- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
DPMM FC Balestier Khalsa
DPMM FC 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Balestier Khalsa
Huấn luyện viên:
9
Miguel Ângelo Agostinho Oliveira
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
23
Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus
10
Farshad Noor
10
Farshad Noor
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
20
Gabriel Gama da Silva
7
Muhammad Azwan bin Ali Rahman
10
Kodai Tanaka
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
8
Alen Kozar
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Miguel Ângelo Agostinho Oliveira Tiền vệ |
19 | 8 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Muhammad Azwan bin Ali Rahman Tiền vệ |
41 | 7 | 1 | 11 | 1 | Tiền vệ |
10 Farshad Noor Tiền vệ |
31 | 5 | 1 | 10 | 1 | Tiền vệ |
20 Gabriel Gama da Silva Tiền vệ |
19 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Awangku Yura Indera Putera bin Pengiran Yunus Hậu vệ |
46 | 3 | 0 | 6 | 2 | Hậu vệ |
1 Kristijan Naumovski Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
11 Mohamad Najib bin Haji Tarif Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Damir Muminovic Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Muhd Syafiq Safiuddin bin Abdul Shariff Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Azwan bin Muhammad Salleh Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Dāvis Ikaunieks Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
20 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
44 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Riku Fukashiro Tiền vệ |
20 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Masahiro Sugita Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ |
49 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Madhu Mohana Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhd Harith Kanadi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Anton Fase Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
DPMM FC
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Wafi Aminuddin Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Abdul Hariz Herman Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Nazry Aiman Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mohammad Nur Ikhwan bin Othman Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
12 Haimie Anak Nyaring Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Nazirrudin Ismail Tiền vệ |
50 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhammad Hanif bin Hamir Hậu vệ |
47 | 1 | 0 | 8 | 1 | Hậu vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Chew Wayne Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
60 Merrick Tan Yi Ern Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Elijah Lim Teck Yong Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Fudhil I'yadh Ahmad Zaki Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Reycredo Beremanda Bukit Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Sheikh Faris Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Sakthivelchezhian Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
DPMM FC
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
DPMM FC
2 : 2
(2-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
4 : 2
(3-1)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
2 : 3
(2-2)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
3 : 2
(1-0)
DPMM FC
VĐQG Singapore
DPMM FC
3 : 4
(3-1)
Balestier Khalsa
DPMM FC
Balestier Khalsa
60% 20% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
DPMM FC
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Tampines Rovers DPMM FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Tanjong Pagar DPMM FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
DPMM FC Geylang International |
0 2 (0) (1) |
0.90 +0.25 0.95 |
0.74 4.0 0.89 |
B
|
X
|
|
13/01/2025 |
DPMM FC Home United |
2 4 (1) (2) |
0.92 +1.25 0.85 |
0.86 4.0 0.86 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Albirex Niigata S DPMM FC |
2 3 (1) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.80 3.75 0.83 |
T
|
T
|
Balestier Khalsa
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Geylang International Balestier Khalsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Balestier Khalsa Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Hougang United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.91 4.5 0.91 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Tampines Rovers Balestier Khalsa |
3 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.83 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Tanjong Pagar Balestier Khalsa |
0 5 (0) (3) |
1.00 +2.25 0.85 |
0.83 5.25 0.75 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 13