VĐQG Singapore - 01/11/2024 11:45
SVĐ: Jalan Besar Stadium
6 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -2 3/4 0.79
0.90 4.25 0.92
- - -
- - -
1.50 4.75 4.50
0.83 11.25 0.83
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.86 1.75 0.88
- - -
- - -
1.95 3.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Ismail Salihovic
Shahdan Bin Sulaiman
9’ -
Đang cập nhật
Dejan Račić
10’ -
40’
Đang cập nhật
Faizal Roslan
-
45’
Đang cập nhật
Sahil Bin Suhaimi
-
46’
Azim Akbar
Shahrin Saberin
-
Shahdan Bin Sulaiman
Nazhiim Harman
47’ -
Đang cập nhật
Gabriel Quak
66’ -
Gabriel Quak
Halim Hazzuwan
67’ -
68’
Thorsten Takashi Cross
Farid Jafiri
-
Danish Irfan Azman
Petar Banović
71’ -
75’
Rezza Rezky Ramadhani Yacobjan
Tarunn Kannan
-
77’
Đang cập nhật
Shahrin Saberin
-
Đang cập nhật
Dejan Račić
78’ -
82’
Sahil Bin Suhaimi
Louka Tan-Vaissiere
-
Dejan Račić
Zamani Zamri
83’ -
Đang cập nhật
Petar Banović
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
3
63%
37%
3
1
8
6
383
224
18
11
8
4
2
2
Hougang United Tanjong Pagar
Hougang United 4-3-3
Huấn luyện viên: Marko Kraljević
4-3-3 Tanjong Pagar
Huấn luyện viên: Hyrizan Jufri
30
Dejan Račić
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
25
Shodai Nishikawa
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
10
Tomoki Wada
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
17
Syahadat Masnawi
15
Mohammed Faizal Roslan
9
Salif Cissé
9
Salif Cissé
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dejan Račić Tiền đạo |
15 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Gabriel Quak Tiền vệ |
48 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Nazrul Nazari Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 11 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Vestering Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Shodai Yokoyama Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Shahdan Bin Sulaiman Tiền vệ |
25 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Ismail Salihovic Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
37 Zulfahmi Arifin Tiền vệ |
31 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
19 Zaiful Nizam Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Nazhiim Harman Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Danish Irfan Azman Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Shodai Nishikawa Tiền vệ |
45 | 8 | 4 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Mohammed Faizal Roslan Hậu vệ |
40 | 6 | 1 | 7 | 2 | Hậu vệ |
9 Salif Cissé Tiền đạo |
10 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Tomoki Wada Tiền vệ |
17 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Syahadat Masnawi Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Zenivio Morientes Gostavo Conceicao Mota Tiền vệ |
16 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
16 Matthew Silva Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Shahrin Saberin Hậu vệ |
55 | 0 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
19 Timur Talipov Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Rezza Rezky Ramadhani Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
6 Azim Akbar Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Isaac Lee Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
56 Louka Tan-Vaissiere Tiền đạo |
32 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
66 Yasir Nizamudin Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Kenji Syed Rusydi Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Justin Hui Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Zamani Zamri Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Halim Hazzuwan Tiền vệ |
51 | 6 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
44 Petar Banović Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Puttipat Kaewsawad Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Tanjong Pagar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Muhammad Raihan bin Abdul Rahman Hậu vệ |
50 | 1 | 3 | 14 | 1 | Hậu vệ |
1 Prathip Ekamparam Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Umar Akhbar bin Ramle Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Muhammad Farid bin Jafiri Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Sahil bin Suhaimi Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Syed Muhamad Akmal Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Hougang United
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Hougang United
5 : 1
(2-1)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
1 : 1
(0-0)
Hougang United
Cúp Quốc Gia Singapore
Tanjong Pagar
2 : 1
(1-0)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
3 : 3
(3-1)
Tanjong Pagar
VĐQG Singapore
Tanjong Pagar
1 : 3
(0-2)
Hougang United
Hougang United
Tanjong Pagar
40% 60% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Hougang United
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Albirex Niigata S Hougang United |
2 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 1.00 |
0.76 4.0 0.83 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Home United Hougang United |
3 1 (2) (1) |
0.97 -2.5 0.87 |
- - - |
T
|
T
|
|
27/09/2024 |
Hougang United DPMM FC |
2 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.79 3.75 0.94 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Young Lions Hougang United |
4 4 (2) (4) |
1.00 +0.75 0.85 |
0.85 4.0 0.77 |
B
|
T
|
|
30/08/2024 |
Hougang United Tampines Rovers |
1 1 (1) (1) |
0.82 +2.0 1.02 |
0.83 4.25 0.83 |
T
|
X
|
Tanjong Pagar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Tanjong Pagar Balestier Khalsa |
0 5 (0) (3) |
1.00 +2.25 0.85 |
0.83 5.25 0.75 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Tanjong Pagar Geylang International |
2 7 (2) (4) |
0.90 +2.0 0.95 |
0.90 4.25 0.90 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Albirex Niigata S Tanjong Pagar |
4 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.82 4.25 0.84 |
B
|
T
|
|
14/09/2024 |
Tanjong Pagar Home United |
0 6 (0) (3) |
0.97 +2.5 0.87 |
0.83 4.25 0.83 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
DPMM FC Tanjong Pagar |
1 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.76 3.75 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
13 Tổng 12
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 3
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 3
29 Tổng 15