GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 22/02/2025 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 22/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Hougang United Young Lions

Đội hình

Hougang United 4-2-3-1

Huấn luyện viên:

Hougang United VS Young Lions

4-2-3-1 Young Lions

Huấn luyện viên:

30

Dejan Račić

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

11

Shodai Yokoyama

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

3

Jordan Vestering

9

Stjepan Plazonja

7

Kan Kobayashi

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

1

Aizil Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid

8

Kaisei Ogawa

8

Kaisei Ogawa

Đội hình xuất phát

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Dejan Račić Tiền đạo

18 13 1 0 0 Tiền đạo

9

Stjepan Plazonja Tiền vệ

18 8 6 2 0 Tiền vệ

4

Muhammad Nazrul bin Ahmad Nazari Hậu vệ

48 2 4 10 0 Hậu vệ

3

Jordan Vestering Hậu vệ

46 2 1 8 0 Hậu vệ

11

Shodai Yokoyama Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

8

Shahdan bin Sulaiman Tiền vệ

28 1 1 0 0 Tiền vệ

37

Muhammad Zulfahmi bin Mohd Arifin Tiền vệ

28 0 1 3 0 Tiền vệ

19

Zaiful Nizam bin Abdullah Thủ môn

53 0 0 0 0 Thủ môn

33

Jovan Mugoša Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Tajeli Salamat Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Daniel Henrique Parreiras Aleixo Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Kan Kobayashi Tiền vệ

40 5 2 2 0 Tiền vệ

20

Muhammad Fairuz Muhammad Fazli Koh Hậu vệ

36 2 1 5 0 Hậu vệ

8

Kaisei Ogawa Tiền vệ

20 1 4 1 0 Tiền vệ

3

Muhammad Aqil bin Mohamed Yazid Hậu vệ

40 1 0 5 1 Hậu vệ

10

Amir Syafiz bin Abdul Rashid Tiền vệ

31 1 0 3 0 Tiền vệ

1

Aizil Yazid Thủ môn

39 0 0 4 0 Thủ môn

31

Muhammad Ryaan bin Sanizal Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

19

Andrew Aw Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Raoul bin Suhaimi Hậu vệ

21 0 0 4 2 Hậu vệ

33

Ethan Henry Pinto Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Jonan Tan En Yuan Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Hougang United

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Danish Irfan Bin Azman Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

17

Justin Hui Yong Kang Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

56

Louka Tan Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Hazzuwan Halim Tiền vệ

54 6 0 7 1 Tiền vệ

21

Muhammad Nazhiim Bin Harman Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

12

Kenji Syed Rusydi Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

22

Gabriel Quak Jun Yi Tiền vệ

51 7 1 2 0 Tiền vệ

14

Ismail Salihović Tiền vệ

10 1 0 4 1 Tiền vệ

27

Farhan Zulkifli Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Mohamad Nyqil Iyyan Mohamad Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Jun Kobayashi Hậu vệ

45 5 0 1 0 Hậu vệ

11

Muhammad Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Muhammad Rauf Mohamed Erwan Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

6

Muhammad Fathullah Rahmat Tiền vệ

16 1 0 2 0 Tiền vệ

24

ryan vishal Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Syafi Nur Hilman bin Norhisam Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Danish Qayyum Tiền vệ

22 1 0 1 0 Tiền vệ

5

Danial Scott Crichton Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Hougang United

Young Lions

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Hougang United: 2T - 2H - 1B) (Young Lions: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

VĐQG Singapore

Young Lions

4 : 4

(2-4)

Hougang United

14/07/2024

VĐQG Singapore

Hougang United

2 : 2

(0-1)

Young Lions

29/07/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

2 : 6

(0-2)

Hougang United

03/06/2023

VĐQG Singapore

Hougang United

3 : 0

(3-0)

Young Lions

18/03/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

2 : 1

(0-1)

Hougang United

Phong độ gần nhất

Hougang United

Phong độ

Young Lions

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

2.2
TB bàn thắng
0.2
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Hougang United

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Singapore

01/02/2025

Albirex Niigata S

Hougang United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

25/01/2025

Tampines Rovers

Hougang United

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

19/01/2025

Hougang United

Balestier Khalsa

3 1

(2) (1)

1.00 +0.5 0.85

0.91 4.5 0.91

T
X

VĐQG Singapore

24/11/2024

Hougang United

Geylang International

2 3

(2) (1)

0.95 +1.25 0.90

0.77 4.25 0.81

T
T

VĐQG Singapore

01/11/2024

Hougang United

Tanjong Pagar

6 0

(2) (0)

0.98 -1.25 0.79

0.90 4.25 0.92

T
T

Young Lions

0% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Singapore

15/02/2025

Young Lions

DPMM FC

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

08/02/2025

Young Lions

Tampines Rovers

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

25/01/2025

Balestier Khalsa

Young Lions

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

18/01/2025

Young Lions

Tanjong Pagar

1 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.82

0.83 4.0 0.79

B
X

VĐQG Singapore

23/11/2024

Young Lions

Albirex Niigata S

0 1

(0) (0)

0.83 +1 0.94

0.94 4.25 0.87

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

0 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

0 Tổng 0

Tất cả

2 Thẻ vàng đối thủ 3

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 5

Thống kê trên 5 trận gần nhất