GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Cúp Quốc Gia Singapore - 02/02/2025 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 02/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

Geylang International Balestier Khalsa

Đội hình

Geylang International 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Geylang International VS Balestier Khalsa

4-2-3-1 Balestier Khalsa

Huấn luyện viên:

9

Tomoyuki Doi

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

4

T. Tezuka

4

T. Tezuka

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

23

Ryoya Taniguchi

10

Kodai Tanaka

30

Ignatius Ang Yu Heng

30

Ignatius Ang Yu Heng

30

Ignatius Ang Yu Heng

30

Ignatius Ang Yu Heng

9

Riku Fukashiro

9

Riku Fukashiro

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

8

Alen Kozar

Đội hình xuất phát

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomoyuki Doi Tiền đạo

21 32 3 0 0 Tiền đạo

23

Ryoya Taniguchi Tiền đạo

20 7 5 2 0 Tiền đạo

4

T. Tezuka Tiền vệ

52 5 2 3 0 Tiền vệ

5

Rio Sakuma Hậu vệ

46 5 0 4 0 Hậu vệ

8

Joshua Bernard Pereira Hậu vệ

48 2 0 10 0 Hậu vệ

6

Akmal bin Azman Hậu vệ

44 1 0 5 1 Hậu vệ

24

Rudy Khairullah bin Adi Negara Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

18

Keito Hariya Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ

15 0 0 6 0 Tiền vệ

17

Naqiuddin Eunos Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammad Saifullah Bin Mohammad Akbar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Balestier Khalsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kodai Tanaka Tiền đạo

20 15 6 2 0 Tiền đạo

8

Alen Kozar Tiền vệ

44 8 3 5 0 Tiền vệ

9

Riku Fukashiro Tiền vệ

20 6 4 2 0 Tiền vệ

18

Masahiro Sugita Tiền vệ

40 6 2 3 0 Tiền vệ

30

Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ

49 6 0 1 0 Tiền vệ

6

Madhu Mohana Hậu vệ

46 4 3 7 2 Hậu vệ

2

Darren Teh Hậu vệ

53 0 1 3 0 Hậu vệ

21

Hafiz Ahmad Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

36

Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Muhd Harith Kanadi Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Anton Fase Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

78

Prince Rio Rifae’l Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hairul Syirhan Mardan Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

16

Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ

44 8 0 3 0 Tiền vệ

99

Hud Ismail Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Naufal Azman Tiền đạo

34 6 1 4 2 Tiền đạo

28

Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

13

Faisal Shahril Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Syafi Suhaimi Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ahmad Syahir Hậu vệ

37 0 0 7 2 Hậu vệ

Balestier Khalsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

67

Sakthivelchezhian Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Chew Wayne Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Amiruldin Asraf Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

60

Merrick Tan Yi Ern Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Elijah Lim Teck Yong Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammad Fudhil I'yadh Ahmad Zaki Hậu vệ

46 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Reycredo Beremanda Bukit Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

66

Sheikh Faris Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Geylang International

Balestier Khalsa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Geylang International: 2T - 2H - 1B) (Balestier Khalsa: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
20/10/2024

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

1 : 4

(0-1)

Geylang International

28/07/2024

VĐQG Singapore

Geylang International

4 : 4

(3-0)

Balestier Khalsa

10/05/2024

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

2 : 2

(0-2)

Geylang International

12/08/2023

VĐQG Singapore

Geylang International

2 : 6

(1-3)

Balestier Khalsa

23/06/2023

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

2 : 3

(1-0)

Geylang International

Phong độ gần nhất

Geylang International

Phong độ

Balestier Khalsa

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.8
TB bàn thắng
1.6
1.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Geylang International

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

26/01/2025

Geylang International

Home United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

18/01/2025

DPMM FC

Geylang International

0 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.74 4.0 0.89

T
X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

B
T

VĐQG Singapore

03/11/2024

Geylang International

Young Lions

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

T
X

VĐQG Singapore

29/10/2024

Geylang International

Tampines Rovers

0 3

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 4.25 0.96

B
X

Balestier Khalsa

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

25/01/2025

Balestier Khalsa

Young Lions

0 0

(0) (0)

0.87 -1.75 0.97

0.91 4.5 0.80

VĐQG Singapore

19/01/2025

Hougang United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

B
X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

3 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

B
X

VĐQG Singapore

28/10/2024

Tanjong Pagar

Balestier Khalsa

0 5

(0) (3)

1.00 +2.25 0.85

0.83 5.25 0.75

T
X

VĐQG Singapore

20/10/2024

Balestier Khalsa

Geylang International

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

- - -

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 3

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 13

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 12

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất