VĐQG Singapore - 28/10/2024 11:45
SVĐ: Jurong East Stadium
0 : 5
Trận đấu đã kết thúc
1.00 2 1/4 0.85
0.83 5.25 0.75
- - -
- - -
9.00 8.00 1.16
0.90 11 0.90
- - -
- - -
0.92 1 0.87
0.91 2.25 0.84
- - -
- - -
6.50 4.00 1.50
- - -
- - -
- - -
-
-
14’
Đang cập nhật
Ismail Sassi
-
38’
Đang cập nhật
Kodai Tanaka
-
Đang cập nhật
Syahadat Masnawi
42’ -
44’
Đang cập nhật
Ignatius Ang Yu Heng
-
45’
Đang cập nhật
Ignatius Ang Yu Heng
-
Timur Talipov
Daniel Elfian
46’ -
49’
Đang cập nhật
Kodai Tanaka
-
Đang cập nhật
Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan
51’ -
57’
Ignatius Ang Yu Heng
Elijah Lim
-
Syahadat Masnawi
Sahil Bin Suhaimi
72’ -
78’
Harith Kanadi
Reycredo Beremanda
-
Shodai Nishikawa
Arsyad Basiron
79’ -
80’
Tajeli Salamat
Jordan Emaviwe
-
Đang cập nhật
Faizal Roslan
83’ -
90’
Đang cập nhật
Kodai Tanaka
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
10
41%
59%
8
5
11
11
367
528
7
22
5
14
1
4
Tanjong Pagar Balestier Khalsa
Tanjong Pagar 5-3-2
Huấn luyện viên: Hyrizan Jufri
5-3-2 Balestier Khalsa
Huấn luyện viên: Peter de Roo
25
Shodai Nishikawa
1
Prathip Ekamparam
1
Prathip Ekamparam
1
Prathip Ekamparam
1
Prathip Ekamparam
1
Prathip Ekamparam
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
10
Kodai Tanaka
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
8
Alen Kozar
8
Alen Kozar
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
7
Ismail Sassi
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Shodai Nishikawa Tiền vệ |
44 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Faizal Roslan Hậu vệ |
39 | 6 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
10 Tomoki Wada Tiền vệ |
16 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Syahadat Masnawi Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Zenivio Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Prathip Ekamparam Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shahrin Saberin Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Timur Talipov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
5 Syed Akmal Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Azim Akbar Tiền vệ |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
17 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Ismail Sassi Tiền vệ |
16 | 12 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
41 | 8 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ |
73 | 7 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Masahiro Sugita Tiền vệ |
37 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
9 Riku Fukashiro Tiền vệ |
17 | 5 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Jordan Emaviwe Hậu vệ |
30 | 5 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
77 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
3 Tajeli Salamat Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Harith Kanadi Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Umar Akhbar Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Curtis David Gray Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Farid Jafiri Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
59 Arsyad Basiron Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Kimura Riki Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
51 Ahmad Danial Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Sahil Bin Suhaimi Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Daniel Elfian Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
62 Darren Teo Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Elijah Lim Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Fudhil Iyadh Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Wayne Chew Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Reycredo Beremanda Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Martyn Mun Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Tanjong Pagar
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
5 : 2
(2-1)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
0 : 5
(0-3)
Balestier Khalsa
Cúp Quốc Gia Singapore
Balestier Khalsa
7 : 2
(1-2)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
2 : 3
(1-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
4 : 3
(2-0)
Tanjong Pagar
Tanjong Pagar
Balestier Khalsa
80% 20% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Tanjong Pagar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Albirex Niigata S Tanjong Pagar |
4 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.82 4.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Tanjong Pagar Home United |
0 6 (0) (3) |
0.97 +2.5 0.87 |
0.83 4.25 0.83 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
DPMM FC Tanjong Pagar |
1 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.76 3.75 0.91 |
T
|
X
|
|
24/08/2024 |
Tanjong Pagar Young Lions |
1 3 (1) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 3.75 0.83 |
B
|
T
|
Balestier Khalsa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Balestier Khalsa Geylang International |
1 4 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.90 |
- - - |
B
|
T
|
|
28/09/2024 |
Balestier Khalsa Albirex Niigata S |
2 3 (1) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.83 4.75 0.80 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Home United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (0) |
0.85 -1.0 1.00 |
0.88 5.0 0.75 |
B
|
X
|
|
13/09/2024 |
DPMM FC Balestier Khalsa |
2 2 (2) (1) |
0.90 +1.5 0.95 |
0.90 4.5 0.85 |
B
|
X
|
|
31/08/2024 |
Young Lions Balestier Khalsa |
2 7 (1) (2) |
0.95 +1.25 0.90 |
0.81 4.25 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
9 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 13
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 14
5 Thẻ vàng đội 5
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 22