VĐQG Singapore - 26/01/2025 10:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Geylang International Home United
Geylang International 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali
4-2-3-1 Home United
Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic
9
Tomoyuki Doi
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
8
Joshua Bernard Pereira
23
Ryoya Taniguchi
23
Ryoya Taniguchi
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
4
T. Tezuka
7
Shawal Anuar
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
22
Christopher James Van Huizen
15
Ui-Young Song
15
Ui-Young Song
15
Ui-Young Song
15
Ui-Young Song
9
Lennart Thy
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
21 | 32 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 T. Tezuka Tiền vệ |
80 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
20 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
74 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Hậu vệ |
67 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Akmal bin Azman Hậu vệ |
44 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
24 Rudy Khairullah bin Adi Negara Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ |
38 | 0 | 0 | 11 | 3 | Tiền vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Saifullah Bin Mohammad Akbar Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Shawal Anuar Tiền đạo |
58 | 27 | 8 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Lennart Thy Tiền đạo |
22 | 10 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Bart Ramselaar Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Bailey Wright Hậu vệ |
33 | 6 | 0 | 3 | 2 | Hậu vệ |
15 Ui-Young Song Tiền vệ |
21 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 Christopher James Van Huizen Hậu vệ |
58 | 3 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Toni Datković Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ |
54 | 1 | 1 | 4 | 2 | Tiền vệ |
20 Sergio Carmona Perez Hậu vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Hariss s/o Harun Tiền vệ |
57 | 0 | 0 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Hud Ismail Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Naufal Azman Tiền đạo |
34 | 6 | 1 | 4 | 2 | Tiền đạo |
28 Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Faisal Shahril Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Syafi Suhaimi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ahmad Syahir Hậu vệ |
64 | 0 | 0 | 13 | 3 | Hậu vệ |
78 Prince Rio Rifae’l Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Hairul Syirhan Mardan Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ |
44 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Home United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Zharfan Rohaizad Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 13 | 0 | Tiền vệ |
11 Hafiz Nor Hậu vệ |
59 | 1 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
3 Bill Mamadou Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Maxime Lestienne Tiền vệ |
57 | 37 | 16 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Haiqal Pashia Anugrah Tiền đạo |
57 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Lionel Tan Han Wei Hậu vệ |
57 | 4 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
21 Abdul Rasaq Akeem Tiền đạo |
32 | 12 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Geylang International
Home United
VĐQG Singapore
Home United
2 : 2
(0-0)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
1 : 1
(1-0)
Home United
VĐQG Singapore
Home United
3 : 1
(0-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
1 : 2
(1-0)
Home United
VĐQG Singapore
Home United
3 : 0
(2-0)
Geylang International
Geylang International
Home United
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Geylang International
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
DPMM FC Geylang International |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.74 4.0 0.89 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Hougang United Geylang International |
2 3 (2) (1) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.77 4.25 0.81 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
Geylang International Young Lions |
4 0 (1) (0) |
0.97 -2.0 0.87 |
0.88 4.5 0.83 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Geylang International Tampines Rovers |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 4.25 0.96 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
T
|
Home United
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Home United Albirex Niigata S |
6 0 (4) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.0 0.85 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
DPMM FC Home United |
2 4 (1) (2) |
0.92 +1.25 0.85 |
0.86 4.0 0.86 |
T
|
T
|
|
05/12/2024 |
Home United Port FC |
5 2 (2) (0) |
0.82 +0.25 0.71 |
0.81 3.0 0.97 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Hangzhou Home United |
4 2 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
07/11/2024 |
Home United Persib |
2 3 (2) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.84 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 14
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 20