GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 23/11/2024 10:00

SVĐ: Jalan Besar Stadium

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 1 0.94

0.94 4.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 4.33 1.60

0.82 10.5 0.98

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 1/4 0.77

0.93 1.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.87 2.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Nyqil Iyyan

    28’
  • Fairuz Fazli

    Ryaan Sanizal

    62’
  • Đang cập nhật

    Itsuki Enomoto

    63’
  • Nyqil Iyyan

    Jonan Tan

    72’
  • 75’

    Haziq Kamarudin

    Arshad Shamim

  • 77’

    Đang cập nhật

    Arya Igami

  • Kan Kobayashi

    Andrew Aw Yong Rei

    81’
  • 87’

    Arya Igami

    Gareth Low

  • 90’

    Đang cập nhật

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jalan Besar Stadium

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mohamed Nazri bin Nasir

  • Ngày sinh:

    17-01-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    94 (T:12, H:23, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Kazuaki Yoshinaga

  • Ngày sinh:

    17-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:55, H:14, B:18)

2

Phạt góc

4

36%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

64%

3

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

3

370

Tổng số đường chuyền

657

4

Dứt điểm

14

1

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Young Lions Albirex Niigata S

Đội hình

Young Lions 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mohamed Nazri bin Nasir

Young Lions VS Albirex Niigata S

4-2-3-1 Albirex Niigata S

Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga

9

Itsuki Enomoto

8

Kaisei Ogawa

8

Kaisei Ogawa

8

Kaisei Ogawa

8

Kaisei Ogawa

5

Jun Kobayashi

5

Jun Kobayashi

20

Fairuz Fazli

20

Fairuz Fazli

20

Fairuz Fazli

7

Kan Kobayashi

58

Shingo Nakano

6

Arya Igami

6

Arya Igami

6

Arya Igami

6

Arya Igami

6

Arya Igami

6

Arya Igami

6

Arya Igami

6

Arya Igami

9

Shuhei Hoshino

9

Shuhei Hoshino

Đội hình xuất phát

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Itsuki Enomoto Tiền đạo

18 13 1 4 0 Tiền đạo

7

Kan Kobayashi Tiền vệ

38 5 2 2 0 Tiền vệ

5

Jun Kobayashi Hậu vệ

43 5 0 1 0 Hậu vệ

20

Fairuz Fazli Hậu vệ

44 2 1 6 0 Hậu vệ

8

Kaisei Ogawa Tiền vệ

18 1 4 1 0 Tiền vệ

3

Aqil Yazid Hậu vệ

38 1 0 5 1 Hậu vệ

16

Fathullah Rahmat Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

1

Aizil Yazid Thủ môn

37 0 0 4 0 Thủ môn

2

Raoul Suhaimi Hậu vệ

36 0 0 5 2 Hậu vệ

26

Nur Adam Abdullah Hậu vệ

17 0 0 2 0 Hậu vệ

45

Nyqil Iyyan Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Shingo Nakano Tiền đạo

16 16 2 1 0 Tiền đạo

4

Koki Kawachi Hậu vệ

44 5 0 5 1 Hậu vệ

9

Shuhei Hoshino Tiền đạo

15 5 0 1 0 Tiền đạo

41

Stevia Egbus Mikuni Hậu vệ

19 3 0 1 0 Hậu vệ

6

Arya Igami Tiền vệ

15 3 0 1 0 Tiền vệ

52

Junki Kenn Yoshimura Tiền đạo

60 1 0 1 0 Tiền đạo

42

Haziq Kamarudin Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Hassan Sunny Thủ môn

40 0 0 1 2 Thủ môn

16

Ryhan Stewart Hậu vệ

5 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Yojiro Takahagi Tiền vệ

12 0 0 3 0 Tiền vệ

15

Syed Firdaus Hassan Tiền vệ

17 0 0 4 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Young Lions

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

56

Loo Kai Sheng Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

55

Jonan Tan Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Danial Scott Crichton Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Andrew Aw Yong Rei Tiền vệ

27 1 0 2 0 Tiền vệ

24

Danish Qayyum Tiền vệ

43 3 0 2 1 Tiền vệ

31

Ryaan Sanizal Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

10

Amir Syafiz Tiền vệ

45 1 0 6 0 Tiền vệ

13

Mohammed Rauf Erwan Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

4

Ikram Mikhail Mustaqim Tiền vệ

21 0 0 0 0 Tiền vệ

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Gareth Low Hậu vệ

18 0 2 1 0 Hậu vệ

54

Kenji Austin Hậu vệ

32 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Arshad Shamim Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Syukri Bashir Tiền đạo

19 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Dylan Pereira Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

31

Daniel Martens Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ho Wai Loon Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Idraki Adnan Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Young Lions

Albirex Niigata S

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Young Lions: 1T - 0H - 4B) (Albirex Niigata S: 4T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/08/2024

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

2 : 1

(1-0)

Young Lions

15/06/2024

VĐQG Singapore

Young Lions

3 : 2

(1-1)

Albirex Niigata S

22/10/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

Albirex Niigata S

2 : 0

(1-0)

Young Lions

22/07/2023

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

5 : 0

(3-0)

Young Lions

01/07/2023

VĐQG Singapore

Young Lions

2 : 4

(0-3)

Albirex Niigata S

Phong độ gần nhất

Young Lions

Phong độ

Albirex Niigata S

5 trận gần nhất

20% 60% 20%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

1.8
TB bàn thắng
2.8
2.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Young Lions

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

03/11/2024

Geylang International

Young Lions

4 0

(1) (0)

0.97 -2.0 0.87

0.88 4.5 0.83

B
X

VĐQG Singapore

30/10/2024

Home United

Young Lions

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Singapore

18/10/2024

DPMM FC

Young Lions

0 3

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.87 4.0 0.73

T
X

VĐQG Singapore

21/09/2024

Young Lions

Hougang United

4 4

(2) (4)

1.00 +0.75 0.85

0.85 4.0 0.77

T
T

VĐQG Singapore

14/09/2024

Tampines Rovers

Young Lions

2 2

(0) (1)

0.82 -3.0 1.02

0.89 4.5 0.85

T
X

Albirex Niigata S

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

02/11/2024

Albirex Niigata S

DPMM FC

2 3

(1) (1)

0.85 -0.75 1.00

0.80 3.75 0.83

B
T

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

T
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Tampines Rovers

Albirex Niigata S

2 3

(0) (2)

0.85 -2.0 1.00

- - -

T
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Balestier Khalsa

Albirex Niigata S

2 3

(1) (2)

1.02 -1.5 0.82

0.83 4.75 0.80

T
T

VĐQG Singapore

20/09/2024

Albirex Niigata S

Tanjong Pagar

4 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.82 4.25 0.84

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

0 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

2 Tổng 14

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 10

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 15

4 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất