GIẢI ĐẤU
5
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 26/01/2025 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohd Noor Ali

  • Ngày sinh:

    16-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    133 (T:45, H:37, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Aleksandar Rankovic

  • Ngày sinh:

    31-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    59 (T:31, H:11, B:17)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Geylang International Home United

Đội hình

Geylang International 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali

Geylang International VS Home United

4-2-3-1 Home United

Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic

9

Tomoyuki Doi

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

8

Joshua Bernard Pereira

23

Ryoya Taniguchi

23

Ryoya Taniguchi

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

4

T. Tezuka

7

Shawal Anuar

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

22

Christopher James Van Huizen

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

15

Ui-Young Song

9

Lennart Thy

Đội hình xuất phát

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomoyuki Doi Tiền đạo

21 32 3 0 0 Tiền đạo

4

T. Tezuka Tiền vệ

80 8 2 7 0 Tiền vệ

23

Ryoya Taniguchi Tiền đạo

20 7 5 2 0 Tiền đạo

5

Rio Sakuma Hậu vệ

74 5 0 7 0 Hậu vệ

8

Joshua Bernard Pereira Hậu vệ

67 3 0 11 0 Hậu vệ

6

Akmal bin Azman Hậu vệ

44 1 0 5 1 Hậu vệ

24

Rudy Khairullah bin Adi Negara Thủ môn

34 0 0 0 0 Thủ môn

18

Keito Hariya Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Huzaifah Abdul Aziz Tiền vệ

38 0 0 11 3 Tiền vệ

17

Naqiuddin Eunos Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammad Saifullah Bin Mohammad Akbar Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Shawal Anuar Tiền đạo

58 27 8 0 0 Tiền đạo

9

Lennart Thy Tiền đạo

22 10 2 1 0 Tiền đạo

10

Bart Ramselaar Tiền vệ

16 6 2 1 0 Tiền vệ

26

Bailey Wright Hậu vệ

33 6 0 3 2 Hậu vệ

15

Ui-Young Song Tiền vệ

21 4 0 3 0 Tiền vệ

22

Christopher James Van Huizen Hậu vệ

58 3 2 4 0 Hậu vệ

4

Toni Datković Hậu vệ

23 2 0 2 0 Hậu vệ

6

Anumanthan s/o Mohan Kumar Tiền vệ

54 1 1 4 2 Tiền vệ

20

Sergio Carmona Perez Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

1

Mohamad Izwan bin Mahbud Thủ môn

39 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hariss s/o Harun Tiền vệ

57 0 0 7 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Hud Ismail Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Naufal Azman Tiền đạo

34 6 1 4 2 Tiền đạo

28

Muhammad Noor bin Mohammad Ariff Tiền vệ

25 1 0 1 0 Tiền vệ

13

Faisal Shahril Hậu vệ

47 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Syafi Suhaimi Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Ahmad Syahir Hậu vệ

64 0 0 13 3 Hậu vệ

78

Prince Rio Rifae’l Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Hairul Syirhan Mardan Thủ môn

21 0 0 2 0 Thủ môn

16

Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ

44 8 0 3 0 Tiền vệ

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Zharfan Rohaizad Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

16

Muhammad Hami Syahin Bin Said Tiền vệ

56 2 1 13 0 Tiền vệ

11

Hafiz Nor Hậu vệ

59 1 1 5 0 Hậu vệ

3

Bill Mamadou Hậu vệ

51 0 0 2 0 Hậu vệ

17

Maxime Lestienne Tiền vệ

57 37 16 2 0 Tiền vệ

23

Haiqal Pashia Anugrah Tiền đạo

57 3 0 1 0 Tiền đạo

5

Lionel Tan Han Wei Hậu vệ

57 4 1 7 1 Hậu vệ

21

Abdul Rasaq Akeem Tiền đạo

32 12 0 0 0 Tiền đạo

Geylang International

Home United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Geylang International: 0T - 2H - 3B) (Home United: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Singapore

Home United

2 : 2

(0-0)

Geylang International

28/06/2024

VĐQG Singapore

Geylang International

1 : 1

(1-0)

Home United

16/09/2023

VĐQG Singapore

Home United

3 : 1

(0-1)

Geylang International

07/05/2023

VĐQG Singapore

Geylang International

1 : 2

(1-0)

Home United

15/03/2023

VĐQG Singapore

Home United

3 : 0

(2-0)

Geylang International

Phong độ gần nhất

Geylang International

Phong độ

Home United

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 0% 40%

2.6
TB bàn thắng
3.8
1.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Geylang International

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

18/01/2025

DPMM FC

Geylang International

0 2

(0) (1)

0.90 +0.25 0.95

0.74 4.0 0.89

T
X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

B
T

VĐQG Singapore

03/11/2024

Geylang International

Young Lions

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

T
X

VĐQG Singapore

29/10/2024

Geylang International

Tampines Rovers

0 3

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 4.25 0.96

B
X

VĐQG Singapore

20/10/2024

Balestier Khalsa

Geylang International

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

- - -

T
T

Home United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

17/01/2025

Home United

Albirex Niigata S

6 0

(4) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.77 4.0 0.85

T
T

VĐQG Singapore

13/01/2025

DPMM FC

Home United

2 4

(1) (2)

0.92 +1.25 0.85

0.86 4.0 0.86

T
T

Cúp Châu Á

05/12/2024

Home United

Port FC

5 2

(2) (0)

0.82 +0.25 0.71

0.81 3.0 0.97

T
T

Cúp Châu Á

28/11/2024

Hangzhou

Home United

4 2

(0) (1)

0.85 -0.5 0.95

0.88 3.0 0.94

B
T

Cúp Châu Á

07/11/2024

Home United

Persib

2 3

(2) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.84 2.75 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 6

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 7

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 14

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất