VĐQG Singapore - 29/10/2024 11:45
SVĐ: Jurong East Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 1.00
0.76 4.0 0.83
- - -
- - -
1.80 4.00 3.40
0.88 10 0.92
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.93 1.75 0.87
- - -
- - -
2.25 2.87 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Faris Hasić
Danish Irfan Azman
-
42’
Đang cập nhật
Stjepan Plazonja
-
59’
Đang cập nhật
Jordan Vestering
-
Gareth Low
Syed Firdaus Hassan
62’ -
Haziq Kamarudin
Daniel Goh
68’ -
73’
Gabriel Quak
Halim Hazzuwan
-
Arya Igami
Arshad Shamim
81’ -
82’
Đang cập nhật
Zaiful Nizam
-
Đang cập nhật
Yohei Otake
85’ -
Đang cập nhật
Goal Disallowed
89’ -
90’
Đang cập nhật
Ensar Brunčević
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
43%
57%
1
2
8
9
368
487
9
5
5
2
1
1
Albirex Niigata S Hougang United
Albirex Niigata S 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga
4-2-3-1 Hougang United
Huấn luyện viên: Marko Kraljević
58
Shingo Nakano
41
Stevia Egbus Mikuni
41
Stevia Egbus Mikuni
41
Stevia Egbus Mikuni
41
Stevia Egbus Mikuni
6
Arya Igami
6
Arya Igami
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
4
Koki Kawachi
30
Dejan Račić
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
22
Gabriel Quak
22
Gabriel Quak
4
Nazrul Nazari
4
Nazrul Nazari
4
Nazrul Nazari
9
Stjepan Plazonja
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Shingo Nakano Tiền đạo |
14 | 15 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Kawachi Hậu vệ |
42 | 5 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
6 Arya Igami Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Yohei Otake Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Stevia Egbus Mikuni Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
52 Junki Kenn Yoshimura Tiền đạo |
58 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Haziq Kamarudin Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
28 Gareth Low Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Hassan Sunny Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
16 Ryhan Stewart Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Yojiro Takahagi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dejan Račić Tiền đạo |
14 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Stjepan Plazonja Tiền đạo |
15 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Quak Tiền vệ |
47 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
47 | 2 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Vestering Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Shodai Yokoyama Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Ensar Brunčević Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Faris Hasić Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Zulfahmi Arifin Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Zaiful Nizam Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Syukri Bashir Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Kenji Austin Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Syed Firdaus Hassan Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Dylan Pereira Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Arshad Shamim Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Ho Wai Loon Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Goh Tiền vệ |
15 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Martens Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Zamani Zamri Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Danish Irfan Azman Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
44 Petar Banović Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Halim Hazzuwan Tiền vệ |
50 | 6 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Nazhiim Harman Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kenji Syed Rusydi Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Justin Hui Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Louka Tan-Vaissiere Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
61 Isaac Lee Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Albirex Niigata S
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
1 : 0
(0-0)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
1 : 0
(1-0)
Hougang United
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
5 : 0
(3-0)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
0 : 5
(0-3)
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
2 : 0
(1-0)
Hougang United
Albirex Niigata S
Hougang United
20% 0% 80%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Albirex Niigata S
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Tampines Rovers Albirex Niigata S |
2 3 (0) (2) |
0.85 -2.0 1.00 |
- - - |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Balestier Khalsa Albirex Niigata S |
2 3 (1) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.83 4.75 0.80 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Albirex Niigata S Tanjong Pagar |
4 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.82 4.25 0.84 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Albirex Niigata S Home United |
3 1 (0) (0) |
- - - |
0.88 4.25 0.92 |
X
|
Hougang United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Home United Hougang United |
3 1 (2) (1) |
0.97 -2.5 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Hougang United DPMM FC |
2 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.79 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Young Lions Hougang United |
4 4 (2) (4) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.85 4.0 0.77 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Hougang United Tampines Rovers |
1 1 (1) (1) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.83 4.25 0.83 |
T
|
X
|
|
23/08/2024 |
Balestier Khalsa Hougang United |
3 1 (1) (1) |
0.80 -0.5 1.05 |
0.88 4.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 13
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 13
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 3
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 26