GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 25/01/2025 10:00

SVĐ: Toa Payoh Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 25/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Toa Payoh Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Peter de Roo

  • Ngày sinh:

    16-02-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    60 (T:22, H:8, B:30)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mohamed Nazri bin Nasir

  • Ngày sinh:

    17-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    94 (T:12, H:23, B:59)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Balestier Khalsa Young Lions

Đội hình

Balestier Khalsa 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Peter de Roo

Balestier Khalsa VS Young Lions

4-2-3-1 Young Lions

Huấn luyện viên: Mohamed Nazri bin Nasir

10

Kodai Tanaka

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

18

Masahiro Sugita

30

Ignatius Ang Yu Heng

30

Ignatius Ang Yu Heng

9

Riku Fukashiro

9

Riku Fukashiro

9

Riku Fukashiro

8

Alen Kozar

7

Kan Kobayashi

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

8

Kaisei Ogawa

8

Kaisei Ogawa

Đội hình xuất phát

Balestier Khalsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kodai Tanaka Tiền đạo

20 15 6 2 0 Tiền đạo

8

Alen Kozar Tiền vệ

44 8 3 5 0 Tiền vệ

30

Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ

76 7 0 2 0 Tiền vệ

9

Riku Fukashiro Tiền vệ

20 6 4 2 0 Tiền vệ

18

Masahiro Sugita Tiền vệ

40 6 2 3 0 Tiền vệ

6

Madhu Mohana Hậu vệ

63 4 3 10 2 Hậu vệ

2

Darren Teh Hậu vệ

80 0 1 6 0 Hậu vệ

21

Hafiz Ahmad Thủ môn

20 0 0 2 0 Thủ môn

36

Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Muhd Harith Kanadi Hậu vệ

18 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Anton Fase Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kan Kobayashi Tiền vệ

40 5 2 2 0 Tiền vệ

20

Muhammad Fairuz Muhammad Fazli Koh Hậu vệ

46 2 1 6 0 Hậu vệ

8

Kaisei Ogawa Tiền vệ

20 1 4 1 0 Tiền vệ

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid Hậu vệ

40 1 0 5 1 Hậu vệ

10

Amir Syafiz bin Abdul Rashid Tiền vệ

47 1 0 6 0 Tiền vệ

1

Aizil Yazid Thủ môn

39 0 0 4 0 Thủ môn

31

Muhammad Ryaan bin Sanizal Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Andrew Aw Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Raoul bin Suhaimi Hậu vệ

38 0 0 5 2 Hậu vệ

33

Ethan Henry Pinto Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Jonan Tan En Yuan Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Balestier Khalsa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

66

Sheikh Faris Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

5

Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ

47 0 0 1 0 Hậu vệ

67

Sakthivelchezhian Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Chew Wayne Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

19

Amiruldin Asraf Tiền đạo

20 2 0 1 0 Tiền đạo

60

Merrick Tan Yi Ern Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Elijah Lim Teck Yong Tiền vệ

21 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Muhammad Fudhil I'yadh Ahmad Zaki Hậu vệ

46 0 0 3 0 Hậu vệ

27

Reycredo Beremanda Bukit Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Muhammad Rauf Mohamed Erwan Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

6

Muhammad Fathullah Rahmat Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

24

ryan vishal Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Syafi Nur Hilman bin Norhisam Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Danish Qayyum Tiền vệ

45 3 0 2 1 Tiền vệ

5

Danial Scott Crichton Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Mohamad Nyqil Iyyan Mohamad Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jun Kobayashi Hậu vệ

45 5 0 1 0 Hậu vệ

11

Muhammad Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

Balestier Khalsa

Young Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Balestier Khalsa: 5T - 0H - 0B) (Young Lions: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

VĐQG Singapore

Young Lions

2 : 7

(1-2)

Balestier Khalsa

29/06/2024

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

3 : 2

(1-1)

Young Lions

12/07/2023

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

4 : 2

(1-0)

Young Lions

08/04/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

1 : 3

(1-2)

Balestier Khalsa

04/03/2023

VĐQG Singapore

Balestier Khalsa

3 : 1

(2-0)

Young Lions

Phong độ gần nhất

Balestier Khalsa

Phong độ

Young Lions

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

2.0
TB bàn thắng
0.8
2.6
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Balestier Khalsa

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

19/01/2025

Hougang United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

B
X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Tampines Rovers

Balestier Khalsa

3 1

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.83 4.5 0.85

B
X

VĐQG Singapore

28/10/2024

Tanjong Pagar

Balestier Khalsa

0 5

(0) (3)

1.00 +2.25 0.85

0.83 5.25 0.75

T
X

VĐQG Singapore

20/10/2024

Balestier Khalsa

Geylang International

1 4

(0) (1)

0.95 +0.25 0.90

- - -

B
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Balestier Khalsa

Albirex Niigata S

2 3

(1) (2)

1.02 -1.5 0.82

0.83 4.75 0.80

B
T

Young Lions

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

18/01/2025

Young Lions

Tanjong Pagar

1 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 4.0 0.79

B
X

VĐQG Singapore

23/11/2024

Young Lions

Albirex Niigata S

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.94 4.25 0.87

H
X

VĐQG Singapore

03/11/2024

Geylang International

Young Lions

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

B
X

VĐQG Singapore

30/10/2024

Home United

Young Lions

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

18/10/2024

DPMM FC

Young Lions

0 3

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.87 4.0 0.73

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

3 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 2

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 7

Thống kê trên 5 trận gần nhất