GIẢI ĐẤU
21
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 03/11/2024 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

4 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 0.87

0.88 4.5 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.25 6.00 7.00

0.82 10 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 1/4 1.00

-0.98 2.0 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.61 3.40 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Muhammad Shakir bin Hamzah

    33’
  • 34’

    Danish Qayyum

    Raoul Suhaimi

  • Đang cập nhật

    Akmal Azman

    37’
  • Vincent Bezecourt

    Tomoyuki Doi

    50’
  • 63’

    Jonan Tan

    Amir Syafiz

  • Vincent Bezecourt

    Tomoyuki Doi

    73’
  • Akmal Azman

    Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain

    77’
  • 79’

    Kan Kobayashi

    Andrew Aw Yong Rei

  • Đang cập nhật

    Tomoyuki Doi

    88’
  • Joshua Bernard Pereira

    Ahmad Syahir

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Rosayro

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohd Noor Ali

  • Ngày sinh:

    16-05-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    133 (T:45, H:37, B:51)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Nazri bin Nasir

  • Ngày sinh:

    17-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    94 (T:12, H:23, B:59)

6

Phạt góc

3

65%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

35%

0

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

8

389

Tổng số đường chuyền

209

17

Dứt điểm

7

8

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

1

Geylang International Young Lions

Đội hình

Geylang International 4-4-2

Huấn luyện viên: Mohd Noor Ali

Geylang International VS Young Lions

4-4-2 Young Lions

Huấn luyện viên: Mohamed Nazri bin Nasir

9

Tomoyuki Doi

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

5

Rio Sakuma

4

Takahiro Tezuka

4

Takahiro Tezuka

9

Itsuki Enomoto

24

Danish Qayyum

24

Danish Qayyum

24

Danish Qayyum

24

Danish Qayyum

5

Jun Kobayashi

5

Jun Kobayashi

5

Jun Kobayashi

5

Jun Kobayashi

5

Jun Kobayashi

5

Jun Kobayashi

Đội hình xuất phát

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Tomoyuki Doi Tiền đạo

18 29 3 0 0 Tiền đạo

10

Vincent Bezecourt Tiền vệ

64 23 6 9 0 Tiền vệ

4

Takahiro Tezuka Tiền vệ

77 8 2 7 0 Tiền vệ

23

Ryoya Taniguchi Tiền đạo

17 7 5 2 0 Tiền đạo

5

Rio Sakuma Hậu vệ

71 5 0 7 0 Hậu vệ

17

Naqiuddin Eunos Tiền vệ

18 5 0 2 0 Tiền vệ

22

Muhammad Shakir bin Hamzah Hậu vệ

17 3 1 6 0 Hậu vệ

8

Joshua Bernard Pereira Hậu vệ

64 3 0 11 0 Hậu vệ

6

Akmal Azman Hậu vệ

41 1 0 4 1 Hậu vệ

24

Rudy Khairullah Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

18

Keito Hariya Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Itsuki Enomoto Tiền đạo

17 13 1 4 0 Tiền đạo

11

Farhan Zulkifli Hậu vệ

27 5 3 1 0 Hậu vệ

7

Kan Kobayashi Tiền vệ

37 5 2 2 0 Tiền vệ

5

Jun Kobayashi Hậu vệ

42 5 0 1 0 Hậu vệ

24

Danish Qayyum Tiền vệ

42 3 0 2 1 Tiền vệ

20

Fairuz Fazli Hậu vệ

43 2 1 6 0 Hậu vệ

8

Kaisei Ogawa Tiền vệ

17 1 4 1 0 Tiền vệ

3

Aqil Yazid Hậu vệ

37 1 0 5 1 Hậu vệ

1

Aizil Yazid Thủ môn

36 0 0 4 0 Thủ môn

26

Nur Adam Abdullah Hậu vệ

16 0 0 2 0 Hậu vệ

55

Jonan Tan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Geylang International

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Mohamed Iqbal bin Hamid Hussain Tiền vệ

41 8 0 3 0 Tiền vệ

13

Faisal Shahril Hậu vệ

44 0 0 0 0 Hậu vệ

73

Kyan Neo Yi Zong Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

56

Mohamed Raiyan Mohamed Noor Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Ahmad Syahir Hậu vệ

61 0 0 13 3 Hậu vệ

58

Shafrel Ariel Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Hairul Syirhan Thủ môn

18 0 0 2 0 Thủ môn

66

Nur Ikhsanuddin Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

57

Hud Ismail Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Syafi Hilman Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Andrew Aw Yong Rei Tiền vệ

26 1 0 2 0 Tiền vệ

10

Amir Syafiz Tiền vệ

44 1 0 6 0 Tiền vệ

45

Nyqil Iyyan Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Raoul Suhaimi Hậu vệ

35 0 0 5 2 Hậu vệ

4

Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

56

Loo Kai Sheng Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

77

Danial Scott Crichton Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Mohammed Rauf Erwan Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

Geylang International

Young Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Geylang International: 4T - 0H - 1B) (Young Lions: 1T - 0H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Singapore

Young Lions

0 : 3

(0-1)

Geylang International

25/05/2024

VĐQG Singapore

Geylang International

7 : 1

(2-0)

Young Lions

26/11/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Geylang International

2 : 4

(2-0)

Young Lions

19/08/2023

VĐQG Singapore

Geylang International

3 : 0

(1-0)

Young Lions

27/05/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

0 : 2

(0-1)

Geylang International

Phong độ gần nhất

Geylang International

Phong độ

Young Lions

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

3.6
TB bàn thắng
2.2
1.8
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Geylang International

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

29/10/2024

Geylang International

Tampines Rovers

0 3

(0) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.85 4.25 0.96

B
X

VĐQG Singapore

20/10/2024

Balestier Khalsa

Geylang International

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

- - -

T
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Tanjong Pagar

Geylang International

2 7

(2) (4)

0.90 +2.0 0.95

0.90 4.25 0.90

T
T

VĐQG Singapore

15/09/2024

Geylang International

Albirex Niigata S

5 1

(2) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.89 4.0 0.92

T
T

VĐQG Singapore

30/08/2024

Home United

Geylang International

2 2

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.77 4.25 0.90

T
X

Young Lions

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

30/10/2024

Home United

Young Lions

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

18/10/2024

DPMM FC

Young Lions

0 3

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.87 4.0 0.73

T
X

VĐQG Singapore

21/09/2024

Young Lions

Hougang United

4 4

(2) (4)

1.00 +0.75 0.85

0.85 4.0 0.77

T
T

VĐQG Singapore

14/09/2024

Tampines Rovers

Young Lions

2 2

(0) (1)

0.82 -3.0 1.02

0.89 4.5 0.85

T
X

VĐQG Singapore

31/08/2024

Young Lions

Balestier Khalsa

2 7

(1) (2)

0.95 +1.25 0.90

0.81 4.25 0.85

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 2

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 4

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 0

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất