
Irfan Najeeb
-
64’
Đang cập nhật
Miloš Zlatković
-
67’
Đang cập nhật
Shuya Yamashita
-
70’
Amirul Adli Bin Azmi
Taufik Suparno
-
Muhammad Shakir bin Hamzah
Yasir Hanapi
81’ -
82’
Đang cập nhật
Taufik Suparno
-
84’
Seia Kunori
Akmal Azman
-
Zikos Chua
Đang cập nhật
85’ -
Joshua Bernard Pereira
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
49%
51%
2
4
7
9
368
383
8
13
4
6
1
2
Geylang International Tampines Rovers
Geylang International 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali
4-2-3-1 Tampines Rovers
Huấn luyện viên: Gavin Lee
9
Tomoyuki Doi
23
Ryoya Taniguchi
23
Ryoya Taniguchi
23
Ryoya Taniguchi
23
Ryoya Taniguchi
4
Takahiro Tezuka
4
Takahiro Tezuka
16
Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain
16
Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain
16
Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain
10
Vincent Bezecourt
30
Faris Ramli
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
10
Kyoga Nakamura
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
17 | 29 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vincent Bezecourt Tiền vệ |
63 | 23 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Takahiro Tezuka Hậu vệ |
76 | 8 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
16 Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền đạo |
40 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
16 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
70 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
17 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
16 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Tiền vệ |
63 | 3 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Rudy Khairullah Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Faris Ramli Tiền vệ |
52 | 19 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Seia Kunori Tiền đạo |
20 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Glenn Kweh Tiền đạo |
52 | 7 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
33 Miloš Zlatković Hậu vệ |
45 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Shuya Yamashita Hậu vệ |
52 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Chew Joon Herng Tiền đạo |
43 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
49 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Syazwan Buhari Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Jared Gallagher Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Nur Ikhsanuddin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Zikos Chua Tiền đạo |
17 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Hairul Syirhan Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
55 Syafi Suhaimi Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmad Syahir Hậu vệ |
60 | 0 | 0 | 13 | 3 | Hậu vệ |
56 Mohamed Raiyan Mohamed Noor Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Akmal Azman Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
57 Hud Ismail Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Faisal Shahril Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Yasir Hanapi Tiền vệ |
47 | 10 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
22 Syahrul Sazali Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Kieran Tan Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Taufik Suparno Tiền vệ |
35 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
62 Thanet Suknate Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Saifullah Akbar Tiền vệ |
47 | 2 | 0 | 3 | 1 | Tiền vệ |
23 Irfan Najeeb Hậu vệ |
47 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
52 | 36 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
31 Ridhuan Barudin Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Kegan Phang Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Geylang International
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
2 : 2
(1-0)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
4 : 4
(2-2)
Tampines Rovers
Cúp Quốc Gia Singapore
Tampines Rovers
3 : 1
(1-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
2 : 3
(0-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
1 : 1
(1-1)
Tampines Rovers
Geylang International
Tampines Rovers
20% 20% 60%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Geylang International
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Home United Geylang International |
2 2 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.25 0.90 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Geylang International DPMM FC |
2 4 (0) (3) |
0.87 -1.5 0.97 |
0.87 3.75 0.92 |
B
|
T
|
Tampines Rovers
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
Tampines Rovers Nam Định |
3 3 (2) (2) |
0.85 +1.25 0.95 |
0.82 3.25 0.81 |
|||
19/10/2024 |
Tampines Rovers Albirex Niigata S |
2 3 (0) (2) |
0.85 -2.0 1.00 |
- - - |
B
|
T
|
|
02/10/2024 |
Tampines Rovers Warriors |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Tampines Rovers Home United |
2 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
DPMM FC Tampines Rovers |
3 2 (1) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.92 3.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 0
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 10