Cúp Quốc Gia Singapore - 02/02/2025 10:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Geylang International Balestier Khalsa
Geylang International 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Balestier Khalsa
Huấn luyện viên:
9
Tomoyuki Doi
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
4
T. Tezuka
4
T. Tezuka
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
23
Ryoya Taniguchi
10
Kodai Tanaka
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
8
Alen Kozar
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
21 | 32 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
20 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 T. Tezuka Tiền vệ |
52 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Hậu vệ |
48 | 2 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Akmal bin Azman Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Rudy Khairullah bin Adi Negara Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Saifullah Bin Mohammad Akbar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
20 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
44 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Riku Fukashiro Tiền vệ |
20 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Masahiro Sugita Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ |
49 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Madhu Mohana Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhd Harith Kanadi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Anton Fase Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Prince Rio Rifae’l Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hairul Syirhan Mardan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ |
44 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
99 Hud Ismail Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Naufal Azman Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
28 Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faisal Shahril Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Syafi Suhaimi Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmad Syahir Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 7 | 2 | Hậu vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Sakthivelchezhian Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chew Wayne Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Merrick Tan Yi Ern Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Elijah Lim Teck Yong Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Fudhil I'yadh Ahmad Zaki Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Reycredo Beremanda Bukit Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Sheikh Faris Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 4
(0-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
4 : 4
(3-0)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 2
(0-2)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
2 : 6
(1-3)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 3
(1-0)
Geylang International
Geylang International
Balestier Khalsa
20% 20% 60%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Geylang International
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Geylang International Home United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
DPMM FC Geylang International |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.74 4.0 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hougang United Geylang International |
2 3 (2) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.77 4.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Geylang International Young Lions |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.88 4.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Geylang International Tampines Rovers |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 4.25 0.96 |
B
|
X
|
Balestier Khalsa
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Balestier Khalsa Young Lions |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.91 4.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Hougang United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.91 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Tampines Rovers Balestier Khalsa |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tanjong Pagar Balestier Khalsa |
0 5 (0) (3) |
1.00 +2.25 0.85 |
0.83 5.25 0.75 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 12
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16