VĐQG Singapore - 27/02/2025 11:45
SVĐ: Jurong East Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Albirex Niigata S Balestier Khalsa
Albirex Niigata S 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Balestier Khalsa
Huấn luyện viên:
58
Shingo Nakano
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
9
Shuhei Hoshino
9
Shuhei Hoshino
10
Kodai Tanaka
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
30
Ignatius Ang Yu Heng
9
Riku Fukashiro
9
Riku Fukashiro
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
18
Masahiro Sugita
8
Alen Kozar
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Shingo Nakano Tiền đạo |
18 | 16 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Kawachi Hậu vệ |
46 | 5 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Shuhei Hoshino Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Stevia Agbus Mikuni Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yohei Otake Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Junki Kenn Yoshimura Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
42 Muhammad Haziq bin Kamarudin Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Hassan bin Abdullah Sunny Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
16 Ryhan Stewart Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Syed Firdaus Hassan Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Taiki Maeda Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kodai Tanaka Tiền đạo |
20 | 15 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Alen Kozar Tiền vệ |
44 | 8 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Riku Fukashiro Tiền vệ |
20 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Masahiro Sugita Tiền vệ |
40 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Ignatius Ang Yu Heng Tiền vệ |
49 | 6 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Madhu Mohana Hậu vệ |
46 | 4 | 3 | 7 | 2 | Hậu vệ |
2 Darren Teh Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Hafiz Ahmad Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
36 Abdil Qaiyyim bin Abdul Mutalib Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhd Harith Kanadi Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Anton Fase Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Goh Tiền vệ |
18 | 5 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
54 A. Evangelista Kenji Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Amy Recha Samion Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Gareth Low Hậu vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Syukri Bashir Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dylan Pereira Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Arshad Shamim Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Balestier Khalsa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Merrick Tan Yi Ern Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Elijah Lim Teck Yong Tiền vệ |
21 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Fudhil I'yadh Ahmad Zaki Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Reycredo Beremanda Bukit Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
66 Sheikh Faris Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Emmeric Ong Yu Min Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
67 Sakthivelchezhian Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Chew Wayne Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Amiruldin Asraf Tiền đạo |
20 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Albirex Niigata S
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
2 : 3
(1-2)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
7 : 2
(3-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 5
(1-2)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
6 : 2
(3-1)
Balestier Khalsa
VĐQG Singapore
Balestier Khalsa
1 : 6
(0-4)
Albirex Niigata S
Albirex Niigata S
Balestier Khalsa
60% 40% 0%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata S
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/02/2025 |
Tanjong Pagar Albirex Niigata S |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Albirex Niigata S Tampines Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/02/2025 |
Albirex Niigata S Geylang International |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Albirex Niigata S Hougang United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/01/2025 |
Home United Albirex Niigata S |
6 0 (4) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.77 4.0 0.85 |
B
|
T
|
Balestier Khalsa
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Balestier Khalsa Home United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
07/02/2025 |
DPMM FC Balestier Khalsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Geylang International Balestier Khalsa |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Balestier Khalsa Young Lions |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.91 4.5 0.80 |
|||
19/01/2025 |
Hougang United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.91 4.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 3