GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Singapore - 02/11/2024 10:00

SVĐ: Jurong East Stadium

2 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 1.00

0.80 3.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 4.20 3.75

0.91 10.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 -1 3/4 1.00

0.82 1.5 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.75 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 21’

    Najib Tarif

    Abdul Mu'iz Sisa

  • 29’

    Đang cập nhật

    Nazry Azaman

  • Đang cập nhật

    Shingo Nakano

    45’
  • Syukri Bashir

    Syed Firdaus Hassan

    46’
  • 48’

    Đang cập nhật

    Miguel Oliveira

  • Đang cập nhật

    Stevia Egbus Mikuni

    62’
  • 70’

    Đang cập nhật

    Azwan Ali Rahman 

  • 73’

    Đang cập nhật

    Farshad Noor

  • Haziq Kamarudin

    Daniel Goh

    76’
  • Đang cập nhật

    Daniel Goh

    79’
  • Arya Igami

    Arshad Shamim

    85’
  • 89’

    Nazry Azaman

    Abdul Hariz

  • 90’

    Đang cập nhật

    Hakeme Yazid Said

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Jurong East Stadium

  • Trọng tài chính:

    M. Zulfiqar

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kazuaki Yoshinaga

  • Ngày sinh:

    17-03-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    87 (T:55, H:14, B:18)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    James Reynolds 'Jamie' McAllister

  • Ngày sinh:

    26-04-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    12 (T:3, H:5, B:4)

8

Phạt góc

2

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

1

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

17

381

Tổng số đường chuyền

484

15

Dứt điểm

7

4

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

2

Albirex Niigata S DPMM FC

Đội hình

Albirex Niigata S 4-3-3

Huấn luyện viên: Kazuaki Yoshinaga

Albirex Niigata S VS DPMM FC

4-3-3 DPMM FC

Huấn luyện viên: James Reynolds 'Jamie' McAllister

58

Shingo Nakano

41

Stevia Egbus Mikuni

41

Stevia Egbus Mikuni

41

Stevia Egbus Mikuni

41

Stevia Egbus Mikuni

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

10

Yohei Otake

17

Hakeme Yazid Said

20

Gabriel Gama

20

Gabriel Gama

20

Gabriel Gama

20

Gabriel Gama

10

Farshad Noor

10

Farshad Noor

10

Farshad Noor

10

Farshad Noor

10

Farshad Noor

10

Farshad Noor

Đội hình xuất phát

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

58

Shingo Nakano Tiền đạo

15 15 2 1 0 Tiền đạo

4

Koki Kawachi Hậu vệ

43 5 0 5 1 Hậu vệ

6

Arya Igami Tiền vệ

14 3 0 1 0 Tiền vệ

10

Yohei Otake Tiền vệ

14 2 2 3 0 Tiền vệ

41

Stevia Egbus Mikuni Hậu vệ

18 2 0 1 0 Hậu vệ

52

Junki Kenn Yoshimura Tiền đạo

59 1 0 1 0 Tiền đạo

42

Haziq Kamarudin Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

18

Hassan Sunny Thủ môn

39 0 0 1 2 Thủ môn

16

Ryhan Stewart Hậu vệ

4 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Yojiro Takahagi Tiền vệ

11 0 0 3 0 Tiền vệ

19

Syukri Bashir Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

DPMM FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Hakeme Yazid Said Hậu vệ

47 18 0 5 1 Hậu vệ

9

Miguel Oliveira Tiền đạo

16 7 0 2 0 Tiền đạo

7

Azwan Ali Rahman  Tiền vệ

38 6 1 10 1 Tiền vệ

10

Farshad Noor Tiền vệ

28 5 1 9 1 Tiền vệ

20

Gabriel Gama Tiền đạo

16 3 2 1 0 Tiền đạo

23

Yura Indera Putera Tiền vệ

43 3 0 6 2 Tiền vệ

19

Mohammed Othman Tiền vệ

17 1 0 3 0 Tiền vệ

21

Nazry Azaman Hậu vệ

16 0 1 1 0 Hậu vệ

12

Haimie Nyaring Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

11

Najib Tarif Tiền vệ

48 0 0 3 0 Tiền vệ

6

Azwan Salleh Tiền vệ

32 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Albirex Niigata S

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Syed Firdaus Hassan Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

1

Dylan Pereira Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

31

Daniel Martens Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Ho Wai Loon Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Daniel Goh Tiền vệ

16 5 1 2 0 Tiền vệ

28

Gareth Low Hậu vệ

17 0 2 1 0 Hậu vệ

13

Idraki Adnan Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

20

Arshad Shamim Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

54

Kenji Austin Hậu vệ

31 0 0 0 0 Hậu vệ

DPMM FC

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Awang Muhammad Faturrahman bin Awang Embran Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Abdul Mu'iz Sisa Tiền vệ

38 0 0 3 0 Tiền vệ

22

Nazirrudin Ismail Tiền vệ

47 5 0 1 0 Tiền vệ

15

Haziq Naqiuddin Syamra Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Hanif Hamir Hậu vệ

45 1 0 8 1 Hậu vệ

2

Syafiq Safiuddin Shariff Hậu vệ

15 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Hanif Farhan Azman Tiền vệ

44 2 0 8 0 Tiền vệ

16

Abdul Hariz Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

25

Ishyra Asmin Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

Albirex Niigata S

DPMM FC

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Albirex Niigata S: 1T - 3H - 1B) (DPMM FC: 1T - 3H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Singapore

DPMM FC

0 : 0

(0-0)

Albirex Niigata S

25/05/2024

VĐQG Singapore

Albirex Niigata S

1 : 4

(0-3)

DPMM FC

24/09/2023

Cúp Quốc Gia Singapore

DPMM FC

1 : 1

(1-0)

Albirex Niigata S

08/07/2023

VĐQG Singapore

DPMM FC

1 : 1

(1-0)

Albirex Niigata S

11/06/2023

VĐQG Singapore

DPMM FC

0 : 2

(0-1)

Albirex Niigata S

Phong độ gần nhất

Albirex Niigata S

Phong độ

DPMM FC

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.6
TB bàn thắng
1.6
2.2
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Albirex Niigata S

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

29/10/2024

Albirex Niigata S

Hougang United

2 1

(0) (1)

0.85 -0.5 1.00

0.76 4.0 0.83

T
X

VĐQG Singapore

19/10/2024

Tampines Rovers

Albirex Niigata S

2 3

(0) (2)

0.85 -2.0 1.00

- - -

T
T

VĐQG Singapore

28/09/2024

Balestier Khalsa

Albirex Niigata S

2 3

(1) (2)

1.02 -1.5 0.82

0.83 4.75 0.80

T
T

VĐQG Singapore

20/09/2024

Albirex Niigata S

Tanjong Pagar

4 1

(1) (0)

1.02 -1.5 0.82

0.82 4.25 0.84

T
T

VĐQG Singapore

15/09/2024

Geylang International

Albirex Niigata S

5 1

(2) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.89 4.0 0.92

B
T

DPMM FC

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Singapore

18/10/2024

DPMM FC

Young Lions

0 3

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.87 4.0 0.73

B
X

VĐQG Singapore

27/09/2024

Hougang United

DPMM FC

2 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.82

0.79 3.75 0.94

T
T

VĐQG Singapore

22/09/2024

DPMM FC

Tampines Rovers

3 2

(1) (0)

0.85 +1.5 1.00

0.92 3.75 0.88

T
T

VĐQG Singapore

13/09/2024

DPMM FC

Balestier Khalsa

2 2

(2) (1)

0.90 +1.5 0.95

0.90 4.5 0.85

T
X

VĐQG Singapore

31/08/2024

DPMM FC

Tanjong Pagar

1 1

(1) (0)

0.95 -1.25 0.90

0.76 3.75 0.91

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 14

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

6 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 6

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

9 Thẻ vàng đội 13

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất