GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 19/01/2025 10:00

SVĐ: Hougang Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/2 0.85

0.91 4.5 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 4.50 1.95

0.83 11.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.96 2.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 3.00 2.37

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Shahdan Bin Sulaiman

    Jovan Mugosa

    2’
  • Nazrul Nazari

    Dejan Račić

    31’
  • Đang cập nhật

    Stjepan Plazonja

    40’
  • 45’

    Alen Kozar

    Madhu Mohana

  • Đang cập nhật

    Jovan Mugosa

    50’
  • Dejan Račić

    Stjepan Plazonja

    75’
  • 76’

    Abdil Qaiyyim

    Amiruldin Asraf

  • 77’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Shahdan Bin Sulaiman

    Ismail Salihovic

    82’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    83’
  • Stjepan Plazonja

    Halim Hazzuwan

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Hougang Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marko Kraljević

  • Ngày sinh:

    01-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:28, H:29, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Peter de Roo

  • Ngày sinh:

    16-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    60 (T:22, H:8, B:30)

8

Phạt góc

9

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

5

Cứu thua

5

11

Phạm lỗi

15

365

Tổng số đường chuyền

495

10

Dứt điểm

15

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Hougang United Balestier Khalsa

Đội hình

Hougang United 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Marko Kraljević

Hougang United VS Balestier Khalsa

4-2-3-1 Balestier Khalsa

Huấn luyện viên: Peter de Roo

30

Dejan Račić

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

9

Stjepan Plazonja

10

Kodai Tanaka

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

30

Ignatius Ang Yu Heng

30

Ignatius Ang Yu Heng

9

Riku Fukashiro

9

Riku Fukashiro

9

Riku Fukashiro

8

Alen Kozar

Đội hình xuất phát

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

17 13 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền vệ

17 8 6 2 0 Tiền vệ

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ

50 2 4 11 0 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

45 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

20 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ

27 1 1 0 0 Tiền vệ

37

Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ

33 0 1 5 0 Tiền vệ

19

Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn

52 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jovan Mugoša Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tajeli Salamat Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

Balestier Khalsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kodai Tanaka Tiền đạo

19 15 6 2 0 Tiền đạo

8

Alen Kozar Tiền vệ

43 8 3 5 0 Tiền vệ

30

Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ

75 7 0 2 0 Tiền vệ

9

Riku Fukashiro Tiền vệ

19 6 4 2 0 Tiền vệ

18

Masahiro Sugita Tiền vệ

39 6 2 3 0 Tiền vệ

6

Madhu Mohana Hậu vệ

62 4 3 10 2 Hậu vệ

2

Darren Teh Hậu vệ

79 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Hafiz Ahmad Thủ môn

19 0 0 2 0 Thủ môn

36

Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Muhd Harith Kanadi Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Anton Fase Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ

26 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ

50 7 1 2 0 Tiền vệ

14

Ismail Salihović Tiền vệ

9 1 0 4 1 Tiền vệ

27

Farhan Zulkifli Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Justin Hui Yong Kang Tiền vệ

20 0 0 1 0 Tiền vệ

56

Louka Tan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Hazzuwan Halim Tiền vệ

53 6 0 7 1 Tiền vệ

Balestier Khalsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Sheikh Faris Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammad Fudhil I'yadh Ahmad Zaki Hậu vệ

45 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ

46 0 0 1 0 Hậu vệ

67

Sakthivelchezhian Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Chew Wayne Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

60

Merrick Tan Yi Ern Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Amiruldin Asraf Tiền đạo

19 2 0 1 0 Tiền đạo

27

Reycredo Beremanda Bukit Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Elijah Lim Teck Yong Tiền vệ

20 1 0 0 0 Tiền vệ

Hougang United

Balestier Khalsa

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hougang United: 2T - 1H - 2B) (Balestier Khalsa: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
23/08/2024

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

3 : 1

(1-1)

Hougang United

21/06/2024

VĐQG Singapore

Hougang United

3 : 3

(0-1)

Balestier Khalsa

21/10/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Hougang United

3 : 2

(2-1)

Balestier Khalsa

21/07/2023

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

1 : 3

(1-0)

Hougang United

02/07/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

1 : 3

(0-0)

Balestier Khalsa

Phong độ gần nhất

Hougang United

Phong độ

Balestier Khalsa

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

2.4
TB bàn thắng
2.0
2.0
TB bàn thua
2.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hougang United

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

T
T

VĐQG Singapore

01/11/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

6 0

(2) (0)

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

T
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

B
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Home United

Hougang United

3 1

(2) (1)

0.97 -2.5 0.87

- - -

T
T

VĐQG Singapore

27/09/2024

Hougang United

DPMM FC

2 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.79 3.75 0.94

B
T

Balestier Khalsa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

3 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

B
X

VĐQG Singapore

28/10/2024

Tanjong Pagar

Balestier Khalsa

0 5

(0) (3)

1.00 +2.25 0.85

0.83 5.25 0.75

T
X

VĐQG Singapore

20/10/2024

Balestier Khalsa

Geylang International

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

- - -

B
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Balestier Khalsa

Albirex Niigata S

2 3

(1) (2)

1.02 -1.5 0.82

0.83 4.75 0.80

B
T

VĐQG Singapore

22/09/2024

Home United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 5.0 0.75

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 9

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 13

14 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất