VĐQG Singapore - 19/10/2024 10:00
SVĐ: Jalan Besar Stadium
2 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1.00
- - -
- - -
- - -
1.20 6.00 9.00
- - -
- - -
- - -
0.75 -1 1/4 -0.95
- - -
- - -
- - -
1.57 3.40 6.50
- - -
- - -
- - -
-
-
12’
Đang cập nhật
Yohei Otake
-
Đang cập nhật
Saifullah Akbar
28’ -
45’
Đang cập nhật
Shingo Nakano
-
Amirul Adli Bin Azmi
Glenn Kweh
46’ -
Glenn Kweh
Kyoga Nakamura
55’ -
Đang cập nhật
Joel Chew Joon Herng
59’ -
Boris Kopitović
Faris Ramli
61’ -
62’
Haziq Kamarudin
Daniel Goh
-
Đang cập nhật
Faris Ramli
65’ -
Joel Chew Joon Herng
Yasir Hanapi
71’ -
79’
Arshad Shamim
Gareth Low
-
Seia Kunori
Irfan Najeeb
81’ -
85’
Đang cập nhật
Daniel Goh
-
90’
Đang cập nhật
Ryhan Stewart
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
4
57%
43%
1
4
13
12
351
264
20
12
7
3
2
0
Tampines Rovers Albirex Niigata S
Tampines Rovers 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Gavin Lee
4-2-3-1 Albirex Niigata S
Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga
9
Boris Kopitović
4
Shuya Yamashita
4
Shuya Yamashita
4
Shuya Yamashita
4
Shuya Yamashita
7
Seia Kunori
7
Seia Kunori
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
33
Miloš Zlatković
30
Faris Ramli
58
Shingo Nakano
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
10
Yohei Otake
9
Shuhei Hoshino
9
Shuhei Hoshino
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Boris Kopitović Tiền đạo |
50 | 36 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Faris Ramli Tiền vệ |
50 | 18 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Seia Kunori Tiền đạo |
18 | 11 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Miloš Zlatković Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 13 | 0 | Hậu vệ |
4 Shuya Yamashita Hậu vệ |
50 | 3 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
12 Joel Chew Joon Herng Tiền đạo |
41 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Saifullah Akbar Tiền đạo |
45 | 2 | 0 | 2 | 1 | Tiền đạo |
8 Shah Shahiran Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 8 | 1 | Tiền vệ |
5 Amirul Adli Bin Azmi Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Syazwan Buhari Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
6 Jared Gallagher Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
58 Shingo Nakano Tiền đạo |
13 | 14 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Koki Kawachi Hậu vệ |
41 | 5 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
9 Shuhei Hoshino Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Stevia Egbus Mikuni Hậu vệ |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Yohei Otake Tiền vệ |
12 | 1 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
52 Junki Kenn Yoshimura Tiền đạo |
57 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
42 Haziq Kamarudin Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Hassan Sunny Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 1 | 2 | Thủ môn |
16 Ryhan Stewart Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Yojiro Takahagi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Arshad Shamim Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
55 Kegan Phang Hậu vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
52 Thitipat Ekarunpong Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Kyoga Nakamura Tiền vệ |
49 | 3 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
63 Sunny Tia Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Yasir Hanapi Tiền vệ |
45 | 10 | 1 | 6 | 2 | Tiền vệ |
11 Glenn Kweh Hậu vệ |
50 | 7 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
23 Irfan Najeeb Hậu vệ |
45 | 3 | 1 | 6 | 1 | Hậu vệ |
31 Ridhuan Barudin Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Albirex Niigata S
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Gareth Low Hậu vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
54 Kenji Austin Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Ho Wai Loon Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Syukri Bashir Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Dylan Pereira Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Muhammad Zainol bin Gulam Mohamed Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Daniel Goh Tiền vệ |
14 | 4 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Daniel Martens Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Tampines Rovers
Albirex Niigata S
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
2 : 4
(0-2)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
3 : 1
(0-1)
Albirex Niigata S
Cúp Quốc Gia Singapore
Albirex Niigata S
1 : 1
(0-0)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Albirex Niigata S
6 : 3
(4-2)
Tampines Rovers
VĐQG Singapore
Tampines Rovers
1 : 1
(0-0)
Albirex Niigata S
Tampines Rovers
Albirex Niigata S
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Tampines Rovers
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Tampines Rovers Warriors |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2024 |
Tampines Rovers Home United |
2 2 (0) (1) |
0.81 +0 1.00 |
0.90 3.75 0.90 |
H
|
T
|
|
22/09/2024 |
DPMM FC Tampines Rovers |
3 2 (1) (0) |
0.85 +1.5 1.00 |
0.92 3.75 0.88 |
B
|
T
|
|
18/09/2024 |
True Bangkok United Tampines Rovers |
4 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/09/2024 |
Tampines Rovers Young Lions |
2 2 (0) (1) |
0.82 -3.0 1.02 |
0.89 4.5 0.85 |
B
|
X
|
Albirex Niigata S
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
Balestier Khalsa Albirex Niigata S |
2 3 (1) (2) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.83 4.75 0.80 |
T
|
T
|
|
20/09/2024 |
Albirex Niigata S Tanjong Pagar |
4 1 (1) (0) |
1.02 -1.5 0.82 |
0.82 4.25 0.84 |
T
|
T
|
|
15/09/2024 |
Geylang International Albirex Niigata S |
5 1 (2) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.89 4.0 0.92 |
B
|
T
|
|
25/08/2024 |
Albirex Niigata S Home United |
3 1 (0) (0) |
- - - |
0.88 4.25 0.92 |
X
|
||
10/08/2024 |
DPMM FC Albirex Niigata S |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.78 3.75 0.88 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16