GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 19/10/2024 10:00

SVĐ: Bishan Stadium

3 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -3 1/2 0.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.14 7.50 12.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.60 8.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 6’

    Đang cập nhật

    Dejan Račić

  • Maxime Lestienne

    Song Ui Young

    17’
  • Hafiz Nor

    Lennart Thy

    19’
  • Đang cập nhật

    Song Ui Young

    45’
  • Đang cập nhật

    Lionel Tan

    47’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Ensar Brunčević

  • Đang cập nhật

    Hariss Harun

    56’
  • Hariss Harun

    Hami Syahin

    60’
  • 62’

    Đang cập nhật

    Nazrul Nazari

  • Maxime Lestienne

    Lennart Thy

    68’
  • Lennart Thy

    Petar Banović

    76’
  • 80’

    Shodai Yokoyama

    Gabriel Quak

  • Bart Ramselaar

    Abdul Rasaq

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Bishan Stadium

  • Trọng tài chính:

    J. Chuan Hui

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Aleksandar Rankovic

  • Ngày sinh:

    31-08-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    59 (T:31, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Marko Kraljević

  • Ngày sinh:

    01-11-1965

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    98 (T:28, H:29, B:41)

5

Phạt góc

3

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

3

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

6

371

Tổng số đường chuyền

371

16

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

4

3

Việt vị

1

Home United Hougang United

Đội hình

Home United 4-4-2

Huấn luyện viên: Aleksandar Rankovic

Home United VS Hougang United

4-4-2 Hougang United

Huấn luyện viên: Marko Kraljević

17

Maxime Lestienne

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

5

Lionel Tan

10

Bart Ramselaar

10

Bart Ramselaar

30

Dejan Račić

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

7

Halim Hazzuwan

7

Halim Hazzuwan

4

Nazrul Nazari

4

Nazrul Nazari

4

Nazrul Nazari

9

Stjepan Plazonja

Đội hình xuất phát

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Maxime Lestienne Tiền đạo

50 37 14 2 0 Tiền đạo

9

Lennart Thy Tiền đạo

14 8 2 1 0 Tiền đạo

10

Bart Ramselaar Tiền vệ

10 6 2 1 0 Tiền vệ

26

Bailey Wright Hậu vệ

25 6 0 3 2 Hậu vệ

5

Lionel Tan Hậu vệ

50 4 1 6 1 Hậu vệ

22

Christopher Van Huizen Tiền vệ

50 3 2 4 0 Tiền vệ

15

Song Ui Young Tiền vệ

14 3 0 2 0 Tiền vệ

4

Toni Datković Hậu vệ

15 2 0 2 0 Hậu vệ

11

Hafiz Nor Tiền đạo

51 1 0 5 0 Tiền đạo

1

Izwan Mahbud Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

14

Hariss Harun Tiền vệ

50 0 0 6 0 Tiền vệ

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

13 12 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền đạo

14 8 6 2 0 Tiền đạo

7

Halim Hazzuwan Tiền vệ

49 6 0 7 1 Tiền vệ

4

Nazrul Nazari Hậu vệ

46 2 4 10 0 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

41 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

16 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ

23 1 1 0 0 Tiền vệ

15

Ensar Brunčević Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

20

Faris Hasić Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

19

Zaiful Nizam Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

5

Danish Irfan Azman Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Home United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

16

Hami Syahin Tiền vệ

48 2 1 13 0 Tiền vệ

23

Haiqal Pashia Tiền đạo

49 3 0 1 0 Tiền đạo

7

Shawal Anuar Tiền đạo

50 27 8 0 0 Tiền đạo

13

Adib Azahari Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

20

Sergio Carmona Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

80

Nathan Mao Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Zharfan Rohaizad Thủ môn

52 0 0 1 0 Thủ môn

21

Abdul Rasaq Tiền đạo

24 12 0 0 0 Tiền đạo

3

Bill Mamadou Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Nazhiim Harman Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

44

Petar Banović Tiền đạo

7 0 0 2 0 Tiền đạo

17

Justin Hui Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

56

Louka Tan-Vaissiere Tiền đạo

30 1 0 1 0 Tiền đạo

61

Isaac Lee Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Quak Tiền vệ

46 7 1 2 0 Tiền vệ

24

Zamani Zamri Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

66

Yasir Nizamudin Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

Home United

Hougang United

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Home United: 4T - 1H - 0B) (Hougang United: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Singapore

Home United

7 : 1

(3-1)

Hougang United

10/05/2024

VĐQG Singapore

Hougang United

1 : 4

(1-2)

Home United

09/12/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Home United

3 : 1

(2-0)

Hougang United

25/11/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Hougang United

1 : 1

(1-0)

Home United

13/08/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

2 : 8

(1-2)

Home United

Phong độ gần nhất

Home United

Phong độ

Hougang United

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

3.0
TB bàn thắng
2.6
1.0
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Home United

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

29/09/2024

Tampines Rovers

Home United

2 2

(0) (1)

0.81 +0 1.00

0.90 3.75 0.90

H
T

VĐQG Singapore

22/09/2024

Home United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (0)

0.85 -1.0 1.00

0.88 5.0 0.75

T
X

Cúp Châu Á

19/09/2024

Home United

Hangzhou

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

14/09/2024

Tanjong Pagar

Home United

0 6

(0) (3)

0.97 +2.5 0.87

0.83 4.25 0.83

T
T

VĐQG Singapore

30/08/2024

Home United

Geylang International

2 2

(0) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.77 4.25 0.90

B
X

Hougang United

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

27/09/2024

Hougang United

DPMM FC

2 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.79 3.75 0.94

B
T

VĐQG Singapore

21/09/2024

Young Lions

Hougang United

4 4

(2) (4)

1.00 +0.75 0.85

0.85 4.0 0.77

B
T

VĐQG Singapore

30/08/2024

Hougang United

Tampines Rovers

1 1

(1) (1)

0.82 +2.0 1.02

0.83 4.25 0.83

T
X

VĐQG Singapore

23/08/2024

Balestier Khalsa

Hougang United

3 1

(1) (1)

0.80 -0.5 1.05

0.88 4.5 0.86

B
X

VĐQG Singapore

11/08/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

5 1

(2) (1)

0.97 -1.0 0.87

0.77 3.75 0.90

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 16

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 8

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 3

1 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất