Cúp Quốc Gia Singapore - 01/03/2025 12:30
SVĐ: Jalan Besar Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Hougang United Young Lions
Hougang United 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 Young Lions
Huấn luyện viên:
30
Dejan Račić
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
11
Shodai Yokoyama
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
4
Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
3
Jordan Vestering
9
Stjepan Plazonja
7
Kan Kobayashi
1
Aizil Yazid
1
Aizil Yazid
1
Aizil Yazid
1
Aizil Yazid
1
Aizil Yazid
3
Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid
3
Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid
3
Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid
8
Kaisei Ogawa
8
Kaisei Ogawa
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Dejan Račić Tiền đạo |
18 | 13 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Stjepan Plazonja Tiền vệ |
18 | 8 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ |
48 | 2 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Vestering Hậu vệ |
46 | 2 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
11 Shodai Yokoyama Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Jovan Mugoša Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Tajeli Salamat Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Young Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Kan Kobayashi Tiền vệ |
40 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Muhammad Fairuz Muhammad Fazli Koh Hậu vệ |
36 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Kaisei Ogawa Tiền vệ |
20 | 1 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Amir Syafiz bin Abdul Rashid Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
1 Aizil Yazid Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
31 Muhammad Ryaan bin Sanizal Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
19 Andrew Aw Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Raoul bin Suhaimi Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 2 | Hậu vệ |
33 Ethan Henry Pinto Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Jonan Tan En Yuan Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hougang United
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Ismail Salihović Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
27 Farhan Zulkifli Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 Justin Hui Yong Kang Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
56 Louka Tan Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Hazzuwan Halim Tiền vệ |
54 | 6 | 0 | 7 | 1 | Tiền vệ |
21 Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 Kenji Syed Rusydi Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ |
51 | 7 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Young Lions
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Danial Scott Crichton Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
35 Mohamad Nyqil Iyyan Mohamad Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Jun Kobayashi Hậu vệ |
45 | 5 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Muhammad Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Muhammad Rauf Mohamed Erwan Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Muhammad Fathullah Rahmat Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
24 ryan vishal Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Syafi Nur Hilman bin Norhisam Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 Danish Qayyum Tiền vệ |
22 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hougang United
Young Lions
VĐQG Singapore
Hougang United
0 : 0
(0-0)
Young Lions
VĐQG Singapore
Young Lions
4 : 4
(2-4)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
2 : 2
(0-1)
Young Lions
VĐQG Singapore
Young Lions
2 : 6
(0-2)
Hougang United
VĐQG Singapore
Hougang United
3 : 0
(3-0)
Young Lions
Hougang United
Young Lions
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Hougang United
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/02/2025 |
DPMM FC Hougang United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/02/2025 |
Hougang United Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Albirex Niigata S Hougang United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Tampines Rovers Hougang United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.75 0.85 |
0.75 3.75 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Hougang United Balestier Khalsa |
3 1 (2) (1) |
1.00 +0.5 0.85 |
0.91 4.5 0.91 |
T
|
X
|
Young Lions
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/02/2025 |
Hougang United Young Lions |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Young Lions DPMM FC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Young Lions Tampines Rovers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Balestier Khalsa Young Lions |
0 0 (0) (0) |
0.87 -1.75 0.97 |
0.91 4.5 0.80 |
|||
18/01/2025 |
Young Lions Tanjong Pagar |
1 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.83 4.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 0
Tất cả
0 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 2