VĐQG Singapore - 03/11/2024 10:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -2 0.87
0.88 4.5 0.83
- - -
- - -
1.25 6.00 7.00
0.82 10 0.98
- - -
- - -
0.80 -1 1/4 1.00
-0.98 2.0 0.78
- - -
- - -
1.61 3.40 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Muhammad Shakir bin Hamzah
33’ -
34’
Danish Qayyum
Raoul Suhaimi
-
Đang cập nhật
Akmal Azman
37’ -
Vincent Bezecourt
Tomoyuki Doi
50’ -
63’
Jonan Tan
Amir Syafiz
-
Vincent Bezecourt
Tomoyuki Doi
73’ -
Akmal Azman
Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain
77’ -
79’
Kan Kobayashi
Andrew Aw Yong Rei
-
Đang cập nhật
Tomoyuki Doi
88’ -
Joshua Bernard Pereira
Ahmad Syahir
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
65%
35%
0
4
4
8
389
209
17
7
8
0
0
1
Geylang International Young Lions
Geylang International 4-4-2
Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali
4-4-2 Young Lions
Huấn luyện viên: Mohamed Nazri bin Nasir
9
Tomoyuki Doi
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
5
Rio Sakuma
4
Takahiro Tezuka
4
Takahiro Tezuka
9
Itsuki Enomoto
24
Danish Qayyum
24
Danish Qayyum
24
Danish Qayyum
24
Danish Qayyum
5
Jun Kobayashi
5
Jun Kobayashi
5
Jun Kobayashi
5
Jun Kobayashi
5
Jun Kobayashi
5
Jun Kobayashi
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Tomoyuki Doi Tiền đạo |
18 | 29 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Vincent Bezecourt Tiền vệ |
64 | 23 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Takahiro Tezuka Tiền vệ |
77 | 8 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
23 Ryoya Taniguchi Tiền đạo |
17 | 7 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Rio Sakuma Hậu vệ |
71 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
17 Naqiuddin Eunos Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ |
17 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Joshua Bernard Pereira Hậu vệ |
64 | 3 | 0 | 11 | 0 | Hậu vệ |
6 Akmal Azman Hậu vệ |
41 | 1 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Rudy Khairullah Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Keito Hariya Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Young Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Itsuki Enomoto Tiền đạo |
17 | 13 | 1 | 4 | 0 | Tiền đạo |
11 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
27 | 5 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Kan Kobayashi Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Jun Kobayashi Hậu vệ |
42 | 5 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Danish Qayyum Tiền vệ |
42 | 3 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
20 Fairuz Fazli Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Kaisei Ogawa Tiền vệ |
17 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Aqil Yazid Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
1 Aizil Yazid Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
26 Nur Adam Abdullah Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
55 Jonan Tan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Geylang International
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ |
41 | 8 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Faisal Shahril Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Kyan Neo Yi Zong Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
56 Mohamed Raiyan Mohamed Noor Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ahmad Syahir Hậu vệ |
61 | 0 | 0 | 13 | 3 | Hậu vệ |
58 Shafrel Ariel Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Hairul Syirhan Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
66 Nur Ikhsanuddin Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Hud Ismail Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Young Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Syafi Hilman Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Andrew Aw Yong Rei Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Amir Syafiz Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
45 Nyqil Iyyan Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Raoul Suhaimi Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 5 | 2 | Hậu vệ |
4 Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
56 Loo Kai Sheng Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Danial Scott Crichton Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Mohammed Rauf Erwan Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Geylang International
Young Lions
VĐQG Singapore
Young Lions
0 : 3
(0-1)
Geylang International
VĐQG Singapore
Geylang International
7 : 1
(2-0)
Young Lions
Cúp Quốc Gia Singapore
Geylang International
2 : 4
(2-0)
Young Lions
VĐQG Singapore
Geylang International
3 : 0
(1-0)
Young Lions
VĐQG Singapore
Young Lions
0 : 2
(0-1)
Geylang International
Geylang International
Young Lions
20% 20% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Geylang International
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Geylang International Tampines Rovers |
0 3 (0) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.85 4.25 0.96 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
T
|
T
|
|
30/08/2024 |
Home United Geylang International |
2 2 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.25 0.90 |
T
|
X
|
Young Lions
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Home United Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/10/2024 |
DPMM FC Young Lions |
0 3 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.87 4.0 0.73 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Young Lions Hougang United |
4 4 (2) (4) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.85 4.0 0.77 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Tampines Rovers Young Lions |
2 2 (0) (1) |
0.82 -3.0 1.02 |
0.89 4.5 0.85 |
T
|
X
|
|
31/08/2024 |
Young Lions Balestier Khalsa |
2 7 (1) (2) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.81 4.25 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8